Con Đường Tơ Lụa của Chiến Tranh

Phan Nhơn

Vào một đêm Tháng Sáu năm 2025, bầu trời Trung Đông rực cháy bởi hàng trăm tên lửa: Iran lần đầu tiên tấn công trực diện vào Israel từ lãnh thổ của mình. Đòn đáp trả bằng không kích và đe dọa hạt nhân nhanh chóng nối dài danh sách những vùng đất địa cầu chìm trong bom đạn. Điều đáng sợ là ở chỗ: cuộc tấn công ấy trở thành mảnh ghép nối liền một vòng cung khói lửa đang lan khắp lục địa Á-Âu.

Từ chiến tranh Nga-Ukraina ở Nam Âu, qua vùng núi Caucasus, Trung Đông, đến vịnh Aden, từ điểm nóng Đông-Nam xứ Thổ Nhĩ Kỳ đến một Afghanistan ngột ngạt dưới quyền Taliban, từ xung đột biên giới Ấn-Pakistan đến một Bangladesh chia rẽ, nối qua Myanmar đang nội chiến, mối căng thẳng Thái-Cambodia dai dẳng, và cuối cùng là tranh chấp Biển Đông – toàn bộ tuyến giao thông huyết mạch Âu-Á đã trở thành vành đai chiến sự.

Cuộc đôi công giữa Iran và Israel như một mắt xích cuối cùng, nối liền các chiến trường rời rạc thành một trục lửa xuyên lục địa: Khói tên lửa trên Biển Đen và khói từ các đội tàu quân sự và bán quân sự của kẻ hiếp đáp trên Biển Đông mang chung một màu đen.

Đó là một Con đường Tơ lụa bị đảo ngược. Một trục thương mại bị bóp méo thành một xương sống của sự xung đột liên quốc gia và nội chiến.

Trớ trêu thay, tuyến đường này – chính xác từng đoạn – trùng với bản đồ của sáng kiến “Một vành đai, Một con đường” (BRI) mà Trung Quốc từng kỳ vọng sẽ gắn kết châu Á, châu Âu và châu Phi bằng các dự án hạ tầng, thương mại và hợp tác. Giờ đây, “một vành đai” đã biến thành vành đai lửa, còn “một con đường” không chở tơ lụa mà chở lính đánh thuê, UAV, dòng người tị nạn và chủ nghĩa dân tộc đang trỗi dậy.

Hãy quan sát hiện trạng những địa điểm từng được xem là mắt xích vững chắc của BRI: các đoàn tàu Trung Hoa không thể xuyên qua Pakistan do bất ổn nội bộ, hành lang kinh tế Trung-Myanmar bị đứt gãy bởi nội chiến, Afghanistan không thể bảo đảm an toàn cho tuyến liên Á, và Sri Lanka, Bangladesh lần lượt rơi vào khủng hoảng chính trị,…

Nhân loại đang chọn gì? Một Con Đường Tơ Lụa của Hòa Bình, hay một Con Đường Tơ Lụa của Chiến Tranh?

Từ con đường của giao thương…

Con đường Tơ lụa từng là biểu tượng rực rỡ nhất cho sự kết nối liên lục địa, nơi hàng hóa, tôn giáo, ngôn ngữ và công nghệ đã chảy xuôi qua Trung Á như những dòng sông văn hóa không thể cản nổi. Nhưng thế kỷ XXI, giữa kỷ nguyên hậu toàn cầu hóa, chính tuyến đường ấy đang bị trưng dụng vào một mục đích đối nghịch: chiến tranh, cạnh tranh ảnh hưởng và sự chia rẽ địa chính trị.

Lược sử của một giấc mơ liên lục địa

Vào khoảng thế kỷ II trước Công nguyên, triều đại nhà Hán mở ra con đường giao thương hướng về phía Tây, kết nối Trung Quốc với các vương quốc ở Trung Á, Ba Tư và đến tận Địa Trung Hải. Về sau, con đường này không chỉ mang lụa, giấy, trà hay ngọc thạch, mà còn mang theo Phật giáo, Hồi giáo, tư tưởng Hy Lạp, nghệ thuật Ba Tư, kỹ thuật thủy lợi và cả mô hình đô thị hóa.

Trong thời kỳ cực thịnh, đặc biệt là dưới thời nhà Đường ở Trung Hoa và đế chế Abbasid ở Tây Á, Con đường Tơ lụa không chỉ là kênh thương mại mà còn là mạch máu văn hóa, gắn kết hai nửa thế giới. Marco Polo, Ibn Battuta và hàng loạt nhà thám hiểm, học giả thời trung đại đều ghi lại những kỳ tích và xung lực sáng tạo bắt nguồn từ tuyến giao thông ấy.

