
Nguyễn Quốc Bảo
Sept. 11, 2025
Giới thiệu
Châu Âu 2025 : Giữa những mong manh phơi bày và lời hứa còn dang dở
Năm 2025, Liên minh châu Âu (EU) tiến bước trên một ranh giới mong manh. Khối này vẫn là một trong những tập hợp kinh tế lớn nhất hành tinh — một thị trường chung 450 triệu dân, chiếm khoảng 14 % GDP toàn cầu và sở hữu một đồng tiền ổn định vẫn tạo niềm tin. EU đã vượt qua đại dịch, chịu đựng cú sốc năng lượng do cuộc xâm lược Ukraine của Nga gây ra và, bất chấp các rạn nứt nội bộ, vẫn thông qua được các lệnh trừng phạt chung, huy động một kế hoạch phục hồi lịch sử và duy trì hỗ trợ Kiev. Tuy nhiên, sự kiên cường này che giấu những căng thẳng sâu sắc: chênh lệch Bắc–Nam và Đông–Tây, sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy, phụ thuộc chiến lược vào Hoa Kỳ về quốc phòng và Trung Quốc về công nghệ then chốt.
Chiến tranh ngay biên giới đã chấm dứt ảo tưởng về một “kết thúc lịch sử” kiểu châu Âu. Các đoàn xe vũ khí hướng đến Ukraine, các cuộc tranh luận về “lá chắn” phòng thủ tên lửa lục địa và thảo luận về lực lượng phản ứng nhanh cho thấy EU không thể tiếp tục phó thác an ninh của mình. Đồng thời, chuyển đổi năng lượng — Fit for 55, trung hòa carbon 2050 — và cạnh tranh công nghệ toàn cầu đòi hỏi đầu tư khổng lồ vào R&D, hạ tầng và nguồn nhân lực. Câu hỏi trung tâm trở thành: Liệu châu Âu có thể biến những lời hứa thành sức mạnh thực sự?
Năm 2025 cũng đánh dấu một thời khắc chính trị bản lề. Nghị viện châu Âu phân mảnh hơn bao giờ hết: các đảng xanh, trung dung thân châu Âu và cánh hữu chủ quyền đối đầu, khiến các thỏa hiệp trở nên khó khăn. Các cải cách hiệp ước — từ bỏ phiếu đa số đủ điều kiện trong chính sách ngoại giao, chia sẻ nợ tham vọng hơn hay ngân sách quốc phòng chung — đình trệ dưới sức nặng của nguyên tắc đồng thuận. Nếu không tái lập luật chơi, Liên minh có nguy cơ trì trệ trước những đối thủ không chờ đợi.
Cuối cùng, châu Âu vẫn là phòng thí nghiệm xã hội và khí hậu. Khối này đã sáng tạo ra mô hình xã hội bảo vệ nhất trong thế giới phát triển và cầm cờ tiên phong chống biến đổi khí hậu. Nhưng chi phí chuyển đổi và bất bình đẳng vùng miền đang nuôi dưỡng sự phản kháng. Khả năng của EU dung hòa sinh thái, cạnh tranh và gắn kết xã hội sẽ quyết định vai trò của nó trong thập niên tới.
Bài tiểu luận này khám phá những thách thức — kinh tế, địa chính trị, thể chế, năng lượng và công nghệ — để phác họa các kịch bản: ổn định thận trọng, căng thẳng tê liệt hay tái sinh đầy tham vọng. Châu Âu 2025 không bị kết án suy tàn cũng không chắc chắn thành công, nó đứng tại ngã ba nơi sự tỉnh táo và can đảm chính trị sẽ định đoạt vị thế của mình trong một thế giới ngày càng khắc nghiệt.
1
Sức nặng kinh tế và khả năng chống chịu. EU chiếm khoảng 14 % GDP toàn cầu và vẫn là khối thương mại hàng đầu với đồng tiền chung vững mạnh. Khối này đã hấp thụ nhiều cú sốc lớn — đại dịch, chiến tranh Ukraine, khủng hoảng năng lượng — mà không rơi vào suy thoái kéo dài và đã ổn định được lạm phát. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những yếu kém: chênh lệch Bắc–Nam và Đông–Tây lớn, nợ công cao (Ý, Pháp) và chậm đổi mới đột phá so với Hoa Kỳ và Trung Quốc.
Gắn kết chính trị mong manh. Liên minh đã chứng tỏ khả năng hành động khi thông qua các lệnh trừng phạt chung chống Moscow và khởi động kế hoạch phục hồi NextGenerationEU. Nhưng sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy và hoài nghi châu Âu (Hà Lan, Đức, Pháp) làm suy yếu sự thống nhất. Bất đồng về di cư immigration, quốc phòng và mở rộng khiến cải cách hiệp ước bế tắc vì yêu cầu đồng thuận.
Địa chính trị và quốc phòng. Đã có tiến bộ đáng kể, thành lập Quỹ quốc phòng châu Âu, các dự án PESCO, viện trợ quân sự phối hợp cho Ukraine. Tuy nhiên, châu Âu vẫn phụ thuộc vào NATO và chiếc ô hạt nhân của Mỹ cho an ninh chiến lược. Với 27 quân đội, với 178 hệ thống vũ khí khác nhau, thiếu khả năng tương tác, và chỉ vài quốc gia đạt mức chi tiêu quốc phòng 2 % GDP. Pháp là cường quốc hạt nhân duy nhất của EU sau Brexit, khiến răn đe châu Âu bị phân mảnh và chủ yếu dựa vào NATO.
Năng lượng, khí hậu và dự trữ. Sau khi cắt nguồn khí đốt Nga, EU đã tăng tốc đa dạng hóa năng lượng và hướng đến trung hòa carbon vào năm 2050. Các kho dự trữ dầu khí chiến lược đã chứng minh hiệu quả, nhưng sự phụ thuộc vào kim loại chiến lược vẫn là rủi ro. Dự trữ nông nghiệp và tài chính (PAC, NextGenerationEU, Cơ chế ổn định châu Âu) đảm bảo khả năng phản ứng tốt, nhưng chuyển đổi năng lượng vẫn tốn kém và nhạy cảm về xã hội.
Triển vọng trung hạn. Kịch bản có khả năng cao là ổn định vừa phải, hội nhập dần trong quốc phòng và năng lượng, duy trì euro làm trụ cột, tăng trưởng khiêm tốn. Kịch bản căng thẳng hơn sẽ thấy dân túy và chia rẽ quốc gia chặn các quyết định, gây tê liệt thể chế hoặc rút lui từng phần. Kịch bản tham vọng — cải cách hiệp ước, bỏ phiếu đa số đủ điều kiện về quốc phòng hay thuế, đầu tư khổng lồ vào R&D và AI — sẽ cho phép euro và EU củng cố vai trò toàn cầu.
Kết luận. Liên minh châu Âu vẫn là một cường quốc kinh tế tích hợp và có ảnh hưởng ngoại giao, nhưng sự gắn kết chính trị và năng lực cạnh tranh công nghệ của nó đang chịu áp lực. Tương lai của khối phụ thuộc vào khả năng vượt qua chia rẽ nội bộ, tăng tốc chuyển đổi xanh mà không phá vỡ gắn kết xã hội, và trở thành một tác nhân chiến lược tự chủ hơn trong môi trường toàn cầu ngày càng cạnh tranh.
2
Sức mạnh hiện tại và triển vọng của Liên minh châu Âu. Liên minh châu Âu vẫn là một cường quốc kinh tế tích hợp và có ảnh hưởng ngoại giao, nhưng sự gắn kết chính trị và năng lực cạnh tranh công nghệ của nó đang chịu áp lực. Tương lai của khối phụ thuộc vào khả năng vượt qua chia rẽ nội bộ, tăng tốc chuyển đổi xanh mà không phá vỡ gắn kết xã hội, và trở thành một tác nhân chiến lược tự chủ hơn trong môi trường toàn cầu ngày càng cạnh tranh.
