
Quốc trưởng Bảo Đại và Thủ tướng Nhà nước Việt Nam (“Quốc gia Việt Nam”) Trần Văn Hữu thăm chiến hạm Mỹ, 1950
“Terminology and Legal-Historical Nature: The Need to Replace “Quốc gia Việt Nam” with “Nhà nước Việt Nam”
Tiến sĩ luật Cù Huy Hà Vũ
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong nghiên cứu lịch sử và luật quốc tế, thuật ngữ không chỉ đơn thuần là công cụ diễn đạt mà còn đóng vai trò quyết định trong việc xác định bản chất pháp lý của một thực thể chính trị. Một thuật ngữ không chính xác có thể làm sai lệch bản chất của thực thể đó, gây ra những hiểu lầm nghiêm trọng về lịch sử, tác động tiêu cực đến nhận thức của công chúng và ảnh hưởng đến nghiên cứu khoa học. Đặc biệt, trong lĩnh vực quan hệ quốc tế, thuật ngữ còn có thể tác động đến cách mà các quốc gia và tổ chức quốc tế nhìn nhận về một thực thể chính trị nào đó. Một ví dụ điển hình về vấn đề này là “Quốc gia Việt Nam”, được dịch từ “État du Vietnam”, một thuật ngữ đã được sử dụng rộng rãi trong các sách và tài liệu tiếng Việt về lịch sử, chính trị, pháp lý và ngoại giao trong suốt hơn 70 năm qua, từ khi thực thể này được thành lập vào năm 1949. Tiêu biểu là bộ sách “Lịch sử Việt Nam” do Viện sử học – Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam biên soạn (1)
“Quốc gia Việt Nam” dễ khiến nhiều người hiểu rằng thực thể này là một quốc gia có chủ quyền đầy đủ. Tuy nhiên, thực tế lịch sử và pháp lý lại cho thấy “État du Vietnam” không thỏa mãn các tiêu chí của một quốc gia độc lập, mà chỉ là một thực thể có quy chế tự trị hạn chế trong khuôn khổ Liên hiệp Pháp chuyển hóa từ Đế quốc Pháp. Chính vì vậy, việc tiếp tục sử dụng thuật ngữ “Quốc gia Việt Nam” không chỉ không chính xác mà còn dẫn đến những sai lệch nghiêm trọng trong cách hiểu về lịch sử Việt Nam giai đoạn 1949–1955.
Nghiên cứu này sẽ phân tích sự khác biệt giữa hai khái niệm “quốc gia” và “nhà nước”, từ đó đề xuất thay thế thuật ngữ “Quốc gia Việt Nam” bằng “Nhà nước Việt Nam” nhằm đảm bảo mô tả chính xác nhất bản chất pháp lý của “État du Vietnam”. Việc thay đổi thuật ngữ không chỉ là một yêu cầu mang tính học thuật, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc khắc phục những sai lệch trong nhận thức về thực thể chính trị này, đồng thời định hình lại cách nhìn nhận của xã hội và cộng đồng quốc tế về một giai đoạn lịch sử nhiều biến động của Việt Nam.
I . PHÂN BIỆT “QUỐC GIA” VỚI “NHÀ NƯỚC”
Thuật ngữ “État” trong État du Vietnam (tương đương với “State” trong tiếng Anh) có thể được dịch sang tiếng Việt là “quốc gia” hoặc “nhà nước”, tùy theo ngữ cảnh. Việc dịch État du Vietnamthành “Quốc gia Việt Nam” phản ánh một cách hiểu phổ biến, nhưng để xác định tính chính xác của thuật ngữ này, cần xem xét nội hàm và chức năng của hai khái niệm “quốc gia” và “nhà nước” trong lý luận chính trị và luật pháp quốc tế. Mặc dù có mối quan hệ chặt chẽ, “quốc gia” và “nhà nước” không phải là hai khái niệm đồng nhất. Quốc gia là một thực thể tổng quát hơn, bao gồm các yếu tố địa lý, chính trị, văn hóa, lịch sử và tinh thần. Đây không chỉ là một đơn vị chính trị mà còn là một cộng đồng có chung lãnh thổ, ngôn ngữ, tôn giáo và truyền thống lịch sử. Quốc gia tồn tại với tư cách là một thực thể độc lập trong quan hệ quốc tế, phản ánh bản sắc dân tộc và ý thức cộng đồng của cư dân sinh sống trên lãnh thổ đó. Trong khi đó, Nhà nước là một tổ chức xã hội đặc biệt, được thiết lập để thực thi quyền lực của quốc gia, duy trì trật tự, bảo vệ quyền lợi công dân và đảm bảo sự toàn vẹn lãnh thổ. Nhà nước hoạt động thông qua các thiết chế quyền lực, bao gồm lập pháp, hành pháp và tư pháp (Quốc hội, Chính phủ, Tòa án) và hệ thống hành chính. Trong quan hệ quốc tế, nhà nước đóng vai trò là cơ quan đại diện cho quốc gia, có quyền nhân danh quốc gia để ký kết hiệp ước, tham gia các tổ chức quốc tế và bảo vệ lợi ích quốc gia. Nói cách khác, nhà nước là một bộ phận của quốc gia, hay quốc gia bao trùm lên nhà nước. Quốc gia có thể tiếp tục tồn tại ngay cả khi nhà nước thay đổi, như khi có sự thay đổi thể chế chính trị hoặc chính quyền. Ngược lại, nhà nước không thể tồn tại nếu không có một thực thể quốc gia làm nền tảng.