Dù bị gián đoạn bởi chiến tranh và sự trỗi dậy của các đế chế khu vực, giấc mơ kết nối Á-Âu chưa từng hoàn toàn mai một. Bằng chứng rõ rệt là trong thế kỷ XXI, Trung Quốc đã tham vọng phục sinh nó qua chiến lược “Một vành đai, Một con đường” (BRI), khởi động từ năm 2013, với tham vọng xây dựng một hệ thống hạ tầng và thương mại gắn kết ba châu lục: Á – Âu – Phi. Thế nhưng…

BRI – sự tái sinh con đường hay chiếc bẫy địa chính trị?

BRI, với hai hợp phần chính là “Vành đai Kinh tế Con đường Tơ lụa” (Silk Road Economic Belt) trên bộ và “Con đường Tơ lụa Trên biển” (21st Century Maritime Silk Road), được thiết kế để kết nối Trung Quốc với các nước Trung Á, Nam Á, Trung Đông, Châu Phi và châu Âu thông qua mạng lưới đường sắt, xa lộ, cảng biển và đặc khu kinh tế. Về lý thuyết, BRI mang lại cơ hội đầu tư cho các nước đang phát triển, tạo việc làm, hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, và tăng tính kết nối khu vực.

Trên thực tế, nhiều quốc gia tham gia BRI đã rơi vào bẫy nợ, suy yếu chủ quyền kinh tế và rơi vào vòng xoáy tranh đua giữa Trung Quốc và các cường quốc khác. Sri Lanka là ví dụ tiêu biểu khi phải cho Trung Quốc thuê cảng Hambantota trong 99 năm do không trả được nợ. Pakistan, quốc gia chủ lực trong Hành lang Kinh tế Trung Quốc – Pakistan (CPEC), cũng đối mặt với làn sóng phản đối trong nước, mất cân bằng ngân sách và bất ổn chính trị leo thang.

Có ngẫu nhiên chăng, khi chính những quốc gia nằm trong tuyến BRI – từ Trung Á, Nam Á, Trung Đông đến Đông Phi – lại trở thành các điểm nóng về xung đột, bạo lực, đảo chính, khủng bố và cạnh tranh quyền lực. Điều này đặt ra câu hỏi: liệu BRI là một kế hoạch thương mại – phát triển, hay một tuyến chiến lược bị lạm dụng bởi các thế lực đối nghịch?

… đến vành đai lửa chiến tranh

Ukraina – Nga: Cuộc xung đột kéo dài cắt đứt hành lang Á – Âu

Cuộc xung đột Nga-Ukraina, nổ ra từ năm 2014 và đạt tới đỉnh điểm vào tháng 2 năm 2022 khi Nga mở chiến dịch quân sự toàn diện, đã làm gián đoạn nghiêm trọng hành lang vận tải Á-Âu. Tuyến đường sắt Trung Quốc – Châu Âu, từng là điểm sáng trong sáng kiến BRI, bị bức tử bởi chiến tranh. Các đoàn tàu từ Tây Trung Quốc từng di chuyển qua Kazakhstan – Nga – Belarus – Ba Lan để đến Đức, Hà Lan, Tây Ban Nha nay đã chuyển hướng nào hay đã ngừng hoàn toàn?

Việc Ukraina trở thành chiến trường còn khiến các cảng biển ở biển Đen như Odessa và Mariupol bị đóng băng, tước đi vai trò trung chuyển hàng hóa cho Trung Đông và Châu Phi. Các tuyến đường ống dẫn khí và dầu qua Ukraina trở nên kém an toàn, Châu Âu khổ sở trong nỗ lực tìm cách cắt giảm phụ thuộc nguồn năng lượng Nga. Chính Trung Quốc cũng phải thận trọng hơn trong việc duy trì đầu tư hạ tầng tại khu vực do nỗi lo ngại chiến tranh lan rộng.

Không chỉ dừng lại ở thiệt hại vật chất, cuộc chiến này còn tạo ra một bức màn chia cắt mới giữa phương Đông và phương Tây – với một bên là trục Trung-Nga-Iran, bên kia là phương Tây do Mỹ và EU dẫn dắt. Điều này đưa tuyến giao thương xuyên Á – Âu vốn được kỳ vọng là con đường phát triển hòa bình thành một trận địa trực diện

Caucasus: Vết rách giao điểm Á – Âu được nới rộng

Khu vực Caucasus, gồm ba quốc gia chính là Armenia, Azerbaijan và Gruzia, từ lâu đã là điểm nóng về sắc tộc, địa lý và chiến lược. Cuộc chiến tranh Nagorno-Karabakh năm 2020 – 2023 giữa Armenia và Azerbaijan, với sự hậu thuẫn của Thổ Nhĩ Kỳ và Nga cho các bên khác nhau, đã đẩy khu vực này vào vòng xoáy bất ổn thường trực.

Điều trớ trêu là hành lang Zangezur – nơi Azerbaijan kỳ vọng kết nối trực tiếp với Thổ Nhĩ Kỳ và đóng vai trò trong BRI – lại chính là tâm điểm xung đột. Armenia, lo sợ mất chủ quyền lãnh thổ, phản đối gay gắt. Sự hiện diện của lực lượng Nga, Iran và các nhóm vũ trang dân tộc càng làm khu vực rơi vào trạng thái không có chủ quyền rõ ràng.