3
Nước Pháp
- Dưới đây là một tổng hợp thành các đoạn, rõ ràng và trực tiếp, về triển vọng kinh tế Pháp đến năm 2035 — với những điểm nghẽn và đòn bẩy chính.
- Lộ trình cơ bản (2025-2035). Sau giai đoạn 2024-2025 tăng trưởng quanh ~0,6–1,1 %, kinh tế sẽ duy trì nhịp độ khiêm tốn nhưng tích cực (~1–1,3 %) nếu các trở ngại ngân sách và thương mại dịu bớt. Lạm phát sẽ dần quay về ~2 % khi các cú sốc năng lượng lắng xuống. Điểm yếu chí tử vẫn là tài khóa: thâm hụt gần ~5½–5¾ % GDP năm 2025-2026 và nợ khoảng ~115–118 % GDP, có nguy cơ bị hạ tín nhiệm nếu chậm điều chỉnh.
- Điểm nghẽn. Thứ nhất là chính trị: dung hòa thắt chặt ngân sách và tăng trưởng yếu khi dư địa chính sách hạn chế. Thứ hai là công nghiệp–năng lượng: chậm trễ và đội chi phí của điện hạt nhân (chương trình EPR2) và năng lượng tái tạo có thể làm tăng giá điện, kìm hãm sức cạnh tranh. Thứ ba là chuyển hóa các khoản đầu tư công khổng lồ (France 2030, PIA) thành năng suất đo lường được, chứ không chỉ là hiệu ứng tuyên bố. Cuối cùng, thị trường lao động còn hạn chế: tỷ lệ việc làm dưới mức trung bình OECD, nghẽn kỹ năng và nhà ở cho lao động.
- Đòn bẩy (đã xác định). 1) Kỷ luật ngân sách đáng tin cậy khi quy tắc EU trở lại: lộ trình nhiều năm, chi tiêu hiệu quả và mở rộng cơ sở thu (chống đặc quyền/phi hiệu quả). 2) Năng lượng & cạnh tranh: bảo đảm triển khai EPR2 và tăng tốc năng lượng tái tạo để có điện dồi dào/dự báo được — chìa khóa tái công nghiệp hóa. 3) Năng suất & tái công nghiệp hóa: tập trung France 2030 vào các ngành deep-tech (y tế, hydro, điện tử, AI) với quản trị chặt chẽ, mốc đo lường và lan tỏa tới SME để nâng TFP. 4) Thị trường lao động: nâng tỷ lệ việc làm qua kỹ năng (đào tạo/học nghề), di động–nhà ở cho lao động và tăng tham gia (trẻ/senior).
- Tóm lại. Kịch bản trung tâm là tăng trưởng vừa phải, lạm phát bình thường hóa và áp lực ngân sách cao. Tính bền vững đến 2035 phụ thuộc ít vào “ăn may” ngắn hạn mà nhiều vào thực thi kỷ luật trên bốn mặt trận: đưa tài khóa về quỹ đạo tin cậy, bảo đảm chi phí năng lượng, chuyển hóa đầu tư công thành năng suất tư nhân, và nâng tỷ lệ việc làm. Nếu không, nguy cơ là một thập niên ì ạch, dễ tổn thương trước cú sốc và các hãng xếp hạng; nếu tận dụng tốt các đòn bẩy này, Pháp có thể quay lại quỹ đạo tăng trưởng vững chắc và bao trùm hơn.
- Ngoại thương: giảm phát năng lượng giúp ích, nhưng khoảng cách cạnh tranh (chi phí, chất lượng, quy mô doanh nghiệp xuất khẩu) vẫn là rào cản. (Xem chẩn đoán OCDE/EU.) OECD+1
Ba kịch bản
- Kịch bản trung tâm (khả năng cao nhất): tăng trưởng ~1–1,2 %/năm; lạm phát ~2 %; thâm hụt giảm dần nhưng vẫn >3 % cho đến cuối thập kỷ; nợ được ổn định ở mức cao. Thị trường đòi hỏi → phần bù rủi ro cao hơn một chút so với Đức. Economy and Finance+1
- Tăng (thực thi hoàn hảo): các dự án hạt nhân đúng tiến độ, năng suất phục hồi (AI/công nghiệp), quỹ đạo ngân sách đáng tin cậy → tăng trưởng ~1,5 %+; thâm hụt <3½ % trước năm 2030. info.gouv.fr+1
- Giảm (chính trị bế tắc): thắt chặt ngân sách bị trì hoãn, chênh lệch OAT nới rộng, cải cách đóng băng → tăng trưởng ~0,5 %, nguy cơ hạ xếp hạng tín nhiệm và điều chỉnh ngân sách đau đớn. Reuters+1
6 Rủi ro cần theo dõi
- Xếp hạng tín nhiệm quốc gia & chi phí vay (S&P triển vọng tiêu cực). Reuters
- Cú sốc năng lượng / chậm tiến độ EPR2. World Nuclear News
- Phi toàn cầu hóa và rào cản thương mại (gây bất lợi cho mạng lưới xuất khẩu tầm trung). OECD
- Năng suất ì ạch (chẩn đoán OCDE). OECD+1
- Phân mảnh chính trị (ngân sách hằng năm biến động hơn). Financial Times+1
- Khí hậu / rủi ro thiên tai (bảo hiểm, nông nghiệp, hạ tầng) — áp lực lên tài chính công (nguồn tổng hợp OCDE/EU). OECD
Đòn bẩy cụ thể (ưu tiên “tăng trưởng”)
- Tập trung France 2030 vào các ngành xuất khẩu (điện tử công suất, pin, liệu pháp sinh học) kèm điều kiện năng suất đo lường được. info.gouv.fr+1
- Đẩy nhanh cấp phép/dự án năng lượng (hạt nhân & lưới điện) để bảo đảm giá điện thấp và ổn định cho ngành công nghiệp. World Nuclear News
- Thị trường lao động: đào tạo liên tục có mục tiêu, nhà ở cho người lao động (khu vực căng thẳng) và khuyến khích tham gia của người cao tuổi → mở rộng cung lao động. OECD
- Quỹ đạo ngân sách minh bạch (chi + thu) trong 4–5 năm để trấn an thị trường/EU, đồng thời bảo vệ đầu tư công thiết yếu. Economy and Finance
- Năng lực thực thi: quản trị dự án (hạt nhân, giao thông, số hóa) với mốc công khai và kiểm toán độc lập.
4.
Dự trữ kinh tế và chiến lược của châu Âu
4.1 Dự trữ tài chính
Ngân hàng Trung ương châu Âu (BCE) nắm khoảng 1 100 tỷ USD dự trữ ngoại hối, chủ yếu bằng đô la và vàng. Như Isabel Schnabel, thành viên Ban điều hành BCE, nhận định: « Những dự trữ này không thể so với Trung Quốc, nhưng chúng tạo nên một tấm lưới an toàn đáng tin cậy cho một khối phát triển sở hữu đồng tiền dự trữ toàn cầu. » (BCE, bài phát biểu Frankfurt, 2024)
Hệ thống Eurosystem (BCE và các ngân hàng trung ương quốc gia) sở hữu hơn 10 000 tấn vàng, một trong những kho dự trữ lớn nhất thế giới. Theo IMF (World Gold Council, 2024), điều này mang lại cho châu Âu biên độ ứng phó khi biến động tiền tệ xảy ra.
