Người Germanic có thật sự man rợ?

NGƯỜI GERMANIC CÓ THỰC SỰ MAN RỢ ? NỀN TẢNG TIỀN-DÂN CHỦ Ở BẮC ÂU CÓ TỪ THỜI XA XƯA ?

Vương Cường / ncls group

Người Germanic là gì?

Người Germanic là một nhóm các dân tộc và bộ tộc Indo-European sống ở vùng Bắc và Trung Âu từ thế kỷ II TCN. Họ không phải một quốc gia thống nhất mà là các cộng đồng độc lập có ngôn ngữ, văn hóa tương tự. Đặc trưng của người Germanic là sử dụng những ngôn ngữ thuộc nhóm Germanic (tổ tiên của tiếng Anh, Đức, Hà Lan ngày nay). Họ tổ chức xã hội qua các bộ tộc độc lập, mỗi bộ tộc có vua được chọn lựa chứ không cha truyền con nối cứng nhắc. Quan trọng nhất là họ phát triển hệ thống thing — những hội họp công khai nơi nam tự do có tiếng nói trong quyết định chung.

Ở vùng Bắc Âu và Scandinavia, các bộ tộc Viking chính gồm người Đan Mạch (Danes), Na Uy (Norwegians), Thụy Điển (Swedes), Varangians, và Gotlanders. Ở phía Tây, ba bộ tộc quan trọng là Angeln, Saxon, và Jutes — họ di cư sang đảo Anh từ thế kỷ V và thành lập các vương quốc Anglo-Saxon. Bộ tộc Franks là một trong những bộ tộc mạnh nhất, chinh phục vùng Gaul (Pháp ngày nay) và thành lập Đế chế Frankish. Các bộ tộc khác như Alemannic, Bavarian, Frisii, Cherusci, Marcomanni thành lập những vương quốc ở vùng Đức, Hà Lan hiện nay.

Những bộ tộc Germanic phía Đông như Goths từng xây dựng vương quốc ở Tây Ban Nha, Italia, Balkans nhưng sau đó bị tiêu diệt hoặc hòa nhập. Bộ tộc Vandals thiết lập đế chế ở Bắc Phi nhưng cuối cùng biến mất. Bộ tộc Burgundians định cư ở vùng Burgundy (Pháp ngày nay) trước khi sáp nhập vào Pháp.

Anh có gốc từ ba bộ tộc Germanic: Angle, Saxon, và Jutes. Các bộ tộc này di cư sang đảo Anh từ khoảng thế kỷ V sau khi La Mã rút quân, thành lập bảy vương quốc Anglo-Saxon lớn nhất là Kent, Wessex, Mercia, Northumbria. Dần dần, dưới sự lãnh đạo của các vua như Alfred the Great, các vương quốc này hợp nhất thành một Vương quốc Anh duy nhất. Mặc dù Norman Conquest năm 1066 đưa những người Normandy sang cộng trị, nhưng truyền thống chính trị Germanic vẫn được bảo lưu. Những hội đồng tư vấn gọi là witan, tiến hóa từ thing Germanic, sau đó trở thành Magna Carta năm 1215 — một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử dân chủ. Từ đó, witan tiếp tục phát triển thành Parliament hiện đại, là một trong những quốc hội lâu đời nhất trên thế giới.

Pháp có gốc từ bộ tộc Frankish. Bộ tộc Franks dưới sự lãnh đạo của Clovis chinh phục vùng Gaul vào thế kỷ V. Đế chế Frankish đạt đỉnh cao dưới Charlemagne vào thế kỷ VIII. Sau khi Charlemagne qua đời, Đế chế Frankish được chia thành ba phần theo Hiệp ước Verdun năm 843 — phần Tây là nước Pháp ngày nay (được Charles the Bald cầm quyền). Tuy nhiên, khác với Anh giữ lại những yếu tố tham gia chính trị, Pháp phát triển theo kiểu monarchy tập trung hơn, với quyền lực vua tăng dần theo thời gian. Điều này là một trong những lý do tại sao Pháp phải trải qua Cách mạng Pháp năm 1789 để chuyển sang dân chủ.

Đức được hình thành từ nhiều bộ tộc Germanic khác nhau: Alemannic, Bavarian, Saxon, Swabian. Khác với Anh hay Pháp có một bộ tộc chiếm ưu thế, những bộ tộc ở Đức lâu dài vẫn giữ được tính độc lập. Quá trình hình thành Đức kéo dài rất lâu — từ các vương quốc Germanic độc lập đến Holy Roman Empire (bao gồm nhiều tiểu vương quốc). Cho đến thế kỷ XIX, dưới sự thống nhất của Otto von Bismarck, các vương quốc Đức mới hợp nhất thành Đức hiện đại năm 1871. Đức không bao giờ hoàn toàn thống nhất như Pháp hay Anh, truyền thống này tiếp tục ảnh hưởng đến cấu trúc chính trị ngày nay — với hệ thống liên bang (federalism) mạnh, nơi các tiểu bang vẫn giữ quyền lực đáng kể.