Bất ổn tại khu vực này có ảnh hưởng trực tiếp tới Trung Á: Kazakhstan, Turkmenistan, Uzbekistan đều có cộng đồng gốc Turkic, dễ bị ảnh hưởng bởi biến động tại Caucasus. Nơi đây còn là ngã tư chiến lược giữa Trung Quốc, châu Âu và Trung Đông – nếu khu vực này tiếp tục bất ổn, mọi kế hoạch kết nối lục địa của Trung Quốc đều gặp rủi ro lớn.

Iran – Israel – Gaza – Lebanon: Lò xo bị nén chặt của Trung Đông

Tháng 6/2025 đánh dấu bước ngoặt khi Iran trực tiếp tấn công Israel bằng hàng trăm UAV và tên lửa – một hành động chưa từng có tiền lệ, khiến khu vực vốn đã quá bất ổn này lún sâu vào nguy cơ chiến tranh toàn diện. Israel, đang trong thế đối đầu với Hamas ở Gaza, Hezbollah ở Lebanon và các nhóm dân quân thân Iran tại Syria, trở thành trung tâm của cuộc đối đầu ba chiều: Do Thái giáo – Hồi giáo, Mỹ – Iran, dân chủ – thần quyền.

Tuyến đường Tơ lụa trên biển và trên bộ đều đi qua các vùng lãnh thổ này. Cảng Haifa của Israel từng được Trung Quốc đầu tư, giờ trở thành điểm nhạy cảm trong quan hệ Mỹ-Trung. Iran, với vị trí trung gian giữa Trung Á và Trung Đông, giữ vai trò then chốt trong tuyến đường từ Tân Cương qua Caspian, nhưng đang bị cấm vận và cô lập. Hezbollah, nhóm vũ trang kiểm soát miền Nam Lebanon, từng được hậu thuẫn để ngăn chặn các tuyến vận tải hướng ra Địa Trung Hải.

Trung Đông – thay vì là trung tâm kết nối – lại trở thành một vòng xoáy. Dòng năng lượng không còn ổn định, thương mại bị đình trệ, đầu tư nước ngoài tháo chạy. Những tuyến hạ tầng của BRI, đặc biệt là hành lang Trung Quốc – Iran – Iraq – Syria – Địa Trung Hải, giờ đây chỉ còn trên giấy.

Pakistan – Ấn Độ: Hành lang kinh tế đầy thù địch

Hành lang Kinh tế Trung Quốc – Pakistan (CPEC), với tổng vốn đầu tư hơn 60 tỷ USD, được xem là điểm sáng của sáng kiến Vành đai – Con đường (BRI). Tuy nhiên, tuyến đường này đi qua khu vực tranh chấp Kashmir, làm dấy lên sự phản đối mạnh mẽ từ Ấn Độ. Tại tỉnh Balochistan – nơi tập trung các dự án chủ chốt – CPEC thường xuyên đối mặt với các vụ tấn công, phá hoại và bắt cóc nhằm vào các chuyên viên Trung Quốc.

Căng thẳng giữa Pakistan và Ấn Độ, hai quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân, luôn âm ỉ, đặc biệt tại cao nguyên Kashmir. Các cuộc giao tranh biên giới năm 2019 và vụ không chiến 2021 là minh chứng mới cho sự đối đầu kéo dài. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc Hindu ở Ấn Độ và Hồi giáo chính trị ở Pakistan khiến quan hệ song phương thêm đối kháng. Trong khi đó, cả hai đều đối mặt với thách thức nội bộ: Ấn Độ đối đầu bất ổn sắc tộc tại Đông Bắc, còn Pakistan lún sâu vào khủng hoảng kinh tế và xung đột giữa giới quân sự và chính quyền dân sự.

CPEC không chỉ vấp phải sự phản đối địa – chính trị từ New Delhi, mà còn liên tục bị đe dọa bởi các nhóm ly khai và tôn giáo cực đoan dọc tuyến đường qua Gilgit-Baltistan và Balochistan. Điều này khiến triển vọng mở rộng hành lang về phía Đông thêm phần mong manh.

Afghanistan: Trái tim tan vỡ của Trung Á

Từng giữ vai trò trung tâm trên Con đường Tơ lụa cổ đại, Afghanistan ngày nay là điểm nóng bất ổn của khu vực. Sau khi Mỹ rút quân năm 2021, Taliban trở lại nắm quyền nhưng không đem lại trật tự như tuyên bố. Chính quyền mới thiếu tính chính danh, không được quốc tế công nhận, và gần như bất lực trước đói nghèo, khủng bố và thiên tai.