Về mặt pháp lý, một quốc gia có chủ quyền phải đáp ứng các tiêu chí quy định trong Công ước Montevideo (1933) và Hiến chương Liên Hợp Quốc (1945).
Công ước Montevideo về Quyền và Nghĩa vụ của các Quốc gia, được ký ngày 26/12/1933 trong Hội nghị Quốc tế các Quốc Gia Châu Mỹ, xác định một quốc gia phải đáp ứng bốn tiêu chí cơ bản: lãnh thổ xác định, dân cư thường trú, chính quyền có khả năng thực thi quyền lực và năng lực tham gia quan hệ quốc tế. Theo đó, một quốc gia phải có một khu vực địa lý cụ thể mà nó kiểm soát thực tế; có một cộng đồng dân cư ổn định sinh sống trên lãnh thổ của mình; có một chính quyền có khả năng kiểm soát nội bộ và thực hiện quyền lực hiệu quả, bao gồm quản lý hành chính, thực thi pháp luật và duy trì trật tự công cộng; đồng thời có khả năng thiết lập quan hệ ngoại giao và ký kết các hiệp ước quốc tế mà không cần sự cho phép hay kiểm soát từ một thực thể khác. Nếu một thực thể không thể tự mình tham gia vào quan hệ quốc tế mà phải phụ thuộc vào một quốc gia khác, thì thực thể đó không thể được coi là một “quốc gia” theo đúng nghĩa.
Hiến chương Liên Hợp Quốc, được thông qua ngày 26/6/1945 và có hiệu lực ngày 24/10/1945, là văn kiện quan trọng nhất của luật quốc tế hiện đại, đặc biệt nhấn mạnh đến nguyên tắc chủ quyền quốc gia. Một số điều khoản quan trọng trong Hiến chương quy định rằng mọi dân tộc có quyền tự quyết, tức là một quốc gia phải có quyền tự xác định tương lai chính trị của mình mà không bị kiểm soát bởi bất kỳ cường quốc nào. Nếu một thực thể không có quyền tự quyết đầy đủ – đặc biệt là không kiểm soát được ngoại giao, quân sự, tài chính – thì không thể được xem là một quốc gia độc lập. Ngoài ra, nguyên tắc bình đẳng chủ quyền của các quốc gia cũng khẳng định rằng không có quốc gia nào có quyền kiểm soát một quốc gia khác, đồng nghĩa với việc một thực thể nằm dưới sự bảo hộ hoặc chịu sự kiểm soát của một quốc gia khác thì không thể được coi là một quốc gia độc lập. Quan trọng hơn, Hiến chương còn đặt ra nguyên tắc phi thực dân hóa và chống bảo hộ, nhấn mạnh rằng các quốc gia không thể bị đặt dưới chế độ bảo hộ hoặc kiểm soát bởi một cường quốc khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh phi thực dân hóa sau Thế chiến II, bởi một thực thể như “État du Vietnam”, dù có chính quyền riêng nhưng vẫn bị Pháp kiểm soát về quân sự, tài chính và đối ngoại, không đáp ứng tiêu chí của một quốc gia có chủ quyền.
Quy chiếu theo Công ước Montevideo và Hiến chương Liên Hợp Quốc, một thực thể không thể được coi là một quốc gia nếu không có quyền tự quyết đầy đủ, không có chủ quyền đối ngoại, quân sự và tài chính. Những thực thể này chỉ có thể được coi là “nhà nước tự trị” hoặc “nhà nước được bảo hộ”, thay vì một quốc gia độc lập. Do đó, việc dịch État du Vietnamthành “Quốc gia Việt Nam” là không chính xác. Thuật ngữ “Nhà nước Việt Nam” mới phản ánh đúng bản chất pháp lý của thực thể này – một nhà nước tự trị không có chủ quyền đầy đủ, chỉ hoạt động dưới sự bảo hộ của Pháp. Quốc gia và nhà nước là hai khái niệm khác biệt: quốc gia bao trùm lên nhà nước, trong khi nhà nước chỉ là một tổ chức thực thi quyền lực trong một quốc gia. Theo luật quốc tế, một quốc gia phải có chủ quyền đầy đủ. Nếu bị kiểm soát bởi một quốc gia khác về quân sự, tài chính, ngoại giao, thì không thể được coi là một quốc gia độc lập.
II . “ÉTAT DU VIETNAM” KHÔNG CÓ CHỦ QUYỀN ĐẦY ĐỦ
Việc xem xét địa vị pháp lý của “État du Vietnam” cần dựa trên bối cảnh lịch sử thành lập, các tiêu chí pháp lý quốc tế về một quốc gia có chủ quyền, cũng như các tài liệu trong nước và quốc tế liên quan.