Cơ chế giám sát thống nhất và quỹ giải quyết ngân hàng được thiết lập sau khủng hoảng 2008 nhằm hạn chế rủi ro hệ thống. Như Guntram Wolff, cựu giám đốc Bruegel, nhấn mạnh: « Liên minh ngân hàng châu Âu chưa hoàn hảo, nhưng đã giảm một nửa khả năng một khủng hoảng ngân hàng địa phương biến thành cú sốc hệ thống cho toàn khu vực đồng euro. »
4.2 Dự trữ năng lượng và nguyên liệu
Dầu mỏ. Theo quy định của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (AIE), các quốc gia thành viên duy trì kho dự trữ chiến lược tương đương 90 ngày nhập khẩu ròng. AIE ghi nhận: « Việc kích hoạt phối hợp các kho dự trữ châu Âu năm 2022 đã tránh một đợt tăng giá mất kiểm soát sau cuộc xâm lược Ukraine của Nga. » (AIE, báo cáo an ninh năng lượng, 2023)
Khí đốt tự nhiên. EU đã đạt tỷ lệ lấp đầy trung bình 90 % trước các mùa đông 2023 và 2024, giúp giảm tác động việc Nga ngừng cung cấp. Tuy nhiên, Fatih Birol, giám đốc điều hành AIE, cảnh báo: « Sự phụ thuộc ngày càng lớn vào LNG Mỹ và Qatar khiến châu Âu dễ bị tác động địa chính trị ở các châu lục khác. »
Kim loại chiến lược. Ủy ban châu Âu ước tính châu Âu nhập hơn 90 % đất hiếm từ Trung Quốc. Critical Raw Materials Act (2023) nhằm đa dạng hóa nguồn cung này. Maros Šefčovič, phó chủ tịch Ủy ban, tuyên bố: « Không có quyền tiếp cận an toàn và bền vững với kim loại chiến lược, chuyển đổi năng lượng và số hóa của châu Âu sẽ dễ bị áp lực bên ngoài. »
4.3 Dự trữ nông nghiệp và lương thực
Chính sách Nông nghiệp Chung (PAC) và sự đa dạng khí hậu–nông nghiệp bảo đảm mức tự cung cao về ngũ cốc và sữa. Theo FAO (2024): « EU vẫn là một trong số ít khối lớn có thể tự nuôi dân số ngay cả khi thương mại toàn cầu bị gián đoạn nghiêm trọng. »
Tuy nhiên, một số lĩnh vực — protein thực vật và phân đạm — vẫn phụ thuộc nhập khẩu. Viện Ifri cảnh báo: « Biến đổi khí hậu có thể tạm thời biến các vùng dư thừa thành khu vực thiếu hụt, thử thách tình đoàn kết châu Âu. »
4.4 Năng lực ngân sách và quỹ chung
Chương trình NextGenerationEU (750 tỷ €) và Cơ chế Ổn định châu Âu (MES, 410 tỷ €) cung cấp các bộ đệm tài chính. Christine Lagarde, Chủ tịch BCE, nhấn mạnh: « Những công cụ này chỉ hiệu quả khi có ý chí chính trị theo sau. Nếu không kích hoạt nhanh và phối hợp, ngay cả một quỹ dự trữ dồi dào cũng mất sức ổn định. »
Kết luận phân tích
Châu Âu sở hữu một kho dự trữ ấn tượng — tài chính, năng lượng và lương thực — giúp chống đỡ các cú sốc ngắn hạn. Nhưng ba điểm yếu vẫn tồn tại:
- Phụ thuộc vào vật liệu chiến lược và LNG khiến lục địa dễ bị tác động bên ngoài.
- Phân mảnh chính trị có thể làm chậm kích hoạt các cơ chế chung.
- Năng lực cạnh tranh công nghệ kém Mỹ và Trung Quốc, đe dọa khả năng đổi mới lợi thế.
Như Enrico Letta, cựu Thủ tướng Ý và tác giả báo cáo « L’Europe au défi » (2024), viết: « Vốn có sẵn, dự trữ có sẵn, nhưng chỉ một châu Âu đoàn kết và táo bạo hơn mới có thể biến những lợi thế tiềm tàng này thành sức mạnh chiến lược thực sự. »
Tham khảo
- Banque centrale européenne (BCE). Discours d’Isabel Schnabel sur la résilience financière de la zone euro, Francfort, 2024.
- Bruegel – Wolff, Guntram. The Future of European Banking Union, Policy Brief, Bruxelles, 2024.
- Agence internationale de l’énergie (AIE). World Energy Security Report 2023, Paris, 2023.
- Commission européenne. Critical Raw Materials Act – Communication to the Council and Parliament, Bruxelles, 2023.
- Birol, Fatih. Europe’s Gas Balances after Russia, Conférence AIE, 2024.
- Organisation des Nations unies pour l’alimentation et l’agriculture (FAO). Food Security and Resilience in the European Union, Rome, 2024.
- Ifri (Institut français des relations internationales). Changement climatique et vulnérabilités agricoles en Europe, Note de recherche, Paris, 2024.
- Lagarde, Christine. NextGenerationEU and the Stability Mechanism: Lessons for Europe’s Future, Discours BCE, 2025.
- Letta, Enrico. L’Europe au défi : Rapport sur le marché unique et la souveraineté économique, Bruxelles, 2024.
- World Gold Council. Global Gold Reserves Statistics, Londres, 2024.
5
5.1 Liên minh châu Âu mỗi năm dành khoảng 240–260 tỷ euro cho quốc phòng, khiến khối này trở thành ngân sách lớn thứ hai thế giới sau Hoa Kỳ. Ngành công nghiệp vũ khí của EU vững mạnh và đa dạng: Airbus Defence, Dassault, Rheinmetall và Leonardo sản xuất các tiêm kích như Rafale và Eurofighter, xe bọc thép hiện đại, tàu ngầm và tên lửa tinh vi. Nhiều quốc gia thành viên – Pháp, Ý, Tây Ban Nha và Đức – sở hữu lực lượng viễn chinh đáng tin cậy, bao gồm máy bay vận tải chiến lược, khinh hạm biển khơi và, đối với Pháp, tàu ngầm hạt nhân mang tên lửa đạn đạo. Hầu hết các nước EU, ngoại trừ một số nước trung lập như Áo, Ireland và Malta, đều tích hợp vào NATO và được hưởng chiếc ô hạt nhân của Mỹ.
5.2 Tuy nhiên, sức mạnh này vẫn bị phân mảnh. EU có 27 quân đội quốc gia và sử dụng gần 178 hệ thống vũ khí khác nhau, trong khi Hoa Kỳ chỉ dùng khoảng 30. Sự phân tán này dẫn đến trùng lặp, lãng phí nguồn lực và thiếu khả năng tương tác. Châu Âu vẫn phụ thuộc Mỹ về tình báo chiến lược, vận tải hạng nặng, tiếp nhiên liệu trên không và đặc biệt là răn đe hạt nhân. Ngoài ra, các quyết định quân sự chung thường đòi hỏi sự đồng thuận, làm chậm phản ứng khủng hoảng. Mức đầu tư không đồng đều: chỉ một vài nước – Pháp, Ba Lan và Hy Lạp – đạt hoặc vượt ngưỡng 2 % GDP khuyến nghị, trong khi các nước khác dưới 1,5 %.
5.3 Dù vậy, đã xuất hiện dấu hiệu thay đổi. Quỹ Quốc phòng châu Âu và Hợp tác Cấu trúc Thường trực (PESCO) thúc đẩy phát triển vũ khí chung và phối hợp tốt hơn. Sau năm 2022, Đức lập quỹ đặc biệt 100 tỷ euro để hiện đại hóa quân đội, và Ba Lan cũng tiến hành hiện đại hóa quy mô lớn. EU đã chứng minh năng lực hậu cần khi tài trợ và cung cấp hàng chục tỷ euro vũ khí, đạn dược cho Ukraine. Các dự án quy mô như Hệ thống Tác chiến Không gian Tương lai (SCAF), xe tăng MGCS Pháp–Đức và vệ tinh giám sát chung thể hiện quyết tâm tăng cường tự chủ chiến lược.