Dù Trung Quốc công nhận Taliban và cam kết đầu tư vào khai khoáng, các kế hoạch kết nối thương mại qua Afghanistan – đặc biệt nhánh hành lang Trung Quốc – Pakistan – Afghanistan – hầu như bị tê liệt. Các tuyến đường chiến lược từ Tân Cương về Nam Á bị bao phủ bởi bạo lực, tấn công tôn giáo và sự hiện diện dai dẳng của nhóm khủng bố ISIS-K.

Vị trí địa lý khiến Afghanistan trở thành mắt xích quan trọng trong Sáng kiến Vành đai – Con đường (BRI), nhưng thực tế lại cho thấy điều ngược lại: mất kiểm soát ở các tỉnh biên giới và nguy cơ an ninh cao khiến các dự án hạ tầng quốc tế gần như đóng băng. Với cộng đồng doanh nghiệp, đây không phải là điểm đến, mà là vùng cấm đầu tư.

Bangladesh – Sri Lanka: Những điểm gãy trong bài toán nợ

Bangladesh từng được kỳ vọng trở thành “con hổ mới” nhờ dòng vốn hạ tầng từ Trung Quốc, Nhật Bản và các thể chế đa phương. Tuy nhiên, bất ổn chính trị leo thang từ cuối 2023, cùng các cuộc đình công quy mô lớn và tranh chấp phe phái đã khiến nhiều dự án trọng điểm bị đình trệ. Sự rạn nứt trong lòng chính trị, nhất là nghi vấn gian lận bầu cử của chính quyền, đã làm suy giảm nghiêm trọng niềm tin đầu tư. Các khu công nghiệp tại Payra và Dhaka – nơi từng được Trung Quốc hậu thuẫn – bị ảnh hưởng nặng nề bởi biểu tình và cắt giảm ngân sách.

Sri Lanka là ví dụ rõ nét nhất về rủi ro của đầu tư hạ tầng thiếu bền vững. Cảng Hambantota, từng được xem là “viên ngọc chiến lược” trong chiến lược Ấn Độ Dương của Trung Quốc, đã rơi vào tay Bắc Kinh dưới dạng thuê 99 năm do không trả được nợ. Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2022, kéo theo vỡ nợ, biểu tình lan rộng và sự sụp đổ của chính phủ, đã khiến Sri Lanka không còn là điểm kết nối đáng tin cậy trong bất kỳ hành lang thương mại nào.

Myanmar: Từ bản lề chiến lược trở thành chiến trường hỗn loạn

Myanmar giữ vị trí chiến lược trong hành lang Kinh tế Trung Quốc – Myanmar (CMEC), nối Vân Nam với Ấn Độ Dương, giúp Trung Quốc giảm phụ thuộc vào eo biển Malacca. Tuy nhiên, sau cuộc đảo chính quân sự năm 2021, quốc gia này chìm trong nội chiến toàn diện. Chính quyền quân sự mất kiểm soát nhiều vùng biên giới phía Bắc và Đông vào tay các lực lượng dân tộc thiểu số như Kachin, Karen, Shan, và đặc biệt là liên minh Tam giác – lực lượng có liên hệ gián tiếp với Bắc Kinh. Phong trào PDF cũng mở rộng tấn công vào Mandalay và Yangon.

Xung đột lan rộng khiến các dự án hạ tầng trọng điểm do Trung Quốc đầu tư – như cảng Kyaukphyu, đường ống dầu khí và tuyến giao thông liên lục địa – rơi vào đình trệ hoặc bị phá hoại. Từ một điểm kết nối chủ chốt trong chiến lược Vành đai – Con đường, Myanmar nay trở thành điểm nghẽn khiến Bắc Kinh phải đánh giá lại toàn bộ kế hoạch ở Đông Nam Á.

Manipur – Thái Lan – Campuchia: Vành rìa bất ổn của kết nối liên lục địa

Vành đai kết nối giữa Đông Bắc Ấn Độ và Đông Nam Á đang đối mặt với những bất ổn âm ỉ nhưng dai dẳng. Tại bang Manipur, từ giữa năm 2023, bạo lực sắc tộc giữa cộng đồng Meitei và người Kuki bùng phát, đe dọa nghiêm trọng an ninh khu vực và làm gián đoạn kế hoạch mở rộng hành lang BCIM (Bangladesh – Trung Quốc – Ấn Độ – Myanmar). Đây là vùng trọng yếu trong chiến lược kết nối Ấn Độ Dương với Đông Nam Á của cả Trung Quốc và Ấn Độ.

Ở Đông Nam Á lục địa, Thái Lan rơi vào vòng xoáy bất ổn chính trị sau bầu cử, trong khi Campuchia dưới thời Hun Manet tuy ổn định bề ngoài nhưng chịu sức ép ngày càng lớn từ xã hội dân sự, quốc tế và sự phụ thuộc kinh tế vào Trung Quốc. Biên giới Thái – Campuchia cũng căng thẳng bởi tranh chấp lao động, tôn giáo và lợi ích đất đai. Sự kiện một đại nguyên thủ phá vỡ những nguyên tắc ngoại giao và đạo đức truyền thống gần đây càng làm mất niềm tin đối thoại trong khu vực.