Bị sa lầy trong cuộc chiến tái xâm lược Việt Nam kéo dài, chịu áp lực từ Mỹ – nước đang muốn thay thế Pháp để trực tiếp ngăn chặn cộng sản ở Đông Dương – và đối mặt với làn sóng chống chủ nghĩa thực dân đang dâng cao trong nước Pháp cũng như trên trường quốc tế, chính quyền Paris buộc phải điều chỉnh chiến lược. Một mặt, Pháp tìm cách bù đắp sự thiếu hụt nhân lực trong nỗ lực quân sự; mặt khác, họ cần tạo dựng một lực lượng bản địa có thể đối trọng với VNDCCH. Trong bối cảnh đó, Pháp quyết định thành lập một chính quyền người Việt nhưng vẫn nằm dưới sự kiểm soát chặt chẽ của Pháp do Bảo Đại, cựu hoàng nhà Nguyễn, đứng đầu, và kế hoạch này được gọi là “giải pháp Bảo Đại.”
Trên cơ sở này, các cuộc đàm phán giữa Pháp và Bảo Đại đã diễn ra với kết quả chung cuộc là Hiệp định Élysée, gồm ba văn kiện (2) được soạn thảo bằng tiếng Pháp và ký kết vào ngày 8/3/1949 tại Điện Élysée (Paris) giữa Tổng thống Pháp kiêm Chủ tịch Liên hiệp Pháp Vincent Auriol và Bảo Đại. Hiệp định này công nhận độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, bao gồm Bắc Kỳ, Trung Kỳ và Nam Kỳ, đồng thời quy định phạm vi chủ quyền của Việt Nam. Do vậy, để xác định chính xác thực thể này có mang đặc tính của một “quốc gia” hay không, cần phải làm rõ nội hàm của “État associé”.

Tổng thống Pháp Vincent Auriol và Cựu hoàng Bảo Đại sau khi ký kết Hiệp định Elysée cho ra đời Nhà nước Việt Nam (“Quốc gia Việt Nam”), Paris, 8/3/1949
“État associé” là một thuật ngữ chính trị – pháp lý do Pháp sử dụng trong giai đoạn 1946 – 1954 để mô tả một hình thức tổ chức chính trị đặc biệt trong khuôn khổ Liên hiệp Pháp (Union française) (4). Liên hiệp này được thành lập theo Hiến pháp Đệ tứ Cộng hòa (1946), bao gồm chính quốc, các lãnh thổ hải ngoại, lãnh thổ liên kết theo chế độ ủy trị, và các “État associé”, thực chất là những thực thể bị đặt dưới chế độ bảo hộ (protectorat) (5).
Về bản chất, “État associé” là một biến thể tinh vi của chế độ bảo hộ thực dân, được Pháp áp dụng nhằm thích nghi với làn sóng phi thực dân hóa sau Thế chiến II. Dưới hình thức này, Pháp vẫn giữ quyền kiểm soát các lĩnh vực ngoại giao, quân sự và tài chính, trong khi trao cho các thực thể này một số quyền hành chính nội bộ mang tính hình thức. Mặc dù danh nghĩa là một “nhà nước liên kết”, thực tế các “État associé” không đáp ứng được tiêu chí của một quốc gia có chủ quyền theo luật quốc tế, vì vẫn nằm trong quỹ đạo kiểm soát chặt chẽ của Pháp.
Việc sử dụng thuật ngữ “État associé” không phải là sự thay đổi thực chất về chính trị – pháp lý, mà là một thủ thuật ngôn ngữ nhằm đánh lạc hướng dư luận quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh trào lưu giải phóng dân tộc ngày càng mạnh mẽ. Pháp muốn tạo ấn tượng rằng họ đã trao trả độc lập cho các thuộc địa như Việt Nam, Lào và Campuchia, qua đó giảm bớt sức ép từ cộng đồng quốc tế, đồng thời duy trì ảnh hưởng tại Đông Dương dưới một hình thức mềm dẻo hơn. Trên thực tế, mối quan hệ bảo hộ – lệ thuộc giữa Pháp và các thực thể này vẫn không thay đổi.
Về hệ quả pháp lý, “État associé” chịu những hạn chế nghiêm trọng về chủ quyền, khiến các thực thể này không thể được coi là quốc gia độc lập theo tiêu chuẩn luật quốc tế. Trước hết, chúng không có địa vị pháp lý quốc tế độc lập, do không thể tự mình ký kết hiệp ước hay tham gia các tổ chức quốc tế mà không có sự phê chuẩn của Pháp. Về mặt quân sự, lực lượng vũ trang của “État associé” chỉ tồn tại như các đơn vị địa phương, hoàn toàn nằm dưới quyền chỉ huy của Bộ chỉ huy quân sự Liên hiệp Pháp. Điều này cho phép Pháp duy trì sự hiện diện quân sự trực tiếp trên lãnh thổ của các thực thể này, qua đó bảo vệ lợi ích chiến lược của mình. Đồng thời, về tài chính và kinh tế, các “État associé” không có quyền tự quyết trong việc quản lý ngân sách, phát hành tiền tệ hay hoạch định chính sách thương mại đối ngoại, mà phải chịu sự kiểm soát chặt chẽ của Pháp. Như vậy, các “État associé” không có chủ quyền thực sự mà vẫn phụ thuộc hoàn toàn vào Pháp trong các lĩnh vực cốt lõi, tiếp tục tồn tại như những thực thể bị kiểm soát trong hệ thống thuộc địa cải tiến có tên “Liên hiệp Pháp”.