Kết luận: EU không thiếu tiềm lực quân sự, nhưng sự phân mảnh và phụ thuộc NATO hạn chế quyền tự chủ chiến lược. Sức mạnh kinh tế của khối có thể biến EU thành một cường quốc quân sự hàng đầu nếu hài hòa hóa trang bị, thủ tục, tăng và chia sẻ ngân sách, đồng thời củng cố các năng lực chung trong tình báo, không gian mạng, vũ trụ và răn đe hạt nhân. Nếu không, EU vẫn sẽ là gã khổng lồ kinh tế nhưng chưa hoàn chỉnh về chiến lược trong thế giới cạnh tranh ngày càng gay gắt.
6
6.1 Ở châu Âu, vũ khí hạt nhân chỉ thuộc về số ít. Pháp vẫn là cường quốc hạt nhân duy nhất trong EU sau Brexit, với khoảng 290 đầu đạn, gồm thành phần đại dương – tàu ngầm hạt nhân mang tên lửa (SNLE) – và thành phần trên không, Rafale mang tên lửa ASMP-A. Học thuyết của Pháp là răn đe “đủ dùng”, độc lập trong triển khai nhưng tương thích với NATO. Vương quốc Anh, dù rời EU năm 2020, vẫn là cường quốc hạt nhân châu Âu với hạm đội Trident và khoảng 225 đầu đạn, trong đó 58 được triển khai thường trực. Ngoài ra, cơ chế chia sẻ hạt nhân NATO giao cho Đức, Bỉ, Ý và Hà Lan lưu giữ bom B61 của Mỹ, nhưng chúng do Mỹ kiểm soát hoàn toàn, không quốc gia nào sở hữu vũ khí riêng.
6.2 Răn đe hạt nhân châu Âu có nhiều giới hạn: không có học thuyết chung, không có lực lượng hạt nhân tích hợp, nên khó có quyết định tập thể. EU cũng không có lá chắn tên lửa riêng và phụ thuộc hệ thống của Mỹ trong NATO. Phân mảnh chính trị và thiếu đồng thuận càng làm tăng điểm yếu. Khả năng của châu Âu còn hạn chế: Pháp không thể sánh với Nga (khoảng 5 500 đầu đạn) hay Mỹ (gần 5 200).
6.3 Tuy nhiên, vẫn có lợi thế và hướng phát triển: Pháp có toàn bộ công nghệ từ thiết kế đầu đạn đến chế tạo tàu ngầm và tên lửa. Một số lãnh đạo, như Emmanuel Macron, đã đề cập đối thoại chiến lược để có thể mở rộng răn đe của Pháp cho châu Âu nếu có điều kiện chính trị rõ ràng. Hiện đang hiện đại hóa: chương trình SNLE 3G (tàu ngầm hạt nhân thế hệ 3) và tên lửa ASN4G cho thành phần trên không.
6.4 Kết luận: EU không thiếu phương tiện hạt nhân, nhưng chúng chủ yếu của Pháp và không được chia sẻ. An ninh hạt nhân của châu Âu dựa trên ba trụ cột: lực lượng răn đe của Pháp, chiếc ô Mỹ qua NATO và các sáng kiến hợp tác rời rạc. Sự phụ thuộc này cho thấy nghịch lý: châu Âu là cường quốc kinh tế và ngoại giao, nhưng tự chủ hạt nhân vẫn hạn chế.
7
- Nguyên lý chung của bom nhiệt hạch (bom H) dựa trên kết hợp phân hạch và nhiệt hạch. Trước tiên, bom nguyên tử sử dụng uranium hoặc plutonium tạo nhiệt độ và áp suất cực cao. Sau đó, các điều kiện này kích hoạt sự hợp hạch của các đồng vị nhẹ — deuteri và triti — giải phóng năng lượng lớn hơn nhiều so với chỉ phân hạch. Điều này khiến bom nhiệt hạch mạnh hơn nhiều so với bom nguyên tử năm 1945.
- Lực lượng hạt nhân Pháp hiện nay gồm đầu đạn TN75 và TNO trên tên lửa M51 của tàu ngầm hạt nhân, cùng đầu đạn ASMP-A trên tên lửa Rafale, đều là nhiệt hạch công suất biến đổi. Chúng đang được nâng cấp: tên lửa ASN4G và tàu ngầm SNLE 3G sẽ vào hoạt động những năm 2030–2040, đảm bảo tính liên tục và uy tín răn đe.
- So với các cường quốc khác, Pháp thuộc nhóm nhỏ: Mỹ và Nga giữ kho nhiệt hạch lớn nhất (hàng nghìn đầu đạn), Anh duy trì vũ khí nhiệt hạch qua Trident, Trung Quốc đang hiện đại hóa nhanh, Ấn Độ và Pakistan có năng lực hạn chế. Với khoảng 290 đầu đạn nhiệt hạch, Pháp giữ lực lượng độc lập và sẵn sàng.
- Học thuyết Pháp dựa trên răn đe “kẻ yếu chống kẻ mạnh”: gây thiệt hại không thể chấp nhận để ngăn ngừa tấn công. Vũ khí nhiệt hạch chỉ dùng trong phòng thủ và khi lợi ích sống còn của Pháp bị đe dọa. Paris kiểm soát hoàn toàn kho vũ khí, dù là thành viên NATO.
- Kết luận: Bom nhiệt hạch vẫn là nền tảng răn đe của Pháp, đặt Pháp — và gián tiếp là EU — vào nhóm ít quốc gia có khả năng triển khai vũ khí nhiệt hạch, cùng Mỹ, Nga, Anh, Trung Quốc và một vài nước khác.
8
Ngoài Pháp và Anh, EU không có năng lực nhiệt hạch riêng. Không quốc gia thành viên nào khác sở hữu vũ khí hạt nhân: Đức, Ý, Bỉ và Hà Lan chỉ lưu trữ bom B61 của Mỹ theo NATO, nhưng chúng dưới quyền kiểm soát của Mỹ. Pháp vẫn là quốc gia duy nhất của EU có kho nhiệt hạch độc lập, đảm bảo răn đe riêng.
Anh, dù rời EU, vẫn duy trì lực lượng Trident và là nhân tố then chốt trong răn đe phương Tây. Tất cả các quốc gia châu Âu khác phụ thuộc hoàn toàn vào chiếc ô hạt nhân của Mỹ trong NATO.
Tóm lại, châu Âu lục địa (trừ Pháp) không có bom nhiệt hạch dưới quyền kiểm soát quốc gia. Sức mạnh hạt nhân của châu Âu phụ thuộc chủ yếu vào Pháp, vào Anh sau Brexit và vào bảo đảm của NATO.
9
- Lĩnh vực châu Âu vẫn dẫn đầu
- Hàng không vũ trụ và dẫn đường: ArianeGroup, Arianespace phát triển Ariane 6, Vega-C; Airbus dẫn đầu hàng không dân dụng và quân sự. Galileo cạnh tranh trực tiếp GPS.
- Khoa học cơ bản và hạ tầng: CERN (Thụy Sĩ/Pháp) với LHC dẫn đầu vật lý năng lượng cao. Dự án ITER tại Pháp (tokamak lớn nhất) cho thấy tham vọng nhiệt hạch của châu Âu. Mạng lưới y học: Pasteur, Max Planck, Karolinska.
- Công nghệ xanh và năng lượng: EU mạnh về điện gió ngoài khơi (Đan Mạch, Đức), hạt nhân thế hệ mới (Pháp, Phần Lan), pin và hydro xanh (Northvolt, Verkor, Airbus/Siemens Hydrogène).