Toàn bộ khu vực này nằm ở giao điểm của BRI lục địa (qua Myanmar – Lào – Thái Lan) và BRI hàng hải (qua biển Andaman và vịnh Thái Lan). Những vết nứt địa chính trị tuy chưa bùng phát mạnh, nhưng đang dần làm suy yếu các trục kết nối chiến lược giữa Nam Á và Đông Nam Á.

Biển Đông – Eo biển Malacca: Huyết mạch địa chiến lược trong vòng xoáy tranh chấp

Biển Đông là tuyến hàng hải nhộn nhịp nhất thế giới, chiếm gần 1/3 lượng vận tải hàng hóa toàn cầu. Nhưng khu vực này lại là một trong những điểm nóng địa chính trị lớn nhất thế giới. Trung Quốc tuyên bố chủ quyền trên phần lớn Biển Đông qua “đường lưỡi bò”, đối đầu với các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Philippines, Malaysia. Các vụ va chạm giữa tàu dân sự và hải quân – bán quân sự diễn ra thường xuyên từ 2021-2024.

Eo biển Malacca – tuyến đường vận tải chiến lược nối Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương – lại đối diện với nguy cơ tắc nghẽn nếu khủng hoảng khu vực leo thang. Indonesia, Malaysia, Singapore và Thái Lan đều đang tăng cường hiện diện quân sự, trong khi Mỹ và các đồng minh như Nhật Bản, Úc, Ấn Độ gia tăng tuần tra. Trong bối cảnh BRI phụ thuộc lớn vào vận tải biển qua khu vực, bất kỳ sự cố nào cũng có thể cắt đứt tuyến giao thương mong manh còn sót lại này.

Như vậy, từ Đông Âu qua Trung Đông đến Đông Nam Á, “con đường tơ lụa” đã biến thành một “vành đai lửa” – không chỉ vì chiến tranh, mà còn vì những mâu thuẫn âm ỉ về sắc tộc, tôn giáo, kinh tế và quyền lực. Những tuyến kết nối tưởng như vĩ đại lại trở thành bản đồ của chia cắt và đối đầu.

Nhìn vào vành đai từ Địa Trung Hải đến Biển Đông, có thể thấy rõ: chính nơi từng mang hương trầm, lụa là và kinh điển Phật giáo, nay đang chất đầy UAV, tên lửa, hàng rào biên giới và đoàn người tị nạn. Điều này không đơn thuần là sự bất ổn, mà là biểu hiện cho một chuyển dịch toàn diện trong vai trò của địa lý: từ kết nối trở thành chia cắt, từ hợp tác thành cạnh tranh.

Việc tuyến đường tơ lụa bị đảo ngược ý nghĩa trong bối cảnh hiện tại cũng đặt ra thách thức lớn cho thế giới: làm sao để tái định hình các trục liên kết quốc tế mà không dựa trên xung đột? Liệu những tuyến đường này có thể phục hồi chức năng hòa bình – phát triển, hay sẽ tiếp tục trở thành tiền tuyến cho các cuộc chiến ủy nhiệm, cạnh tranh bá quyền và khủng hoảng nhân đạo?

Con đường huyết mạch… của vũ khí, di dân và mầm mống chia rẽ

Đoàn chiến binh thay thế đội thương nhân

Tại vùng Trung Đông, nơi từng là trung tâm thương mại giữa châu Á và châu Âu, các đoàn xe chở hàng giờ bị thay thế bởi đoàn xe quân sự, UAV và tên lửa tầm xa. Từ Iran, vũ khí được chuyển cho Hezbollah ở Lebanon, cho Houthi tại Yemen – những nhóm đã biến tuyến đường tơ lụa qua Biển Đỏ thành điểm nóng xung đột với phương Tây. Các drone và tên lửa hành trình mà Iran sử dụng tấn công Israel vào năm 2024 phần lớn được vận chuyển qua mạng lưới hạ tầng dân sự – gồm cảng biển, nhà kho, và tuyến đường do chính BRI xây dựng.

Trong khi đó, nhóm Wagner của Nga, dù đã bị tái cơ cấu sau biến cố của Prigozhin, vẫn tiếp tục triển khai hoạt động tại vùng Sahel, Libya, Syria và thậm chí cả Trung Á – những nơi Trung Quốc đang đầu tư hạ tầng. Những lực lượng này đóng vai trò như quân uỷ nhiệm trong việc kiểm soát các điểm chiến lược, đồng thời bảo vệ (hoặc đe dọa) các tuyến hạ tầng phục vụ lợi ích địa chính trị của Nga và đồng minh.