Scandinavia (Thụy Điển, Na Uy, Đan Mạch) có gốc từ các bộ tộc Viking/Norse Germanic. Những bộ tộc này từ sớm đã phát triển truyền thống thing — những hội họp công khai nơi nam tự do bàn bạc các vấn đề chung. Iceland, với Althing được thành lập năm 930, là ví dụ rõ ràng nhất của việc bảo lưu truyền thống này. Ở Na Uy, Thụy Điển, Đan Mạch, các vương quốc medieval cũng phát triển những hội đồng quốc gia gọi là Estates, có gốc từ thing cũ. Khi tiến vào thời hiện đại, các quốc gia Scandinavia dần chuyển sang hệ thống dân chủ, và ngày nay chúng là những quốc gia dân chủ lâu đời và ổn định nhất ở Châu Âu, chứng tỏ rằng truyền thống Germanic của họ đã phát triển liên tục.

Hà Lan có gốc từ bộ tộc Frisii của người Germanic, kết hợp với ảnh hưởng từ Đế chế Frankish. Những thành phố độc lập ở vùng Hòland phát triển những hệ thống quản lý thành phố dựa trên các hội đồng địa phương, có gốc từ truyền thống thing. Khi người Hà Lan nổi dậy chống sự kiểm soát của Tây Ban Nha (Dutch Revolt 1568-1648), họ thành lập Cộng hòa Hà Lan, một hệ thống chính trị dựa trên tự trị thành phố. Hà Lan hiện đại từ đó là một trong những quốc gia dân chủ sớm nhất ở Châu Âu.

Tây Ban Nha có gốc từ bộ tộc Visigoths, những người thành lập vương quốc Gothic từ thế kỷ V. Tuy nhiên, quá trình phát triển khác biệt vì bị ngắt quãng bởi sự xâm chiếm của người Hồi giáo từ thế kỷ VIII. Vương quốc Gothic bị chôn vùi, và vùng đất rơi dưới sự kiểm soát của Al-Andalus kéo dài 880 năm. Quá trình Reconquista kéo dài hàng trăm năm cho đến khi Granada rơi năm 1492. Do sự ngắt quãng này, Tây Ban Nha ít giữ được những yếu tố chính trị của người Germanic so với các quốc gia Bắc Âu, phát triển theo kiểu monarchy tập trung hơn, với quyền lực vua rất lớn.

Người Germanic Có Thực Sự “Man Rợ”?

Người La Mã gọi người Germanic là “barbari” (man rợ), nhưng khái niệm này gây hiểu lầm sâu sắc. Từ “barbarian” (tiếng Hy Lạp: βάρβαρος – barbaros) ban đầu không có nghĩa “tàn ác” hay “dã man”, mà chỉ đơn giản là “người không nói tiếng Hy Lạp hoặc La Mã, nói nghe như bar-bar-bar — không hiểu được.” Nó chỉ mang ý nghĩa “người ngoài văn minh” từ góc nhìn của Hy Lạp-La Mã, không phải “mọi rợ” theo nghĩa nhân vật độc ác hay vô văn hóa.

Tacitus, sử gia La Mã sớm nhất, từng viết trong tác phẩm Germania rằng: “Họ có những phẩm chất mà chúng ta đã mất: đơn giản, dũng cảm, trung tín, không tham lam.” Đây là một lời khen ngầm, dù ông vẫn gọi họ là “barbari” — cho thấy người La Mã nhận ra tính độc lập và sắc thái văn hóa riêng biệt của người Germanic, thay vì coi họ là vô ích hoặc lạc hậu hoàn toàn.

Người Germanic không phải những con người vô tổ chức hay hoang dã như các định kiến La Mã đã tuyên truyền. Họ đã phát triển những hệ thống chính trị tiền-dân chủ với những cơ chế tham gia cộng đồng đáng kể, dù có những hạn chế rõ ràng. Thing — hội họp công khai định kỳ của nam tự do — là nền tảng của một truyền thống chính trị kéo dài hàng ngàn năm.