- Công nghiệp ô tô và di chuyển: Volkswagen, BMW, Stellantis, Renault nổi bật với xe điện, hybrid. Alstom và Siemens dẫn đầu tàu cao tốc.
- Vùng dễ tổn thương và chậm trễ
| Lĩnh vực | Tụt hậu so với… | Vấn đề chính |
| Trí tuệ nhân tạo (AI) | Mỹ, Trung Quốc | Thiếu tập đoàn lớn, chảy máu chất xám, phân mảnh luật pháp. |
| Bán dẫn tiên tiến | Đài Loan (TSMC), Hàn | Phụ thuộc với chip <5 nm dù có EU Chips Act. |
| Điện toán đám mây & nền tảng số | GAFAM, BATX | Ít công ty toàn cầu, OVHcloud chỉ tầm trung. |
| An ninh mạng | Mỹ/Israel | Tiến bộ nhưng chưa có khung thống nhất. |
- Sáng kiến chiến lược đang triển khai
- EU Chips Act (43 tỷ €): nâng thị phần chip lên 20 % vào 2030.
- Horizon Europe (95 tỷ €): tài trợ R&D AI, y tế, khí hậu.
- Green Deal & Fit for 55: khuyến khích đổi mới hydro, lưu trữ năng lượng, lưới thông minh.
- ESA tiếp tục sứ mệnh Mặt Trăng, Sao Hỏa cùng NASA và tư nhân.
- Digital Services & Markets Acts: điều tiết Big Tech và hỗ trợ doanh nghiệp nội địa.
- Triển vọng 2025–2035
Châu Âu sẽ mạnh về năng lượng xanh, giao thông, y tế và vũ trụ. Nhưng cần bắt kịp AI và chip để tránh phụ thuộc Mỹ và châu Á. Yếu tố then chốt: thị trường vốn mạo hiểm thống nhất hơn và chính sách giáo dục, nhập cư thu hút nhân tài.
Kết luận
Châu Âu có nền tảng công nghiệp vững chắc và các cực xuất sắc toàn cầu, nhưng ảnh hưởng công nghệ phụ thuộc vào việc biến lợi thế thành vai trò dẫn đầu. Cần phối hợp tốt hơn giữa các quốc gia, đầu tư lớn và môi trường thuận lợi cho start-up, nhà nghiên cứu để khẳng định tự chủ chiến lược và tránh tụt hậu dài hạn.
10
Châu Âu thường có vẻ chậm chạp hay do dự. Nhưng “giấc ngủ” này phần nào chỉ là ảo giác, xuất phát từ cách thức vận hành của khối. Dưới đây là một cách nhìn cân bằng hơn:
- Vì sao EU trông như đang “ngủ”
- Quyết định ở mức 27 nước: Mỗi bước tiến lớn (ngân sách, quốc phòng, năng lượng) đều cần thỏa hiệp lâu dài và công khai. Trong khi Trung Quốc hay Hoa Kỳ quyết định nhanh, EU còn đang tranh luận.
- Truyền thông thận trọng: Các nhà lãnh đạo châu Âu ưu tiên đồng thuận và tránh những tuyên bố kịch tính, điều này đôi khi che khuất những tiến bộ thật sự.
- Chậm trễ rõ rệt trong kỹ thuật số và quốc phòng: Thất bại của các doanh nghiệp toàn cầu so với GAFAM hay sự phụ thuộc quân sự vào NATO nuôi dưỡng hình ảnh một châu lục thụ động.
- Những gì thật sự đang chuyển động
- Chuyển đổi năng lượng: EU dẫn đầu về khí hậu (Green Deal, tiêu chuẩn CO₂ nghiêm ngặt nhất thế giới, điện gió ngoài khơi tăng trưởng nhanh).
- Quy định số tiên phong: RGPD, Digital Services Act và Digital Markets Act định hình luật lệ toàn cầu.
- Đầu tư chiến lược: EU Chips Act (bán dẫn), Northvolt và Verkor (pin), ITER (nhiệt hạch), các sứ mệnh không gian Galileo và Ariane 6.
- Thức tỉnh an ninh: Sau Ukraine, tăng ngân sách quốc phòng (quỹ đặc biệt 100 tỷ € của Đức, tăng cường của Ba Lan) và mua chung đạn dược.
- Lãnh đạo khoa học: CERN, y học (BioNTech/Pfizer với vắc-xin mRNA), Airbus và Ariane cho thấy một châu Âu vẫn năng động.
- Những thách thức duy trì hình ảnh trì trệ
- Phân mảnh chính trị: Sự trỗi dậy của dân túy và chia rẽ Bắc–Nam/Đông–Tây.
- Thiếu “ông lớn” công nghệ: Không có Apple, Google hay TSMC châu Âu.
- Già hóa dân số: Đè nặng lên động lực kinh tế – xã hội.
- Phụ thuộc bên ngoài: Năng lượng (trước 2022 phụ thuộc Nga), kim loại chiến lược (Trung Quốc), bảo vệ quân sự (Hoa Kỳ).
Kết luận
Châu Âu không ngủ, nhưng thường tiến chậm hơn và ít ồn ào hơn các cường quốc tập trung. Sức mạnh của EU nằm ở sự ổn định thể chế, vai trò điều tiết toàn cầu, đổi mới khoa học và chuyển đổi xanh. Nguy cơ chính không phải là hoàn toàn bất động, mà là khoảng cách tốc độ với các đối thủ đang chuyển động nhanh hơn.
11
Có thể bàn về tương lai của Pháp hoặc Đức mà không có EU không?
- Phụ thuộc kinh tế
- Thương mại quốc tế:
- Pháp: khoảng 55–60 % xuất khẩu hướng về EU.
- Đức: hơn 58 % xuất khẩu nội khối EU, EU cũng là nhà cung cấp chính.
- Tiền tệ và tài chính: Đồng euro ổn định lãi suất và bảo vệ khỏi khủng hoảng tiền tệ. Rời EU hay euro sẽ khiến hai nước đối diện biến động lớn.
- Chuỗi giá trị: Công nghiệp Đức (ô tô, máy công cụ) và Pháp (hàng không, nông sản) gắn vào mạng lưới sản xuất châu Âu (Ba Lan, Séc, Tây Ban Nha…).
- An ninh và ảnh hưởng địa chính trị
- NATO vs EU: NATO lo quốc phòng, nhưng chính sách ngoại giao chung của EU đem lại trọng lượng tập thể trước Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nga.
- Ngoại giao: Không có EU, Pháp và Đức chỉ là hai cường quốc trung bình; cùng nhau, họ đàm phán ngang hàng với các khối lớn.
- Trừng phạt và thương mại: Biện pháp chung (ví dụ: trừng phạt Nga) sẽ khó áp đặt hơn nếu đứng riêng.
- Chuyển đổi năng lượng và khí hậu
- Kế hoạch khí hậu (Fit for 55, Green Deal) tài trợ mạnh cho chuyển đổi năng lượng. Ngoài EU, mỗi nước phải tự tìm vốn, đối tác và tiêu chuẩn.
- Đổi mới và nghiên cứu
- Chương trình chung: Horizon Europe (95 tỷ €), Airbus, Galileo, ITER.
- Cạnh tranh toàn cầu: Nếu đứng riêng, Pháp và Đức khó đua với Hoa Kỳ hoặc Trung Quốc về AI, bán dẫn, nhiệt hạch.
- Kịch bản “ngoài EU” (lý thuyết)
- Pháp đơn độc: Dựa vào răn đe hạt nhân và ngoại giao toàn cầu, nhưng chịu áp lực kinh tế lớn và mất ảnh hưởng.
- Đức đơn độc: Vẫn mạnh xuất khẩu nhưng dễ tổn thương trước rào cản thương mại và cú sốc tài chính.