PLA (Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc) cũng không đứng ngoài. Sự hiện diện của quân đội Trung Quốc ở Djibouti, Pakistan và Myanmar đã tạo nên những tiền đồn bảo vệ lợi ích chiến lược của Bắc Kinh. Song song đó, các lực lượng của Mỹ, NATO, và các quốc gia đồng minh (như Nhật, Hàn, Ấn Độ) đang thiết lập các cơ sở quân sự, trạm radar, và hoạt động tuần tra nhằm khống chế các tuyến vận tải biển – đặc biệt là tại Eo biển Malacca và Biển Đông.

BRI, vì thế, đã trở thành một trường thi triển của chiến tranh ủy nhiệm. Các cảng biển, tuyến đường sắt, đường cao tốc từng được thiết kế để phục vụ giao thương, nay đang được chuyển đổi hoặc tận dụng cho mục đích quân sự – vận chuyển binh sĩ, thiết bị, drone và vũ khí. Những “thương nhân tơ lụa” thời hiện đại – vốn là doanh nghiệp nhà nước Trung Quốc hay đối tác phát triển – giờ phải chia sẻ không gian với các tay súng, nhóm vũ trang và những lợi ích chính trị – quân sự phức tạp.

Dòng người di cư và thảm họa nhân đạo

Một trong những hệ quả nặng nề nhất của sự “quân sự hóa” Con đường Tơ lụa là sự bùng nổ của các làn sóng di cư, khủng hoảng nhân đạo và sự đứt gãy xã hội quy mô lớn. Những tuyến giao thương xưa kia giờ trở thành hành lang cho người tị nạn và tệ buôn người.

Từ năm 2014 đến nay, hơn 15 triệu người đã rời khỏi Ukraina, trong đó gần 6 triệu người chạy sang các nước EU. Tương tự, cuộc nội chiến tại Syria đã đẩy hơn 12 triệu người vào cảnh tị nạn, với phần lớn băng qua Thổ Nhĩ Kỳ để đến châu Âu – qua đúng hành lang tơ lụa cổ. Tại Myanmar, hơn 1 triệu người Rohingya phải chạy sang Bangladesh, và hàng trăm ngàn người dân thường khác bị buộc rời bỏ nhà cửa từ sau cuộc đảo chính 2021. Afghanistan tiếp tục chứng kiến các làn sóng di dân, khi chế độ Taliban không thể đảm bảo an ninh và sinh kế.

Hệ quả là một mạng lưới khủng hoảng nhân đạo đang trải dài trên toàn hành lang tơ lụa. Các trại tị nạn mọc lên ở biên giới Syria – Thổ Nhĩ Kỳ, Afghanistan – Iran, Bangladesh – Myanmar, và khắp châu Âu. Dòng người di cư không chỉ là gánh nặng xã hội – tài chính cho các nước tiếp nhận, mà còn trở thành mảnh đất màu mỡ cho các tổ chức khủng bố tuyển dụng và các băng nhóm buôn người hoạt động.

Kèm theo đó là sự sụp đổ của các vùng kinh tế từng được kỳ vọng là đầu tàu tăng trưởng trong sáng kiến BRI. Các đặc khu kinh tế ở Myanmar, Pakistan, Sri Lanka bị bỏ hoang; các khu công nghiệp tại Bangladesh, Trung Á và Đông Phi mất dòng vốn đầu tư do bất ổn chính trị. Tăng trưởng mà Trung Quốc hứa hẹn giờ trở thành ảo vọng. Thay vì “đưa châu Á vươn lên”, BRI giờ góp phần vào sự phân mảnh kinh tế, mất lòng tin và rối loạn chuỗi cung ứng toàn cầu.

Tái định hình liên minh – trật tự toàn cầu

Bức tranh địa chính trị toàn cầu đang được vẽ lại dọc theo chính những tuyến đường mà Trung Quốc muốn xây dựng cho “con đường tơ lụa mới”. Nhưng thay vì kết nối và hợp tác, điều đang hình thành là các khối đối đầu, liên minh quân sự và cạnh tranh hạ tầng toàn cầu.

NATO, sau thời kỳ bị nghi ngờ là lỗi thời, đang mở rộng sâu hơn vào Đông Âu và Bắc Âu đẩy các lực lượng của đội ngũ này sát vào biên giới Nga. Đồng thời, Mỹ tái lập chiến lược “xoay trục sang Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”, củng cố các liên minh như QUAD (với Nhật, Úc, Ấn Độ), AUKUS (với Anh, Úc), và thắt chặt quan hệ với ASEAN, Hàn Quốc, Đài Loan. Căn cứ quân sự được mở rộng ở Guam, Philippines, Papua New Guinea – chính là các điểm chốt trên tuyến hàng hải nối Trung Quốc với thế giới.

Đối lại, một “trục phản kháng” đang hình thành: Trung Quốc, Nga, Iran, Triều Tiên cùng chia sẻ lợi ích chiến lược trong việc chống lại sự chi phối của phương Tây. Họ không chỉ hợp tác về quân sự – như diễn tập ba bên Trung-Nga-Iran ở Vịnh Oman – mà còn thống nhất trong việc tạo ra hệ sinh thái tài chính – thương mại thay thế: thanh toán bằng đồng tiền của họ, sử dụng đồng nhân dân tệ thay USD, xây dựng các nền tảng thanh toán phi SWIFT.