Mặc dù không bằng dân chủ Hy Lạp về mức độ tham gia phổ quát, và không bằng La Mã Cộng Hòa về tính chuyên nghiệp hành chính, những cơ chế tiền-dân chủ Germanic vẫn thể hiện một nguyên tắc cơ bản: quyền lực không hoàn toàn độc đoán, mà phải chịu sự kiểm soát của cộng đồng tự do.

Lịch sử cho thấy rằng truyền thống này không bị mất. Khi La Mã sụp đổ, nó không bị thay thế hoàn toàn bởi độc đoán tuyệt đối như ở phương đông. Thay vào đó, nó tiếp tục phát triển, hòa trộn với các yếu tố pháp lý La Mã, và cuối cùng trở thành nền tảng của các thể chế dân chủ hiện đại. Đó là tầm quan trọng lịch sử thực sự của người Germanic — không phải vì họ là những anh hùng hay dân tộc vĩ đại, mà vì họ bảo lưu và truyền tải một ý tưởng cơ bản: con người tự do có quyền có tiếng nói trong việc quản lý chính quyền của mình.

XÃ HỘI GERMANIC

Trước khi xung đột với La Mã, người Germanic không phải các bộ lạc vô tổ chức hay hoang dã. Họ sống ở vùng Bắc và Trung Âu (nay là Đức, Đan Mạch, Hà Lan, Ba Lan, miền nam Scandinavia) với cấu trúc xã hội linh hoạt nhưng có hệ thống quy tắc rõ ràng.

Cấu Trúc Chính Trị

Mỗi bộ tộc (tribus) có một vua hay thủ lĩnh chiến binh được chọn lựa dựa trên tài năng và uy tín, không theo nguyên tắc cha truyền con nối cứng nhắc như các vương quốc phương Đông. Bên cạnh đó là một hội đồng dân tự do (Thing), nơi mọi chiến binh nam tự do có tiếng nói và quyền tham gia quyết định. Các bộ tộc thường liên kết với nhau bằng huyết thống, hôn nhân, và lời thề chiến đấu chung, tạo thành một mạng lưới xã hội bền chặt. Vì vậy, họ không có nước lớn tập trung như La Mã hay các đế chế phương Đông, nhưng có mạng lưới xã hội bền vững, khá tự trị và linh hoạt.

Một ví dụ cụ thể là Thủ lĩnh Arminius của tộc Cherusci (9 AD). Ông không thể tự ý quyết định đánh La Mã ở rừng Teutoburg mà không có sự đồng ý, mà phải thuyết phục các chieftain khác tham gia và họp bộ tộc để đạt sự đồng ý chung. Chiến thắng lớn đó là kết quả của sự liên minh, bàn bạc chung, và sự đồng thuận giữa các lãnh đạo, không phải lệnh của một vua độc đoán phát lệnh từ trên xuống.

Giá Trị Xã Hội

Người Germanic rất coi trọng luật tục nghiêm ngặt và danh dự cá nhân, thề thốt và lòng trung thành với đội tộc, dũng cảm và kỷ luật chiến trận, tính chính trực và không chịu bàng hoải. Những giá trị này được ghi nhận rõ ràng trong các tác phẩm của Tacitus và các bằng chứng pháp lý sau này.

Đặc biệt, phụ nữ trong xã hội Germanic được tôn trọng cao hơn phụ nữ La Mã — họ có quyền dự hội nghị quan trọng, nắm giữ và quản lý tài sản, thậm chí có quyền bói trận và đưa ra lời khuyên chiến lược cho các lãnh đạo nam. Tacitus ghi nhận rằng phụ nữ Germanic được xem là có khả năng tiên tri và chỉ dạn. Điều này khác biệt rõ ràng so với mô hình phụ nữ bị phụ thuộc hoàn toàn ở La Mã, nơi họ không có quyền tham gia chính trị và quản lý tài sản.

NHỮNG YẾU TỐ TIỀN-DÂN CHỦ Ở NGƯỜI GERMANIC

Bằng Chứng Lịch Sử

Tacitus (Khoảng Năm 98 AD)

Trong tác phẩm Germania, Tacitus mô tả chi tiết về thing và cách các tộc German hoạt động. Ông ghi nhận rằng các tộc thảo luận và bàn bạc trước các quyết định lớn, bầu chọn lãnh đạo qua các hội nghị, sử dụng hội nghị bộ tộc làm cơ quan quyết định chính. Tacitus là nguồn La Mã sớm nhất và chi tiết nhất cho hình dung về tính tham gia này, mặc dù ông viết từ góc nhìn người ngoài và với những định kiến La Mã. Những quan sát của ông được xem là đáng tin cậy bởi các nhà sử học vì tính chân thực của những chi tiết cụ thể.