Tóm lại, “État associé” chỉ là một sự thay đổi về mặt danh xưng, một thủ thuật ngôn ngữ nhằm tạo ấn tượng rằng Pháp đã trao trả chủ quyền cho các thuộc địa ở Đông Dương, trong khi thực tế quyền lực vẫn hoàn toàn nằm trong tay họ. Đây là một công cụ pháp lý tinh vi mà Pháp sử dụng để duy trì sự kiểm soát tại bán đảo Đông Dương dưới một hình thức mới, nhằm né tránh sự chỉ trích từ cộng đồng quốc tế trong bối cảnh trật tự thế giới hậu Thế chiến II đang chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng phi thực dân hóa.
Xét trên phương diện thực tế, “État du Vietnam” không đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào của một quốc gia có chủ quyền theo luật quốc tế.
Trước hết, “État du Vietnam” lệ thuộc Pháp ngay từ việc đặt tên cho bản thân nó. Hiệp định Élysée tuy nhắc đến Việt Nam nhưng không hề đề cập đến cụm từ “État du Vietnam”. Khi ban hành Dụ số 1 ngày 1/7/1949 về việc thành lập “Chính phủ lâm thời Việt Nam”, Bảo Đại đã không nêu rõ tên của chính thể mà ông tự nhận là người đứng đầu với danh xưng Quốc trưởng. Tuy nhiên, Luật số 49-733 ngày 4/6/1949 của Quốc hội Pháp sửa đổi quy chế của Nam Kỳ trong Liên hiệp Pháp (3) đã gọi thực thể được thành lập theo hiệp định là “État associé du Vietnam” (Nhà nước liên kết Việt Nam). Từ đó, có thể khẳng định rằng thuật ngữ “État du Vietnam” xuất hiện sau này chỉ là một sự rút gọn từ “État associé du Vietnam”, và “Quốc gia Việt Nam” chỉ là cách dịch từ “État du Vietnam”.
Điều này cho thấy tên gọi của thực thể này không xuất phát từ ý chí độc lập của người Việt Nam, mà hoàn toàn do chính quyền Pháp quyết định. Tên gọi của một thực thể chính trị không chỉ là vấn đề ngôn ngữ, mà còn phản ánh bản chất và địa vị pháp lý của nó. Nếu “État du Vietnam” thực sự có chủ quyền, thì tên gọi phải do chính quyền Việt Nam tự đặt ra, chứ không phải do Pháp quy định và điều chỉnh thông qua luật của họ. Việc Pháp quyết định tên gọi và quy chế của thực thể này cho thấy nó không có quyền tự quyết, mà hoàn toàn phụ thuộc vào ý chí của chính quyền Pháp.
Hơn nữa, việc Pháp gọi Bảo Đại là Hoàng đế (Empereur) nhưng lại không xác lập cho chính thể mà ông đứng đầu quy chế của Vương quốc (Royaume) – vốn gắn liền với chủ quyền quốc gia và tính độc lập – là một bằng chứng khác cho thấy “État du Vietnam” được người Pháp tạo ra không phải để trở thành một quốc gia độc lập. Sự lệ thuộc của thực thể này còn được thể hiện rõ qua việc nó bị Pháp kiểm soát toàn diện trong các lĩnh vực quan trọng nhất như ngoại giao, quân sự và tài chính.
Về ngoại giao, mọi quan hệ quốc tế của “État du Vietnam” đều phải thông qua chính quyền Pháp. Chính thể này không có quyền ký kết hiệp ước quốc tế độc lập, cũng không thể tham gia các tổ chức quốc tế mà không có sự phê chuẩn của Pháp. Về quân sự, lực lượng vũ trang của “État du Vietnam” không phải một quân đội độc lập, mà vẫn nằm dưới sự chỉ huy của Bộ chỉ huy Liên hiệp Pháp. Chính quyền Bảo Đại không có quyền tự tổ chức, huấn luyện hay triển khai quân đội mà không có sự cho phép của Pháp. Về tài chính và kinh tế, Pháp nắm quyền kiểm soát các nguồn lực tài chính và chính sách kinh tế quan trọng. Chính phủ “État du Vietnam” không có quyền phát hành tiền tệ, quyết định ngân sách hay hoạch định chính sách tài chính mà không có sự phê duyệt từ Pháp. Về tư pháp, “État du Vietnam” vẫn chịu sự chi phối của Pháp theo các nguyên tắc sau: các bản án được tuyên theo công thức “Nhân danh Liên hiệp Pháp và Nước Việt Nam, Hoàng đế của Việt Nam triệu tập và ra lệnh”; luật của Pháp được áp dụng trong các vụ án liên quan đến công dân Pháp; nếu không có chỉ định rõ ràng về luật áp dụng, luật của Pháp sẽ được mặc nhiên áp dụng.