- Quan hệ song phương: Họ sẽ phải tái lập các hiệp định thương mại và quy định — tức tái tạo một “mini-EU” — minh chứng cho giá trị của khung EU.
Kết luận
Có thể suy đoán về tương lai Pháp và Đức ngoài EU, nhưng khuôn khổ châu Âu đã trở thành điều kiện của sức mạnh hai nước. Nếu rời EU, họ vẫn giàu và có ảnh hưởng, nhưng trọng lượng toàn cầu, an ninh kinh tế và năng lực hành động tập thể sẽ suy giảm rõ rệt.
12
Liên minh châu Âu từng trải qua nhiều khủng hoảng sâu sắc — đôi khi mang tính sinh tử — kể từ khi thành lập. Nổi bật nhất:
- Khủng hoảng tài chính và khu vực đồng euro (2008–2012)
- Nguồn gốc: Khủng hoảng subprime ở Mỹ → lan sang ngân hàng → bùng nổ nợ công Nam Âu (Hy Lạp, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha).
- Khoảnh khắc nguy kịch:
o 2010–2012: Hy Lạp có nguy cơ vỡ nợ, euro suýt tan rã.
o Các gói cứu trợ (FESF, MES), thắt lưng buộc bụng nghiêm ngặt, căng thẳng Bắc–Nam.
- Hệ quả: Tăng cường quản trị ngân sách (hiệp ước tài khóa, giám sát ngân hàng thống nhất).
- Khủng hoảng di cư (2015–2016)
- Nguyên nhân: Chiến tranh Syria, bất ổn Trung Đông & châu Phi.
- Cú sốc: Hơn một triệu người xin tị nạn năm 2015.
- Chia rẽ nội bộ: Bất đồng giữa các nước tiếp nhận (Đức, Thụy Điển) và nước từ chối hạn ngạch (Hungary, Ba Lan).
- Hệ quả dài hạn: Dân túy gia tăng, căng thẳng Schengen, thỏa thuận EU–Thổ Nhĩ Kỳ.
- Brexit (2016–2020)
- Trưng cầu dân ý 2016: Lần đầu một nước rời EU.
- Đàm phán dài và phức tạp: Nguy cơ lan rộng hoài nghi châu Âu.
- Kết quả: EU vẫn đoàn kết khi đàm phán, nhưng mất một cường quốc kinh tế–quân sự.
- Đại dịch Covid-19 (2020–2021)
- Cú sốc y tế & kinh tế chưa từng có: Phong tỏa, suy thoái (–6,1 % GDP 2020).
- Phản ứng:
- Mua vắc-xin tập trung.
- Kế hoạch phục hồi NextGenerationEU (750 tỷ €) — bước đột phá chia sẻ nợ.
- Chiến tranh Ukraine & khủng hoảng năng lượng (2022–…)
- Hệ quả:
- Cắt nguồn khí đốt Nga.
- Trừng phạt kinh tế phối hợp.
- Thúc đẩy chuyển đổi năng lượng, tăng ngân sách quốc phòng.
- Tác động: Chứng minh EU có thể hành động nhanh và đoàn kết, nhưng cũng phơi bày phụ thuộc năng lượng ban đầu.
- Các căng thẳng khác
- Dân túy trỗi dậy (Ý, Hungary, Hà Lan).
- Bất đồng ngân sách & pháp quyền (Ba Lan, Hungary).
- Xung đột thương mại toàn cầu (Mỹ/Trung Quốc).
Kết luận
EU đã nhiều lần đối mặt khủng hoảng nghiêm trọng: tài chính, xã hội, y tế, di cư, địa chính trị. Mỗi lần đều bị lung lay, nhưng các khủng hoảng này thường dẫn tới hội nhập sâu hơn (giám sát ngân hàng sau 2012, chia sẻ nợ sau 2020, hợp tác năng lượng sau 2022). Ý tưởng cho rằng “châu Âu chưa từng bị thử thách” là sai lầm: EU đã nhiều lần bị chấn động và vẫn đứng vững.
13
Một số khủng hoảng đã thực sự đe dọa đến sự tồn tại của EU hoặc các trụ cột của khối. Chúng không dẫn đến tan rã, nhưng tiềm năng của chúng mang tính sinh tử:
- Khủng hoảng khu vực đồng euro (2010–2012)
• Nguy cơ thật sự về sự bùng nổ của đồng euro: Vỡ nợ Hy Lạp có thể kích hoạt chuỗi rút lui (Hy Lạp, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Ý).
• Hệ quả có thể xảy ra: Kết thúc đồng tiền chung và quay lại tiền tệ quốc gia, điều này sẽ phá hoại toàn bộ dự án châu Âu.
• Phản ứng: BCE (Mario Draghi: “whatever it takes”), cơ chế cứu trợ, giám sát ngân sách tăng cường. Không có các biện pháp này, đồng euro có thể biến mất. - Brexit (2016–2020)
• Sự rời đi đầu tiên của một thành viên lớn(kinh tế, quân đội, ghế tại Hội đồng Bảo an LHQ).
• Nỗi lo lây lan: 2016–2017, có tiếng nói tại Pháp, Hà Lan, Ý kêu gọi trưng cầu rút lui.
• Hiệu ứng nghịch lý: Sau Brexit, sự ủng hộ EU tăng tại nhiều nước, nhưng đó là lúc tính toàn vẹn của dự án bị đặt câu hỏi. - Khủng hoảng di cư (2015–2016)
• Dòng người tị nạn hơn một triệu người trong một năm.
• Bế tắc chính trị, tái áp dụng kiểm soát biên giới nội khối (Schengen bị đe dọa).
• Dân túy chống EU nổi lên, thách thức các giá trị cốt lõi (tự do đi lại, đoàn kết). - Đại dịch Covid-19 (2020)
• Đóng cửa biên giới đơn phương ban đầu, đứt gãy chuỗi cung ứng.
• Nếu không phối hợp (mua vắc-xin tập trung, kế hoạch NextGenerationEU), sự chia rẽ có thể làm lung lay tính hợp pháp của thị trường chung và dự án châu Âu. - Chiến tranh Ukraine & cú sốc năng lượng (2022–…)
• Phụ thuộc lớn vào khí đốt Nga bộc lộ.
• Nếu EU không tìm nguồn thay thế và phối hợp trừng phạt, chia rẽ sâu sắc có thể phá hoại chính sách ngoại giao chung và làm yếu khối.
Kết luận
EU từng vượt qua các khủng hoảng mang tính sinh tử: đồng euro suýt sụp đổ, Brexit có thể gây hiệu ứng domino, Schengen đã lung lay, và chiến tranh Ukraine thử thách sự thống nhất năng lượng–ngoại giao. Điểm đặc biệt của EU là mỗi lần đều chọn hội nhập hoặc phối hợp nhiều hơn thay vì tan rã — nhưng các sự kiện này cho thấy sức mạnh của EU không phải điều hiển nhiên, mà phụ thuộc vào những thỏa hiệp chính trị liên tục.
14
NATO và Liên minh châu Âu giữ vai trò bổ sung nhưng khác biệt, và tình đoàn kết châu Âu không thể giản lược thành NATO. Dưới đây là sự phân biệt:
- NATO: trụ cột quân sự xuyên Đại Tây Dương
- Thành lập và sứ mệnh: Liên minh chính trị–quân sự lập năm 1949 để phòng thủ tập thể (Điều 5: tấn công một nước = tấn công tất cả).
- Thành phần: 32 thành viên (2025), trong đó 23 thuộc EU.
- Thực tế chiến lược: Năng lực chủ chốt (hạt nhân chiến lược, vận tải hạng nặng, tình báo vũ trụ) phụ thuộc lớn vào Hoa Kỳ.
- Ví dụ gần đây: Bảo vệ sườn phía Đông trước Nga, triển khai quân NATO tại Ba Lan và Baltic.