Di Sản Pháp Luật — Althing, Gulating, Frostating

Các hệ luật vùng Bắc Âu được chép lại từ thế kỷ 10–13 phản ánh truyền thống thing kéo dài hàng trăm năm. Althing ở Iceland là hội nghị quốc gia, nơi đại diện các cộng đồng xử án công khai, lập pháp, và quản lý các vấn đề quốc gia. Gulating ở Na Uy là hội nghị địa phương có quyền lập pháp và tư pháp đối với các vùng ven biển. Frostating cũng ở Na Uy và phục vụ các vùng nội địa. Những văn bản luật này cho thấy cả chức năng lập pháp và tư pháp của các thing, chứng minh rằng cơ chế này không chỉ là truyền thuyết hoặc sự sắp xếp tạm thời mà có căn cứ pháp lý và tổ chức thực.

Gulatingslova (Luật Gulating) được ghi chép vào thế kỷ 12 nhưng phản ánh truyền thống hàng trăm năm trước. Văn bản luật này quy định chi tiết cách các thing hoạt động, những tội lỗi được trừng phạt và mức độ phạt, quy trình bồi thường cho các nạn nhân, và cách xử lý tranh chấp — tất cả đều do cộng đồng bàn bạc và quyết định, không phải nhà vua ban hành một chiều. Điều này cho thấy hệ thống pháp lý cộng đồng có tổ chức thực sự tồn tại ở Bắc Âu, không phải chỉ là những tập quán không chính thức.

Witan và Quyền Lực Tư Vấn Anglo-Saxon

Ở Anh thời hậu-La Mã (sau sự suy tàn của La Mã), tồn tại các hội nghị tư vấn gọi là witan hoặc witenagemot — một dạng tiến hóa từ hội họp Germanic khi xã hội bắt đầu có cấu trúc quốc gia lớn hơn. Đây là nơi các “wise men” (những người thông thái, có uy tín, chieftain) tụ họp để tư vấn cho vua, xác nhận và thông qua chính sách, cấp phát đất đai, và quản lý tài chính vương quốc. Thỉnh thoảng, witan thậm chí lựa chọn vua mới khi vua cũ chết, hoặc phế truất vua yếu kém. Các học giả tranh luận về mức độ “dân chủ” của witan, nhưng hầu hết coi nó như một thể thức hội nghị chính trị có gốc Germanic rõ ràng, cho thấy quá trình tiến hóa từ thing ban đầu khi xã hội phức tạp hóa.

Vào năm 1013, khi Vua Æthelred bị coi là yếu kém và không có khả năng lãnh đạo, witan đã họp bàn bạc chung và phế truất ông để ủy nhiệm quyền lực cho Canute (người Đan Mạch) — cho thấy hội nghị có quyền quyết định thực tế, không chỉ tư vấn hình thức như tên gọi.

Bằng chứng lịch sử cho thấy người Germanic từ thời tiếp xúc với La Mã đã phát triển những cơ chế tham gia chính trị đáng kể — mặc dù không phải “dân chủ” theo tiêu chuẩn hiện đại. Chúng ta gọi đây là yếu tố tiền-dân chủ (proto-democratic) bởi vì chúng có những đặc trưng của dân chủ nhưng thiếu các yếu tố quan trọng khác.

Những Tính Chất Cụ Thể

Hội Họp Công Khai Định Kỳ — Thing (þing)

Đây là nền tảng chính của quản trị cộng đồng ở xã hội Germanic. Thing là nơi nam tự do (free men) từ các cộng đồng tụ họp để xử án và giải quyết tranh chấp riêng tư, bàn luận và thông qua luật pháp và quy tắc cộng đồng, quyết định các vấn đề chính trị và quân sự ở cấp khu vực, bầu chọn hoặc miễn nhiễm lãnh đạo nếu họ thất bại. Điều này là một cơ chế tham gia trực tiếp của cộng đồng nam tự do, không phải chỉ do một ông vua độc đoán phê duyệt từ trên xuống.

Một ví dụ cụ thể là Althing ở Iceland (thành lập năm 930), được coi là một trong những ví dụ rõ ràng nhất và lâu dài nhất của thing. Hàng năm, những người đàn ông tự do từ các bộ tộc tập trung ở Thingvellir để xử án công khai, bàn luận luật pháp, và thậm chí có quyền phế truất chieftain nếu họ hành động bất công hoặc vi phạm trách nhiệm. Các quyết định được ghi nhận bởi “lawspeaker” — một chức danh chuyên trách, được bầu chọn, người có nhiệm vụ đọc luật, giải thích thủ tục, và bảo đảm công bằng pháp lý cho tất cả những người tham gia.