Bên cạnh các bằng chứng pháp lý, nhiều tài liệu cũng khẳng định rằng “État du Vietnam” không phải là một quốc gia độc lập, trong đó có tài liệu nghiên cứu “France and Vietnamese Nationalism” (Pháp và Chủ nghĩa Dân tộc Việt Nam) do Bộ Quốc phòng Mỹ biên soạn (6). Tài liệu này trích dẫn báo cáo của Tướng Georges Revers, Tổng Tham mưu trưởng quân đội Pháp, người được cử sang Việt Nam để đánh giá tình hình vào tháng 5 và tháng 6 năm 1949:
“Nếu Hồ Chí Minh có thể chống lại sự can thiệp của Pháp trong một thời gian dài như vậy, thì đó là vì nhà lãnh đạo Việt Minh đã tập hợp quanh mình một nhóm những người có năng lực không thể chối cãi… [Ngược lại, Bảo Đại có] một chính phủ gồm hai mươi đại diện của các đảng phái ma, trong đó đảng có tổ chức tốt nhất cũng khó có thể tập hợp được hai mươi lăm người ủng hộ…”
ài liệu này cũng dẫn Bản ghi nhớ ngày 2/2/1950 của Bộ Ngoại giao Mỹ gửi Tổng thống Truman, trong đó không úp mở khi chỉ ra tính chất “tự trị” của các nước cựu Đông Dương trong Liên hiệp Pháp:
“Vào ngày 29 tháng 1, Quốc hội Pháp (Hạ viện) đã phê chuẩn dự luật với đa số áp đảo (396 phiếu thuận – 193 phiếu chống), qua đó chính thức thiết lập Việt Nam, Lào và Campuchia thành các nhà nước tự trị trong Liên hiệp Pháp.”
Bộ Quốc phòng Mỹ, về phần mình, cũng vạch rõ tính chất giả hiệu của “độc lập” mà Hiệp định Élysée trao cho Việt Nam:
“Vào ngày 8 tháng 3 năm 1949, sau nhiều tháng đàm phán, Tổng thống Pháp Auriol, thông qua việc trao đổi thư từ với Bảo Đại, tái xác nhận nền độc lập cho Việt Nam với tư cách là một quốc gia liên kết trong Liên hiệp Pháp và chi tiết hóa các thủ tục để thống nhất Việt Nam và đặt dưới sự quản lý của người Việt. Tuy nhiên, trong Hiệp định Élysée, Pháp không chuyển giao quyền kiểm soát đối với quân đội Việt Nam cũng như quan hệ đối ngoại, đồng thời tiếp tục trì hoãn việc thực hiện hầu hết các khía cạnh khác của quyền tự trị.”
Nghĩa là ngay cả Mỹ – đồng minh và là chỗ dựa quan trọng nhất của Pháp trong chiến tranh Đông Dương – cũng không thể công nhận “État du Vietnam” là một thực thể có chủ quyền để có thể được xem là một quốc gia theo đúng nghĩa. Chính Pháp cũng chưa bao giờ tuyên bố rằng État du Vietnamlà một quốc gia hoàn toàn độc lập. Trong các văn kiện chính thức, chính quyền Paris luôn nhấn mạnh rằng Việt Nam thuộc Liên hiệp Pháp, đồng nghĩa với việc không có chủ quyền thực sự về đối ngoại, quân sự và tài chính. Điều này cũng được thể hiện rõ qua việc “État du Vietnam” được 35 quốc gia (tính đến đầu năm 1950), bao gồm Mỹ, công nhận về mặt ngoại giao nhưng chỉ với tư cách là một “État associé” trong Liên hiệp Pháp.
Các nhà sử học Pháp nổi tiếng như Philippe Devillers trong tác phẩm “Lịch sử Việt Nam từ 1940 đến 1952” (Histoire du Viêt-Nam de 1940 à 1952) và Bernard Fall với các tác phẩm “Con đường không vui” (Street Without Joy, 1961) và “Điện Biên Phủ – Địa ngục trần gian” (Hell in a Very Small Place, 1966) đều khẳng định rằng trước khi được Pháp trao trả độc lập hoàn toàn vào tháng 11 năm 1953, “État du Vietnam”, cùng với Vương quốc Campuchia và Vương quốc Lào, chỉ là những nhà nước tự trị trong khuôn khổ Liên hiệp Pháp, không sở hữu chủ quyền đầy đủ và vẫn phụ thuộc chặt chẽ vào sự kiểm soát của Pháp về các lĩnh vực quan trọng như ngoại giao, quân sự và tài chính.
Đối với Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đang kháng chiến chống Pháp, Hiệp định Élysée chỉ là một sự lừa bịp. Khi trả lời phỏng vấn của Dân Quốc Nhật Báo vào ngày 3/4/1949, Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định:
“Đối với dân Việt Nam, đó chỉ là một tờ giấy lộn. Thứ thống nhất và độc lập giả hiệu ấy chẳng lừa bịp được ai. Ngay nhân dân Pháp và dư luận thế giới cũng đã hiểu rõ và tố cáo điều đó. Lúc nào quân đội thực dân Pháp hoàn toàn rút khỏi đất nước Việt Nam, thì mới có thống nhất và độc lập.” (7)

Hội đồng Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại lễ phong Đại tướng cho Tổng Tư lệnh Quân đội Quốc gia và Dân quân Võ Nguyên Giáp (cầm mũ) trong kháng chiến chống Pháp, 28/5/1948. Chủ tịch Hồ Chí Minh đứng bên trái ông, còn Tổng Thư ký Hội đồng Chính phủ Cù Huy Cận (thân phụ tác giả) đứng phía sau, ở vị trí trung tâm giữa hai người.