Trên mặt trận hạ tầng, Mỹ và G7 đã tung ra sáng kiến Đối tác Toàn cầu về Hạ tầng và Đầu tư (PGII), nhằm cạnh tranh trực tiếp với BRI. PGII đặt mục tiêu tài trợ nhiều trăm tỷ USD vào các dự án năng lượng, viễn thông, hạ tầng số tại châu Phi, Nam Á, Đông Nam Á – các khu vực trước đây từng là sân sau của BRI. EU cũng khởi động sáng kiến Global Gateway với định hướng tương tự, kết hợp yếu tố phát triển bền vững, minh bạch và nhân quyền – nhằm đối trọng với mô hình đầu tư thiếu điều kiện ràng buộc của Trung Quốc.

Sự cạnh tranh giữa BRI và PGII không đơn thuần là câu chuyện hạ tầng. Nó phản ánh sự chia rẽ ngày càng sâu sắc giữa hai mô hình trật tự quốc tế: một bên là mô hình do phương Tây dẫn dắt, dựa trên luật lệ quốc tế, dân chủ tự do; bên kia là trật tự “hậu phương Tây”, nơi các quốc gia chuyên chế hợp tác mong định hình luật chơi mới.

Trong bối cảnh đó, “con đường tơ lụa” của thế kỷ XXI đang chở nhiều thứ không còn là hàng hóa, văn hóa hay tri thức, mà là vũ khí, di dân, bất ổn và cạnh tranh quyền lực. Nó phản ánh một trật tự thế giới đang tan rã – hoặc đang được tái định hình trong xung đột và chia rẽ.

Tơ lụa hay thuốc súng? Lựa chọn cho thế kỷ XXI

Vài nghìn năm trước, khi các thương nhân ruổi lạc đà băng qua Taklamakan, mang theo tơ lụa phương Đông, thuỷ tinh và bạc từ La Mã, họ đâu hiểu rằng họ đang đặt nền móng cho một trong những kỳ tích kết nối đầu tiên của nhân loại. Con đường họ vạch nên chính là biểu tượng của khát vọng: trao đổi thay vì đối đầu, hợp tác thay vì hủy diệt. Đó là lúc những nền văn minh – Ấn – Ba Tư – Ả Rập – Trung Hoa – La Mã – Đông Nam Á – cùng vang vọng tiếng nói chung: tiếng nói của văn hoá, hàng hóa, lễ nghi và lòng hiếu khách.

Và rồi lịch sử cũng chứng minh rằng nơi nào có kết nối, nơi đó có tranh giành. Những thành thị ven đường Tơ lụa từng hưng thịnh như Palmyra, Merv, Samarkand… không ít lần trở thành chiến địa của các đạo quân viễn chinh. Marco Polo, Ibn Battuta, Trịnh Hòa, Tamerlane – mỗi người từng để lại dấu ấn riêng, đôi khi là tri thức, đôi khi là tro tàn. Đó là định mệnh kép của mọi con đường: chuyên chở kết nối và chia rẽ.

Thế kỷ XXI đang tìm cách định nghĩa lại con đường ấy. Nhưng lần này, thay vì lạc đà và những cánh buồm thân thiện, người ta mang đến đó tàu cao tốc, cảng nước sâu, hệ thống vệ tinh, AI và tên lửa siêu thanh. “Một vành đai, một con đường” – lời mời gọi từ Trung Quốc – từng được xem là biểu tượng tái sinh cho giấc mơ kết nối Á – Âu. Nhưng thực tế hiện tại đang đảo ngược trang sử: thay vì lụa là, tơ tằm và gia vị, những tuyến đường này đang mang theo súng đạn, thiết giáp và sát khí.

Bản đồ hiện tại của tuyến Tơ lụa mới không còn màu vàng của lúa mì hay xanh lam của biển cả, mà là những vệt đỏ cảnh báo: Ukraine, Caucasus, Syria, Palestine, Iran, Afghanistan, Kashmir, Myanmar, Biển Đông. Câu hỏi không phải niềm khao khát “khi nào BRI kết nối thành công?” mà trở thành nỗi lo âu “liệu chúng ta có đang biến những mạch giao thương thành chiến tuyến?”

Lựa chọn của nhân loại: Hợp tác hay đối đầu?

Chiến tranh không bao giờ chỉ là sản phẩm của hận thù. Nó là hệ quả của bất cân xứng: về lợi ích, tài nguyên, danh phận và niềm tin. Trong thời đại mà thương mại toàn cầu, công nghệ số và liên kết chuỗi giá trị đang xóa nhòa biên giới, thì thật nghịch lý khi chính những vùng “nút giao” lại là nơi dễ bùng nổ nhất. Có phải vì chúng ta quá mải mê xây cầu mà quên đặt móng trên nền vững chắc? Có phải vì chúng ta ưu tiên “lợi ích lớn” mà bỏ qua nhu cầu căn bản của con người?