Quyền Nói và Pháp Nhân — Lawspeaker

Có những chức danh như “lawspeaker” (luật sư, người đề đạo luật) giữ vai trò chủ trì các phiên họp, tuyên đốc luật pháp và giải thích thủ tục, bảo đảm rằng quyết định được đưa ra theo trình tự công bằng. Đây là dấu hiệu của một hệ thống pháp lý cộng đồng có tổ chức, chứ không phải những mệnh lệnh tùy tiện từ trên dựa trên quyền lực cá nhân.

Tư Duy Tập Thể và Đồng Thuận

Quyết định thường dựa trên tranh luận công khai giữa các thành viên có quyền phát biểu, sự đồng thuận hoặc chấp nhận của đa số các đại diện, không phải mệnh lệnh tùy tiện từ một người cầm quyền. Tacitus, quan sát sớm nhất của La Mã, đã mô tả chi tiết cách người German thảo luận những vấn đề lớn công khai, thường qua các hội họp bộ tộc để đạt được sự nhất trí. Ông viết rằng các quyết định thường được thảo luận một ngày trước khi được quyết định, cho phép mọi người có thời gian suy xét.

Cách Thức Hoạt Động — Chi Tiết

Ai Tham Gia?

Thường là nam giới tự do, chủ hộ — những người sở hữu đất đai, vũ khí, và có tư cách pháp nhân đầy đủ trong cộng đồng. Tuy nhiên, phụ nữ và nô lệ bị loại trừ khỏi quyền bầu chọn và quyết định chính thức. Ở một số vùng Bắc Âu, phụ nữ đặc biệt (như những người có uy tín hoặc địa vị cao) có vai trò ngoại lệ ở Althing nhưng không đồng đều qua tất cả các vùng. Công dân bán tự do hoặc nô lệ cũng bị loại trừ hoàn toàn. Vì vậy, phạm vi tham gia rất giới hạn so với khái niệm dân chủ phổ thông hiện đại, chỉ bao gồm khoảng 10-20% dân số.

Hình Thức Quyết Định

Tranh luận công khai giữa các chieftain (thủ lĩnh) và những người có uy tín cao (goðar), kèm theo lời thề và cam kết trước toàn thể. Nhiều quyết định đạt bằng đồng thuận hoặc sự ủng hộ của các đại diện mạnh. Trong một số trường hợp, có những dấu hiệu của bầu cử thô sơ (như việc nâng tay hoặc tiếng gào reo), nhưng không phải tất cả quyết định đều được bầu chọn. Điều quan trọng là quyền lực vẫn nhiều phần nằm ở tầng lớp tinh hoa địa phương (những người sở hữu đất đai, chieftain có uy tín), không phải “một người một phiếu” như dân chủ hiện đại.

Tính Pháp Lý

Luật vùng như Gulatingslova cho thấy rằng luật được soạn và ghi nhận theo quy trình cộng đồng, có sự tham gia của những người thụ hưởng lợi. Các quy định rõ ràng về trách nhiệm của lãnh đạo, bồi thường cho những người bị thiệt hại, và thủ tục tố tụng công bằng được tôn trọng. Điều này biểu hiện của một hệ thống pháp trị cộng đồng, dù không giống nhà nước pháp quyền hiện đại với sự tách biệt rõ ràng giữa thẩm phán, lập pháp, hành pháp.

Những Hạn Chế Lớn — Tại Sao Không Phải “Dân Chủ” Hoàn Chỉnh?

Mặc dù người Germanic phát triển những cơ chế tham gia đáng kể, nhưng chúng ta không nên gọi đó là “dân chủ” theo tiêu chuẩn hiện đại vì những lý do cụ thể.

Thứ nhất, không phổ cập. Quyền tham gia chỉ giới hạn với đàn ông tự do, loại trừ phần lớn dân số bao gồm nô lệ (có thể chiếm 10-30% dân số), phụ nữ (50% dân số), và lao động thuê không sở hữu đất. Chỉ có khoảng 15-25% dân số có quyền phát biểu.

Thứ hai, ảnh hưởng tầng lớp tinh hoa rất lớn. Thủ lĩnh tộc, goðar (những người có quyền lực tôn giáo), và những người giàu có hay sở hữu nhiều đất đai có ảnh hưởng quyết định rất lớn hơn những người bình thường — không phải bình đẳng hoàn toàn. Các quyết định quan trọng thường được các lãnh đạo chủ chốt quyết định trước, rồi mới trình lên hội họp để thông qua.