Cuối cùng, chính bản thân Bảo Đại cũng thừa nhận tính chất bù nhìn của “État du Vietnam” khi thốt lên: “Cái được gọi là ‘giải pháp Bảo Đại’ hóa ra là giải pháp của người Pháp.” (8)
Như vậy, với việc bị Pháp kiểm soát toàn diện về đối ngoại, quân sự và tài chính, “État du Vietnam” không thể được xem là một quốc gia có chủ quyền theo luật quốc tế. Điều này đồng nghĩa rằng “độc lập” của thực thể này chỉ mang tính hình thức, không khác mấy “độc lập giả hiệu” mà Bảo Đại nhận được từ phát xít Nhật vào ngày 10/3/1945, dẫn đến sự ra đời của “Đế quốc Việt Nam” (9)
III . HỆ QUẢ NGHIÊM TRỌNG CỦA VIỆC SỬ DỤNG THUẬT NGỮ “QUỐC GIA VIỆT NAM”
Việc dịch sai thuật ngữ “État du Vietnam” thành “Quốc gia Việt Nam” đã dẫn đến nhiều hệ quả tiêu cực, gây ra những hiểu lầm nghiêm trọng về bản chất pháp lý và lịch sử của thực thể này.
Trước hết, thuật ngữ “Quốc gia Việt Nam” đã tạo ra một nhận thức sai lệch về địa vị pháp lý của thực thể này, khiến nhiều người tin rằng nó đã có đầy đủ chủ quyền như các quốc gia độc lập khác trên thế giới. Tuy nhiên, trên thực tế, “État du Vietnam” không những không kiểm soát được các lĩnh vực quan trọng như ngoại giao, quân sự, tài chính, mà ngay cả quyền điều hành hành chính nội bộ cũng như mọi quyết sách quan trọng vẫn do người Pháp kiểm soát và chi phối toàn bộ. Điều này cho thấy rõ rằng “État du Vietnam” chỉ là một chính quyền tự trị, không có chủ quyền thực sự, mà hoàn toàn phụ thuộc vào Pháp.
Không chỉ gây sai lệch về mặt pháp lý, việc sử dụng thuật ngữ không chính xác còn ảnh hưởng sâu sắc đến nhận thức lịch sử. Cách gọi sai này làm sai lệch vai trò và vị thế của “État du Vietnam”, khiến nhiều người lầm tưởng rằng thực thể này có địa vị ngang hàng với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (VNDCCH), trong khi có sự khác biệt rõ ràng giữa hai chính thể này về mức độ chủ quyền. VNDCCH có chủ quyền độc lập và kiểm soát lãnh thổ của mình mà không phụ thuộc vào một thế lực bên ngoài nào, trong khi “État du Vietnam” vẫn nằm trong quỹ đạo thuộc địa của Pháp. Sự nhầm lẫn này không chỉ làm mờ đi tính chính danh của VNDCCH mà còn tạo ra một cách hiểu thiên lệch về lịch sử, khiến người ta đánh giá sai về bản chất của cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Hơn nữa, việc dịch sai còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách hiểu về lịch sử Việt Nam giai đoạn 1945–1954. Nếu cho rằng “État du Vietnam” đã là một quốc gia độc lập từ năm 1949, thì cuộc kháng chiến chống Pháp do Việt Nam Dân chủ Cộng hòa lãnh đạo sẽ bị hiểu sai, thậm chí bị xem là không cần thiết. Cách diễn giải này không chỉ bóp méo thực tế lịch sử mà còn gián tiếp phủ nhận ý nghĩa của chiến thắng Điện Biên Phủ cũng như vai trò quyết định của Hiệp định Genève năm 1954 trong việc chấm dứt sự thống trị của thực dân Pháp ở Đông Dương. Đồng thời, cách hiểu sai lệch này có thể dẫn đến những so sánh thiếu chính xác khi nghiên cứu về phong trào giành độc lập của dân tộc Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, trong bối cảnh chung của các quốc gia đấu tranh thoát khỏi ách thực dân.
Chính vì những lý do trên, phải có một cách dịch khác – tên gọi khác cho “État du Vietnam”để phản ánh đúng bản chất pháp lý và lịch sử của nó. Việc thay thế “Quốc gia Việt Nam” bằng “Nhà nước Việt Nam” không chỉ giúp thể hiện chính xác hơn tính chất thực sự của thực thể chính trị này mà còn góp phần đảm bảo sự chuẩn xác trong nghiên cứu lịch sử và giáo dục.
IV . LỘ TRÌNH THAY “QUỐC GIA VIỆT NAM” BẰNG “NHÀ NƯỚC VIỆT NAM”
Để thay thế thuật ngữ “Quốc gia Việt Nam” bằng “Nhà nước Việt Nam” một cách hiệu quả và chính xác, cần xây dựng một lộ trình với các bước cụ thể và bài bản, đảm bảo sự đồng bộ giữa giới nghiên cứu, giáo dục và truyền thông.