- EU: đoàn kết kinh tế, chính trị và an ninh dân sự
- Điều khoản phòng thủ chung: Điều 42.7 của Hiệp ước EU (kích hoạt năm 2015 sau khủng bố Paris): buộc các thành viên hỗ trợ, kể cả ngoài NATO.
- Chính sách An ninh & Quốc phòng Chung (PSDC): Nhiệm vụ dân sự và quân sự của EU (Mali, Địa Trung Hải, Balkan).
- Đoàn kết phi quân sự: Cơ chế tài chính (MES, NextGenerationEU), phối hợp năng lượng (dự trữ khí, mua chung), cứu trợ nhân đạo và bảo vệ dân sự.
- Ví dụ cụ thể: Ứng phó Covid-19 (mua vắc-xin, kế hoạch phục hồi chung) — ngoài NATO.
- Bổ sung và căng thẳng
- Người châu Âu dùng NATO làm lá chắn chính, nhưng muốn xây “tự chủ chiến lược” để không phụ thuộc Washington (quỹ quốc phòng EU, PESCO, hợp tác Pháp–Đức).
- Một số nước (Pháp, gần đây là Đức) ủng hộ tăng năng lực hành động của EU, nhưng các nước khác (Ba Lan, Baltic) sợ làm suy yếu liên kết xuyên Đại Tây Dương.
Kết luận
Đoàn kết quân sự châu Âu chủ yếu dựa vào NATO.
Nhưng đoàn kết rộng hơn (kinh tế, chính trị, nhân đạo, an ninh nội khối) thể hiện qua EU.
EU chưa thể thay NATO, nhưng cũng không thể bị giản lược thành NATO: khối có điều khoản, sứ mệnh và công cụ đoàn kết riêng.
15
Nói rằng châu Âu không đối diện cú sốc văn hóa nào là phóng đại. Một số tuyến căng thẳng có thể gây chấn động văn hóa trong 10–15 năm tới:
- Di cư và đa dạng văn hóa
- Dòng nhập cư dai dẳng: Bất ổn Trung Đông & châu Phi, biến đổi khí hậu và sức hút kinh tế EU sẽ duy trì nhập cư đều đặn.
- Hội nhập vs. bản sắc: Một số nước (Pháp, Thụy Điển, Đức) đang tranh luận gay gắt về khăn trùm, giáo dục, khu dân cư đa văn hóa. Nếu hội nhập thất bại, căng thẳng có thể gia tăng.
- Ví dụ gần: Bạo loạn đô thị Pháp (2023) hoặc tranh luận quốc tịch kép ở Đức cho thấy độ nhạy cảm cao.
- Dân túy trỗi dậy và chia rẽ giá trị
- Xung đột “tiến bộ–bảo thủ”: Phá thai, quyền LGBTQ+, vai trò tôn giáo — chia rẽ sâu sắc giữa Tây Âu và Đông Âu.
- Dân túy văn hóa: Một số đảng khai thác nỗi sợ “thay thế lớn” hay mất truyền thống.
- Chuyển đổi xanh và lối sống
- Thay đổi tiêu dùng và nhà ở: Hạn chế khí hậu (cấm xe xăng, sưởi gas) có thể va chạm thói quen, gây phản đối như phong trào Áo Vàng.
- Xung đột thế hệ: Giới trẻ đô thị ủng hộ quy định nghiêm, đối lập với vùng nông thôn hoặc người già gắn bó lối sống cũ.
- Công nghệ và bản sắc số
- AI, công nghệ sinh học, hậu nhân loại: Vấn đề đạo đức (giám sát, việc làm, bản sắc con người) có thể thành đứt gãy lớn.
- Mạng xã hội: Khuếch đại phân cực, nuôi dưỡng các tiểu văn hóa xuyên biên giới.
- Quan hệ với thế giới
- Liên hệ với châu Phi: Phi thực dân hóa văn hóa chưa xong và cạnh tranh Trung–Nga có thể khơi lại vết thương lịch sử.
- Chiến tranh Ukraine và bản sắc châu Âu: Xung đột làm sống lại câu hỏi về bản sắc châu Âu (Đông/Tây, quan hệ với Nga).
Kết luận
Không có cú sốc văn hóa duy nhất, nhưng nhiều căng thẳng âm ỉ (di cư, giá trị xã hội, chuyển đổi xanh, công nghệ) có thể cộng hưởng thành khủng hoảng văn hóa nếu thiếu đối thoại và chính sách bao trùm. Châu Âu vẫn dẻo dai về văn hóa, nhưng sự thống nhất của khối phụ thuộc vào khả năng biến căng thẳng thành thích ứng thay vì đổ vỡ.
16
Quy mô các nước EU cực kỳ đa dạng, cả về diện tích, dân số lẫn sức nặng kinh tế. Dưới đây là bức tranh tổng quan:
- Diện tích (km²)
| Quốc gia | Diện tích xấp xỉ | Thứ hạng EU |
| Pháp (lục địa + lãnh thổ châu Âu hải ngoại) | ~551.000 | 1 (lớn nhất) |
| Tây Ban Nha | ~505.000 | 2 |
| Thụy Điển | ~450.000 | 3 |
| Luxembourg | ~2.600 | Nhỏ nhất |
| Malta | ~316 | Rất nhỏ |
| → Tỉ lệ: Pháp lục địa lớn hơn Malta khoảng 1.700 lần. |
- Dân số (2025)
| Quốc gia | Dân số xấp xỉ | Thứ hạng EU |
| Đức | ~83 triệu | 1 (đông nhất) |
| Pháp | ~68 triệu | 2 |
| Ý | ~59 triệu | 3 |
| Malta | ~0,54 triệu | 27 (ít nhất) |
| → Tỉ lệ: Đức đông dân gấp hơn 150 lần Malta. |
- Sức nặng kinh tế (GDP danh nghĩa)
| Quốc gia | GDP (xấp xỉ, 2024, tỷ €) |
| Đức | ~4.300 |
| Pháp | ~3.000 |
| Ý | ~2.100 |
| Luxembourg | ~86 |
| Malta | ~19 |
→ Một số nước nhỏ (Luxembourg, Ireland) có GDP bình quân đầu người rất cao, nhưng trọng lượng tổng thể trong EU lại nhỏ.
- Hệ quả chính trị và thể chế
- Hội đồng EU: biểu quyết theo “kép đa số” (55 % quốc gia đại diện 65 % dân số) để cân bằng giữa nước lớn và nhỏ.
- Nghị viện châu Âu: phân bổ ghế theo nguyên tắc “tỷ lệ suy giảm” (Malta có số ghế trên đầu người cao hơn các nước lớn).
- Ngân sách: các nước đóng góp ròng lớn (Đức, Pháp, Ý, Hà Lan) có sức nặng trong đàm phán.
Kết luận
Mức độ dị biệt về quy mô là cực lớn:
- Những “người khổng lồ” về dân số và kinh tế (Đức, Pháp) cùng tồn tại với các vi quốc gia (Malta, Luxembourg).
- Các định chế EU đã phát triển cơ chế “cân–bảo vệ” cho nước nhỏ để tránh sự áp đảo của nước lớn, đồng thời vẫn tính đến dân số trong các quyết định quan trọng.
17
Thực tế, Liên minh châu Âu có 27 quốc gia thành viên kể từ sau Brexit:
• Vương quốc Anh chính thức rời EU ngày 31/01/2020 sau trưng cầu 2016.
• Kể từ đó chưa có quốc gia nào gia nhập. Các ứng viên chính thức (Albania, Bắc Macedonia, Montenegro, Serbia, Ukraine, Moldova, Bosnia–Herzegovina) vẫn đang đàm phán hoặc ở giai đoạn đầu.