Thứ ba, không có bộ máy nhà nước tập trung. Không có bầu cử đại diện theo nghĩa hiện đại (mỗi vùng bầu chọn đại biểu đi đại diện ở một quốc hội), không có hệ thống hành chính chuyên nghiệp như La Mã, không có những viên chức công vụ tương đối vô tư. Quyền lực nằm trong tay những thủ lĩnh địa phương, không có khu vực công cộng trung lập.

Thứ tư, tồn tại rủi ro tập trung hóa. Khi vua hoặc nhà nước mạnh lên (ví dụ vương quyền Na Uy dưới Harald Fairhair, các vua Frank), vai trò của thing giảm dần. Tức là thể chế “dân chủ địa phương” có thể bị triệt tiêu hoàn toàn bởi sự tập trung hóa quyền lực từ trên xuống. Lịch sử cho thấy rằng khi các quốc gia medieval hình thành, vai trò của thing bị hạn chế đáng kể.

Thứ năm, không có bảo vệ quyền cá nhân. Quyết định của thing có thể ảnh hưởng một cách độc đoán đến cá nhân hoặc nhóm thiểu số. Không có những quyền cơ bản được bảo vệ khỏi quyết định của đa số hay lãnh đạo.

SO SÁNH VỚI LA MÃ — KHÁC BIỆT THEN CHỐT

La Mã (Cộng Hòa → Đế Quốc)

Ban đầu La Mã có cơ chế đại diện như res publica (sự vật công cộng) và Thượng viện (Senate), nơi những quý tộc được bầu chọn tham dự. Tuy nhiên quyền lực dần dần tập trung vào các cơ quan chính trị tập trung và tầng lớp quý tộc, sau đó vào tay các hoàng đế. La Mã nhấn mạnh thể chế đô thị, bộ máy hành chính chuyên nghiệp, luật viết chi tiết, sự chuyên nghiệp hóa quyền lực, và Roma trở thành trung tâm quyết định duy nhất không ai có thể so sánh.

Thời La Mã Cộng Hòa sơ kỳ, Thượng viện (Senate) có quyền kiểm soát thực tế, và Đại hội dân (Comitia) có cơ hội bầu chọn. Nhưng từ thế kỷ I SCN trở đi, khi các hoàng đế như Augustus hay Tiberius lên nắm quyền, Thượng viện dần trở thành công cụ hình thức, và Đại hội dân mất toàn bộ quyền lực thực. Luật được ban hành bởi hoàng đế hay những cơ quan do ông kiểm soát, không phải do cộng đồng rộng lớn bàn bạc. Sự trừng phạt trở nên độc đoán và không được kiểm soát. Điều này cho thấy sự chuyển từ tham gia sang độc đoán hoàn toàn ở La Mã.

Germanic / Bắc Âu

Ít nhà nước tập trung, nhiều cộng đồng tự trị địa phương. Cơ chế giải quyết tập thể qua thing — tự quản cộng đồng trực tiếp. Không phải “đại diện dân chủ” ở tầm quốc gia như La Mã (chưa có quốc gia lớn), mà là phân tán quyền lực giữa nhiều thing địa phương độc lập. Không có thành phố trung tâm hay thủ đô. La Mã là một hệ thống tập trung quyền lực với độc đoán tăng dần, còn Germanic là một hệ thống phân tán với tham gia cộng đồng trực tiếp — hai mô hình chính trị hoàn toàn khác nhau.

YẾU TỐ THAM GIA CHÍNH TRỊ — SỰ KHÁC BIỆT NỀN TẢNG GIỮA PHƯƠNG TÂY VÀ PHƯƠNG ĐÔNG

Một insight lịch sử quan trọng cần nhận thức: Hy Lạp, La Mã Cộng Hòa, và Germanic đều từng phát triển những hệ thống có yếu tố tham gia chính trị của cộng đồng — dù mỗi một với hình thức khác nhau và mức độ khác nhau. Điều này tạo nên một nền tảng chính trị khác biệt căn bản so với phương đông, nơi quyền lực tập trung tuyệt đối luôn là quy tắc.

Ba Mô Hình Tây Phương (Không Giống Nhau Nhưng Cùng Có Yếu Tố Tham Gia)

Hy Lạp (Đặc Biệt Athens)

Hy Lạp thực hiện dân chủ trực tiếp ở mức độ độc nhất vô nhị, trong đó công dân (nam, tự do, sinh ra ở Athens) tham gia Đại hội dân (Ekklesia) để bầu chọn trực tiếp các quyết định. Quyết định được bầu chọn công khai bằng cách nâng tay hoặc bằng urn, và tranh luận công khai là xương sống của quá trình. Tuy nhiên loại trừ nô lệ (chiếm khoảng 30% dân số), phụ nữ, người nước ngoài (metecs), và những người không phải nam giới tự do.