Trước hết, giới học thuật và nghiên cứu cần tiên phong trong việc sử dụng thuật ngữ “Nhà nước Việt Nam” thay cho “Quốc gia Việt Nam” trong các công trình nghiên cứu, bài báo và hội thảo khoa học. Việc làm này sẽ góp phần hình thành một tiêu chuẩn mới trong giới nghiên cứu lịch sử, luật pháp và quan hệ quốc tế. Các học giả cần nhấn mạnh sự cần thiết của việc điều chỉnh thuật ngữ để đảm bảo tính chính xác trong nghiên cứu lịch sử và pháp lý, đồng thời chủ động xuất bản các nghiên cứu, bài viết phân tích về bản chất của “État du Vietnam” nhằm phổ biến nhận thức đúng đắn về thực thể này. Các hội thảo chuyên đề về lịch sử Việt Nam và luật quốc tế cũng nên dành thời gian thảo luận về sự thay đổi thuật ngữ này, qua đó tạo ra sự đồng thuận trong giới nghiên cứu và giáo dục. Ngoài ra, các tạp chí chuyên ngành về lịch sử, luật học và ngôn ngữ học nên khuyến khích và ưu tiên việc sử dụng thuật ngữ “Nhà nước Việt Nam”, từng bước thay đổi nhận thức trong cộng đồng học thuật và công chúng.
Bên cạnh đó, hệ thống giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn hóa thuật ngữ. Bộ Giáo dục và Đào tạo cần chỉ đạo cập nhật nội dung sách giáo khoa, giáo trình và tài liệu giảng dạy để phản ánh chính xác bản chất của “État du Vietnam”. Các nhà xuất bản sách lịch sử và khoa học xã hội cũng cần điều chỉnh thuật ngữ trong các ấn phẩm nghiên cứu, tài liệu tham khảo. Đặc biệt, cần tổ chức các khóa tập huấn cho giáo viên lịch sử, luật học và khoa học xã hội để họ hiểu rõ và sử dụng thuật ngữ chính xác trong giảng dạy. Việc tích hợp thuật ngữ mới vào chương trình giảng dạy sẽ giúp học sinh, sinh viên có nhận thức đúng đắn về giai đoạn lịch sử này, tránh những hiểu lầm do cách diễn đạt sai lệch trước đây.
Không kém phần quan trọng, các phương tiện truyền thông cần đồng hành trong quá trình thay đổi nhận thức về thuật ngữ. Báo chí, truyền hình và các kênh truyền thông trực tuyến cần sử dụng thuật ngữ “Nhà nước Việt Nam” khi đề cập đến “État du Vietnam”, đồng thời giải thích lý do của sự điều chỉnh này. Các bài viết, phóng sự, chương trình thảo luận nên đưa ra lập luận khoa học để giúp công chúng hiểu rõ bản chất của thuật ngữ và tầm quan trọng của việc sử dụng chính xác. Bên cạnh đó, các diễn đàn học thuật, trang web nghiên cứu và mạng xã hội chuyên ngành nên đăng tải các bài viết, video, tài liệu phân tích về vấn đề này, góp phần thúc đẩy sự thay đổi nhận thức rộng rãi trong xã hội.
Việc thay đổi thuật ngữ không chỉ giúp làm sáng tỏ lịch sử mà còn đảm bảo tính chính xác trong nghiên cứu và giáo dục. Sự chính xác trong ngôn ngữ sẽ góp phần quan trọng trong việc hiểu đúng và đầy đủ về quá khứ, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Lộ trình thay thế thuật ngữ “Quốc gia Việt Nam” bằng “Nhà nước Việt Nam” cần được thực hiện đồng bộ từ nghiên cứu học thuật, giáo dục đến truyền thông đại chúng, nhằm tạo ra sự thống nhất và lan tỏa rộng rãi trong cộng đồng. Đây không chỉ là vấn đề ngôn ngữ mà còn là cách để tôn trọng và phản ánh đúng sự thật lịch sử, góp phần bảo vệ giá trị và ý nghĩa của quá trình đấu tranh giành độc lập của dân tộc Việt Nam. Lộ trình này không chỉ mang tính học thuật mà còn có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc, giúp định hình lại nhận thức của công chúng về một giai đoạn lịch sử quan trọng của Việt Nam.
Hơn nữa, cần có sự phối hợp giữa các tổ chức nghiên cứu lịch sử, cơ quan giáo dục, truyền thông và các tổ chức pháp lý để đảm bảo quá trình thay đổi thuật ngữ diễn ra có hệ thống và đạt hiệu quả cao. Các cơ quan liên quan đến nghiên cứu và phổ biến kiến thức lịch sử, như Viện Sử học, Hội Luật gia, các trường đại học và trung tâm nghiên cứu khoa học xã hội, cần đóng vai trò chủ động và chủ đạo trong việc chuẩn hóa thuật ngữ này trong các tài liệu chính thức.
Cùng với các hoạt động trên, cần đưa ra những kiến nghị chính thức tới các cơ quan nhà nước hữu quan của Việt Nam như Bộ Ngoại giao, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội, Bộ Giáo dục và Đào tạo nhằm thúc đẩy các cơ quan này xem xét, quyết định và chỉ đạo triển khai việc thay đổi thuật ngữ một cách chính thức và có tính pháp lý cao.
Đồng thời, cần tổ chức các buổi tọa đàm quốc tế hoặc phối hợp với các cơ sở nghiên cứu uy tín quốc tế để tạo sức mạnh truyền thông và học thuật ở phạm vi rộng lớn hơn, qua đó tạo ảnh hưởng quốc tế tích cực. Việc kết hợp với các tổ chức nghiên cứu nước ngoài sẽ góp phần tăng cường tính thuyết phục và uy tín học thuật của việc điều chỉnh thuật ngữ, đồng thời giúp lan tỏa rộng rãi nhận thức đúng đắn về lịch sử Việt Nam trên trường quốc tế.