Nếu con đường tơ lụa từng nối liền Rome và Trường An, thì hôm nay nó cần nối liền hơn nữa: giữa thị trường và đạo đức, giữa hạ tầng và hòa bình, giữa siêu cường và công dân. Không có “vành đai” nào vững bền nếu các cộng đồng ven đường cảm thấy bị bỏ lại phía sau – hoặc bị biến thành vật tế.

“Con đường tơ lụa của chiến tranh”, cái tên này không phải một sự đùa cợt. Đó là một lời cảnh báo. Cảnh báo rằng nếu con người tiếp tục xây dựng kết nối mà không đi kèm nhân văn, nếu những hành lang đầu tư không được đặt trên nền dân chủ, công bằng và minh bạch – thì mọi hạ tầng, dù tráng lệ đến đâu, cũng có thể trở thành hành lang của đổ vỡ.

Chúng ta đang đứng trước một ngã ba thế kỷ. Một bên là tơ lụa, mềm mại và bền bỉ. Một bên là thuốc súng, mạnh mẽ, nhưng chỉ để lại tro tàn.

Việt Nam, Đông Nam Á, và toàn nhân loại – sẽ chọn đi về đâu?

Việt Nam và Đông Nam Á giữa cơn lốc toàn cầu

Với Việt Nam, vị trí địa lý ở trung tâm Đông Nam Á, cạnh Biển Đông và gần các tuyến hàng hải chiến lược, đồng nghĩa với cả cơ hội và hiểm họa. Sự kiện xung đột giữa các cường quốc lớn không còn là chuyện “xa bờ” nữa. Mỗi chuyển động từ Myanmar, Biển Đông đến eo Malacca đều có thể tác động trực tiếp đến an ninh, thương mại và chủ quyền của Việt Nam. Bài học từ Sri Lanka, Pakistan hay Myanmar là lời nhắc nhở rằng không có “món quà địa chiến lược” nào là miễn phí.

Việt Nam từng là điểm qua lại của con đường tơ lụa trên biển. Hội An từng đón tàu thuyền từ Nhật Bản, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Ả Rập. Chúng ta có trong mình ký ức kết nối. Nhưng chúng ta cũng từng là chiến địa – nơi giao tranh của thế kỷ XX, từ thực dân đến chiến tranh lạnh. Kinh nghiệm ấy là kho báu: biết rõ giá của chiến tranh và giá trị của hòa bình.

Trong bối cảnh ấy, bài học lớn nhất từ các tuyến lửa Á – Âu không phải là nên chọn bên nào, mà là phải chọn cách đi như thế nào. Việt Nam có thể không thay đổi cục diện toàn cầu. Nhưng Việt Nam bằng kinh nghiệm máu xương ngàn đời, có thể trụ thành công là một vùng trũng của hòa bình, một mô hình của tự cường, và một tiếng nói đạo lý giữa bốn bề tiếng súng hay không?

Chọn trung lập không phải là thờ ơ. Mà là một cách để chủ động đứng giữa dòng chảy, giữ lấy bản sắc, giữ lấy vị thế cân bằng. Tư duy “trung lập tích cực” – tránh bị cuốn vào cực đoan, nhưng không buông bỏ nguyên tắc – là một mô hình mà Việt Nam và ASEAN cần thuấn nhuần. Khi chiến sự bùng lên, thì chính những quốc gia nhỏ mới phải trả giá đầu tiên và lâu dài nhất.

Việt Nam đã đi qua chiến tranh, nghèo đói và chia cắt. Nhưng cũng vì thế, chúng ta hiểu sâu sắc giá trị của hòa bình, cái giá của chia rẽ, và khát vọng vươn lên mà không phụ thuộc vào ai. Đó chính là món quà lịch sử, và cũng là trách nhiệm đưa quyết định. Mỗi bước đi của Việt Nam từ đây không chỉ là bước mong phát triển, mà còn phải là bước chọn. Chúng ta chọn xây con đường tơ lụa bằng trí tuệ, lòng tin và lòng nhân ái – hay để nó bị nhuộm máu vì những lựa chọn ngắn hạn và quyền lực mù lòa?

Mong ước cuối bài

Đứng trước lựa chọn “tơ lụa hay thuốc súng”, thế kỷ XXI không đòi hỏi những quốc gia mạnh nhất về quân sự, mà đòi hỏi những quốc gia kiên định nhất về giá trị. Tơ lụa chỉ có thể tồn tại khi con người dám từ chối vũ khí như ngôn ngữ duy nhất của quyền lực. Hợp tác chỉ bền lâu khi mỗi bên biết nhún nhường và gìn giữ niềm tin.

“Con đường tơ lụa của chiến tranh” không phải là tất yếu – mà là một cảnh báo, và nó có thể được tránh khỏi.


Bình luận về bài viết này