La Mã Cộng Hòa (Res Publica)

La Mã thực hiện dân chủ đại diện, trong đó công dân bầu chọn các đại biểu vào Thượng viện hay các cơ quan khác. Quyền lực phân chia giữa các cơ quan như consul (lãnh đạo hành pháp), tribune (đại diện dân thường), senate (lập pháp). Khái niệm “quyền lực công” (auctoritas publica) chịu sự kiểm soát của luật pháp và phải được nhiều cơ quan phê chuẩn. Tuy nhiên loại trừ nô lệ (chiếm khoảng 30-40% dân số), phụ nữ, và người nước ngoài. Cũng có sự thiên vị lớn đối với quý tộc giàu có.

Germanic/Bắc Âu (Thing)

Germanic thực hiện tự quản cộng đồng trực tiếp qua thing, trong đó nam tự do tụ họp để bàn bạc, xử án, lập luật. Quyết định dựa trên tranh luận công khai và đồng thuận (không bầu cử chính thức ở tất cả thing). Không có bộ máy hành chính tập trung — quyền lực ở thing địa phương, không có thành phố trung tâm. Loại trừ nô lệ (chiếm phần nhỏ hơn so với La Mã), phụ nữ (ngoại lệ ở một số vùng), và người lao động không sở hữu đất. Tuy nhiên, không bị ảnh hưởng bởi một quý tộc tập trung như La Mã.

Yếu Tố Tương Đồng Cơ Bản

Dù khác nhau về hình thức, ba mô hình này chia sẻ những nguyên tắc cơ bản: tham gia của công dân hoặc cộng đồng tự do (dù trực tiếp hay gián tiếp), tranh luận công khai như một phần của quyết định, quyết định không hoàn toàn độc đoán từ một người cầm quyền, luật do cộng đồng bàn bạc thay vì ban hành từ trên xuống, và kiểm soát quyền lực bằng cơ chế nào đó (dù là through multiple magistrates hay through public assembly).

Tóm lại, Hy Lạp, La Mã Cộng Hòa, và Germanic đều có nền tảng chung: quyền lực không hoàn toàn độc đoán, mà phải tính đến tiếng nói của cộng đồng tự do. Cách thức khác nhau — một bầu cử trực tiếp ở cấp quốc gia, một qua đại diện ở cấp quốc gia, một qua hội họp cộng đồng ở cấp địa phương — nhưng nguyên tắc cơ bản là như nhau.

Sự Khác Biệt Lớn Với Phương Đông

Ngược lại, ở các nền văn minh phương đông như Trung Quốc, Ân Độ, Persia, Ai Cập, quyền lực tập trung tuyệt đối vào nhà vua hay hoàng đế. Không có cơ chế tham gia công dân ở bất kỳ cấp độ nào — chính quyền là “từ trên xuống” hoàn toàn. Luật do nhà vua ban hành một chiều — công dân không có cơ hội bàn bạc hay phản đối công khai. Không có khái niệm “quyền lực công” bị kiểm soát hoặc chia sẻ — nhà vua là luật sống, là đích đến của mọi quyền lực.

Dưới thời Tần Thủy Hoàng (221–210 TCN), hoàng đế ban hành các luật một chiều — công dân không có cơ hội bàn bạc hay phản đối. Luật được thi hành qua bộ máy hành chính tập trung và cơ sở quân sự khắc nghiệt, những người vi phạm bị trừng phạt nặng (bao gồm việc giết cả gia đình), không có xét xử công khai hay bồi thường. Thậm chí những quan chức lão luyện cũng không thể thảo luận chính sách mà chỉ tuân hành mệnh lệnh từ trên. So với Althing Iceland hay các hội họp Germanic, đây là hai mô hình chính trị hoàn toàn đối lập — một độc đoán tuyệt đối, một có tham gia cộng đồng.

Tương tự, ở các vương quốc Ấn Độ, nhà vua cổ đại (Maharaja) được xem là “chủ” của đất đai và người dân, không phải người quản lý. Những quyan luật được ghi nhận trong Manu Smriti hay Arthashastra nhấn mạnh rằng nhà vua có quyền tối cao về tất cả — tài sản, cuộc sống, hay cách sống của dân chúng. Không có hội họp công khai hoặc bộ lạc tự quản.