KẾT LUẬN
Việc sử dụng thuật ngữ “Quốc gia Việt Nam” để dịch “État du Vietnam” không chỉ gây ra sự sai lệch về ngôn ngữ mà còn dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng trong việc hiểu đúng bản chất lịch sử và pháp lý của thực thể này. Theo luật pháp quốc tế, một quốc gia độc lập phải sở hữu đầy đủ các quyền tự quyết về đối ngoại, quân sự và tài chính. Trên thực tế, “État du Vietnam” không đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào trong số này, mà chỉ là một thực thể chính trị tự trị nằm trong khuôn khổ Liên hiệp Pháp, chịu sự kiểm soát toàn diện từ Pháp. Chính vì vậy, việc dùng thuật ngữ “Quốc gia Việt Nam” để dịch “État du Vietnam” không chỉ sai lệch về ngôn ngữ mà còn tạo ra hiểu lầm nghiêm trọng rằng Việt Nam đã giành được độc lập hoàn toàn vào năm 1949, trong khi Việt Nam vẫn nằm trong quỹ đạo thuộc địa của Pháp.
Sai sót này không những gây ra hiểu lầm trong giới nghiên cứu mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến nhận thức của công chúng về bản chất cuộc kháng chiến chống Pháp dưới sự lãnh đạo của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Nó làm suy giảm tính chính danh và tầm vóc lịch sử của chiến thắng Điện Biên Phủ và Hiệp định Genève năm 1954, đồng thời làm sai lệch việc đánh giá các phong trào giải phóng dân tộc toàn cầu trong bối cảnh phi thực dân hóa giữa thế kỷ XX.
Vì vậy, việc thay thế thuật ngữ “Quốc gia Việt Nam” bằng “Nhà nước Việt Nam” là yêu cầu cấp thiết nhằm đảm bảo sự chính xác cả về mặt học thuật lẫn thực tiễn. Thuật ngữ “Nhà nước Việt Nam” phản ánh đúng bản chất tự trị và sự lệ thuộc hoàn toàn vào Pháp của chính quyền Bảo Đại. Đây không chỉ là vấn đề ngôn ngữ mà còn thể hiện trách nhiệm của giới nghiên cứu, giáo dục và truyền thông trong việc bảo vệ tính chân thực của lịch sử, đồng thời góp phần điều chỉnh những sai lệch trong nhận thức của công chúng và cộng đồng quốc tế.
Quá trình điều chỉnh thuật ngữ cần sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan hữu quan, đặc biệt là Bộ Ngoại giao, Viện Sử học, Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học và viện nghiên cứu hàng đầu. Đồng thời, việc tổ chức các hội thảo quốc tế với sự tham gia của các cơ quan nghiên cứu uy tín trong và ngoài nước sẽ giúp tạo sức lan tỏa học thuật và ảnh hưởng sâu rộng hơn. Chỉ khi sử dụng đúng thuật ngữ, chúng ta mới có thể tái hiện một cách trung thực lịch sử, từ đó bảo vệ và tôn vinh giá trị cao cả của cuộc đấu tranh giành độc lập, chủ quyền và thống nhất đất nước của dân tộc Việt Nam.
C.H.H.V
Garden Grove, California, Hoa Kỳ
CHÚ THÍCH
- Lịch sử Việt Nam” (tập 10, từ năm 1945 đến năm 1950), Đinh Thị Thu Cúc chủ biên, Viện sử học – Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam, Nhà xuất bản Khoa học xã hội, Hà Nội, 2017.
- Hiệp định Élysée gồm ba văn kiện bằng tiếng Pháp: 1) Thư của Tổng thống Pháp, gửi Bảo Đại, nói về các vấn đề thống nhất, ngoại giao, nội chính, tư pháp, văn hóa, quân sự, kinh tế, tài chính của Việt Nam trong Liên hiệp Pháp; 2) Thư của Bảo Đại gửi tổng thống Pháp xác nhận đã tiếp nhận và đồng ý về nội dung của văn thư trên; 3) Thư của tổng thống Pháp gửi Bảo Đại theo lời yêu cầu của Bảo Đại bổ sung các điểm liên quan đến vấn đề thống nhất của Việt Nam, vấn đề ngoại giao và việc trao đổi đại sứ. Bộ ngoại giao, Ngoại giao Việt Nam 1945-2000, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2002.
- Loi N°49-733 du 4 juin 1949 modifiant le statut de la Cochinchine dans l’Union française, Wikisource
- Union française, Wikipedia.
- Protectorat, Wikipedia
- United States – Vietnam Relations, 1945–1967: A Study Prepared by the Department of Defense/II. A. U.S., France and Vietnamese Nationalism, Wikisource
- Trả lời điện phỏng vấn của Dân quốc nhật báo (1949), Hồ Chí Minh, Báo điện tử Đảng cộng sản Việt Nam.
- Quốc gia Việt Nam, Wikipedia.
- Độc lập giả hiệu của Đế quốc Việt Nam, Cù Huy Hà Vũ, VOA Tiếng Việt, 24/08/2021
Mỗi cái tên mà tác giả cũng phải soi! Thế Bắc Triều Tiên có “dân chủ” chỉ vì có hai từ đó trên tên chính thức của nó à?!
ThíchThích