Ý Nghĩa Lịch Sử Và Hậu Quả

Sự khác biệt này không phải ngẫu nhiên. Nó phản ánh hai nền tảng triết học và xã hội hoàn toàn khác nhau:

Phương Tây coi con người tự do (ít nhất một bộ phận có đủ điều kiện) có quyền lý luận, tranh luận, và tham gia quyết định chung (dù có giới hạn). Ngay cả khi không đạt được dân chủ hoàn hảo, ý tưởng về việc “góp tiếng nói” được coi là bình thường và cần thiết.

Phương Đông coi trật tự xã hội phụ thuộc vào một quyền lực tập trung có đức hạnh, minh mẫn, và thông thái — không phải tham gia công dân hay bàn bạc chung. Công dân được xem là cần phải được “lãnh đạo” và “hướng dẫn” bởi một quyền lực cha mẹ, không thể tự quyết định.

Khi La Mã sụp đổ vào thế kỷ V, những yếu tố Germanic được bảo lưu và tiếp tục phát triển trong các vương quốc Bắc Âu. Khi châu Âu Trung Cổ hình thành, truyền thống thing, witan, và các hội nghị quốc gia đã trở thành hạt giống của các thể chế dân chủ hiện đại — từ Magna Carta (1215) ở Anh, đến các Estates General ở Pháp, cho đến các quốc hội phương Tây ngày nay. Đây là một con đường chính trị hoàn toàn khác biệt so với phương đông, nơi mà quyền lực tập trung tuyệt đối từ không bao giờ bị thách thức một cách có hệ thống.

Những người di cư Germanic cũng mang theo các truyền thống tham gia này sang các vùng mới. Khi họ chinh phục các vùng Pháp, Ý, Tây Ban Nha, và thành lập các vương quốc, họ kết hợp truyền thống thing với các yếu tố pháp lý La Mã còn sót lại, tạo ra những thể chế mới. Đó là lý do tại sao Châu Âu Trung Cổ, mặc dù là thời kỳ phong kiến, vẫn giữ được một số yếu tố tham gia (qua các hội đồng địa phương, các phiên tòa công khai, các hiệp hội thủ công) mà các đế chế phương Đông không bao giờ có.

Tại Sao Người Germanic Quan Trọng Với Châu Âu Hiện Đại

Người Germanic quan trọng vì họ bảo lưu truyền thống tham gia chính trị thông qua hệ thống thing — những hội họp công khai nơi mọi nam tự do có tiếng nói. Truyền thống này không bị mất khi La Mã sụp đổ, mà tiếp tục phát triển và hòa trộn với những yếu tố pháp lý La Mã còn sót lại. Khi châu Âu Trung Cổ hình thành, những hội đồng địa phương (thing, witan, Estates) vẫn giữ vai trò quan trọng. Từ đó, những truyền thống này tiếp tục phát triển — Magna Carta ở Anh năm 1215 là ví dụ rõ ràng nhất của việc bảo lưu những nguyên tắc Germanic cộng với yếu tố pháp lý La Mã.

Thứ hai, tất cả những ngôn ngữ Tây và Bắc Âu hiện đại đều là con cháu của những ngôn ngữ Germanic. Tiếng Anh, Đức, Hà Lan, Thụy Điển, Na Uy, Đan Mạch đều thuộc nhóm ngôn ngữ Germanic, phản ánh những cách suy nghĩ và giá trị chung trong những nền văn hóa này.

Thứ ba, hệ thống pháp luật của các quốc gia châu Âu vẫn mang những dấu tích của luật tục Germanic. Những khái niệm như bồi thường cho nạn nhân tội phạm, xử tử công khai, quyền giải thích luật đều có gốc từ những luật tục Germanic được ghi nhận trong các tài liệu như Gulatingslova.

Cuối cùng, một khác biệt lớn nhất giữa Châu Âu và Phương Đông là Châu Âu không bao giờ phát triển theo kiểu độc đoán tuyệt đối như các đế chế phương Đông. Nó phát triển một truyền thống tham gia chính trị (dù có giới hạn) kéo dài từ Hy Lạp cổ đại, La Mã Cộng Hòa, và tiếp tục thông qua những thể chế Germanic. Khi Châu Âu bước vào thời Phục Hưng, những ý tưởng về dân chủ, quyền cá nhân, và rule of law đã có những gốc rễ sâu sắc trong những truyền thống này.

Tóm lại, người Germanic không phải một quốc gia hay đế chế lớn, nhưng họ là những người bảo lưu những nguyên tắc chính trị quan trọng — tham gia cộng đồng, tranh luận công khai, kiểm soát quyền lực — những nguyên tắc này trở thành nền tảng của các quốc gia châu Âu hiện đại. Mỗi quốc gia châu Âu đều mang DNA chính trị Germanic trong mình.

Bình luận về bài viết này