Nhắc lại lịch sử
| Năm | Sự kiện |
| 2013 | Croatia trở thành thành viên thứ 28 |
| 2016 | Trưng cầu Anh: 51,9 % ủng hộ rời EU |
| 2020 | Brexit có hiệu lực: EU trở lại 27 thành viên |
Vì vậy, đến năm 2025: EU = 27 nước, không phải 28.
18
Có thể nói EU mang tính “rời rạc/phan tán” trên nhiều phương diện — địa lý, văn hóa, kinh tế và chính trị — dù vẫn là một khối tích hợp.
- Phân tán địa lý
- Bắc đến Nam: từ Lapland (Phần Lan/Thụy Điển) xuống tận Síp và Malta ở phía đông Địa Trung Hải.
- Tây đến Đông: từ Ireland bên bờ Đại Tây Dương tới biên giới Ukraine tại Ba Lan và Romania.
- Lãnh thổ hải ngoại & ngoại biên: Guiana thuộc Pháp ở Nam Mỹ, Azores & Madeira (Bồ Đào Nha) giữa Đại Tây Dương, quần đảo Canary (Tây Ban Nha) gần châu Phi — khiến “không gian châu Âu” trải dài qua nhiều châu lục.
- Đa dạng văn hóa & ngôn ngữ
- 24 ngôn ngữ chính thức; truyền thống pháp lý khác nhau (luật La Mã–Đức vs. common law ở Ireland & Síp); tôn giáo đa dạng (Công giáo, Tin Lành, Chính thống).
- Bản sắc quốc gia mạnh cùng ký ức lịch sử đôi khi đối nghịch (chia cắt Đông/Tây trước đây, tranh luận về thuộc địa hay Thế chiến II).
- Không đồng đều về kinh tế
- GDP bình quân đầu người: từ Luxembourg (~120.000 USD) đến Bulgaria (~16.000 USD).
- Cấu trúc công nghiệp khác biệt: Đức & Séc thiên sản xuất/xuất khẩu; Pháp đa dạng hơn; Baltics rất số hóa; Hy Lạp & Croatia nghiêng về du lịch.
- Hệ thống chính trị đa dạng
- Quân chủ lập hiến (Hà Lan, Bỉ, Tây Ban Nha, Thụy Điển) và cộng hòa nghị viện/bán tổng thống (Pháp, Đức, Ba Lan).
- Mức độ hội nhập khác nhau: có nước ở eurozone & Schengen, nước khác chưa (ví dụ Bulgaria, Romania, Ireland).
Kết luận
Đúng là EU “rải rác” về địa lý và văn hóa, nhưng chính sự đa dạng này cũng là sức mạnh: một thị trường rộng lớn, nguồn lực và năng lực đa dạng. Các định chế EU (kép đa số ở Hội đồng, phân bổ ghế Nghị viện, chính sách Cohesion) được thiết kế chính xác để quản trị dị biệt đó và duy trì sự thống nhất chức năng.
19
Cảm giác “không thấy” EU là điều nhiều người Paris — và rộng hơn là châu Âu — cùng chia sẻ: EU hoạt động hậu trường, thiên về kỹ thuật/thể chế nên khá “vô hình” trong đời sống thường ngày.
- Vì sao EU có vẻ xa vời
- Định chế kín đáo: Brussels/Strasbourg xử lý tiêu chuẩn, ngân sách, cạnh tranh — khó “gắn mặt” trong ngày thường.
- Thiếu biểu tượng cảm xúc mạnh: Lá cờ xanh sao vàng quen thuộc, nhưng không tạo cảm xúc như cờ tam tài của Pháp.
- Truyền thông chọn lọc: Báo chí quốc gia hay chỉ nói về EU khi có khủng hoảng (Brexit, euro, di cư), củng cố ấn tượng “chỉ xuất hiện trên bề mặt”.
- Tính “trung tâm” của Paris: Sống trong một “thành phố–thế giới” giàu lịch sử và văn hóa dễ khiến quyết định từ Brussels trở nên ngoại biên.
- Nơi EU tác động sâu (nhưng lặng lẽ)
- Đời sống: an toàn thực phẩm, chuẩn môi trường, bỏ phí roaming, bảo vệ dữ liệu (RGPD).
- Kinh tế: đồng euro (đối với Pháp), trợ cấp nông nghiệp (PAC), tài trợ hạ tầng vùng, quỹ nghiên cứu.
- Di chuyển: Erasmus, công nhận văn bằng, tự do làm việc–định cư ở 26 nước khác.
- Văn hóa: Europe Creative, hỗ trợ di sản/lễ hội — thường “ẩn” sau thương hiệu châu Âu.
- Một dự án vẫn còn “trừu tượng”
EU được thiết kế như một công trình thực dụng: ngăn chiến tranh, cộng gộp sức mạnh kinh tế, điều tiết thị trường chung — chứ không thay thế bản sắc quốc gia. Điều này tạo cảm giác gắn bó yếu hơn so với một quốc gia lịch sử.
Kết luận
Không “cảm” thấy EU là dễ hiểu: khối này chủ yếu là “khung vận hành” kín đáo hơn là hiện diện hữu hình mỗi ngày. Tác động thực (chuẩn mực, tiền tệ, chương trình chung) rất sâu nhưng ít thấy. Nghịch lý — mạnh trong thực tế nhưng xa cách về cảm xúc — là một thách thức lớn của EU.
20
EU không có những “rễ cảm xúc” chung mạnh như một quốc gia–dân tộc, tạo cảm giác khối đang “già” đi. Dưới đây là một phân tích cân bằng:
- Nguồn gốc & giới hạn lịch sử
- EU sinh ra từ dự án thực dụng vì hòa bình và thị trường chung sau 1945, không phải phong trào căn tính đại chúng.
- Quy tụ những lịch sử rất khác: cựu đế quốc thuộc địa (Pháp, Bỉ), đế chế trung tâm (Áo–Hung), độc tài gần đây (Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha), hậu cộng sản (Ba Lan, Baltic).
- Không có một “huyền thoại lập quốc” chung như một cuộc cách mạng hay chiến tranh giành độc lập.
- Hệ quả dễ thấy hôm nay
- Gắn bó cảm xúc thấp: Nhiều người xem EU như công cụ tiện ích (đi lại không hộ chiếu, Erasmus, thị trường chung) hơn là dự án căn tính.
- Phân mảnh văn hóa: 24 ngôn ngữ; giáo dục và truyền thông chủ yếu mang tính quốc gia: ít “văn hóa đại chúng” thật sự chung.
- Già hóa & hoài nghi: Trong cạnh tranh toàn cầu, một số người nhìn EU như bộ máy quan liêu chậm chạp.
- Nhưng vẫn có những rễ chung
- Di sản Hy–La và Kitô giáo: nền tảng pháp luật, triết học, giá trị xã hội.
- Khai sáng & chủ nghĩa nhân văn: quyền con người, dân chủ đại diện — được chia sẻ rộng rãi.
- Văn hóa đương đại chung: bóng đá châu Âu (Champions League), Erasmus, lễ hội xuyên biên giới, đồng euro như biểu tượng.
- Đoàn kết khi khủng hoảng: chia sẻ nợ (Covid-19), đón người Ukraine, trừng phạt chung Nga.
- Thách thức để “trẻ hóa” dự án châu Âu
- Kiến tạo một câu chuyện chung: nêu bật thành tựu (vắc-xin, khí hậu, khoa học) bằng ngôn ngữ dễ tiếp cận.
- Tăng cường trao đổi văn hóa: nhiều chương trình chung trong trường học, truyền thông xuyên quốc gia, sản xuất nghe nhìn toàn châu lục.
- Đào sâu dự án mũi nhọn: quốc phòng, năng lượng, số — nơi hành động tập thể rõ nét có thể khơi lại ý nghĩa.
Kết luận
Cảm nhận phê bình nhiều người chia sẻ: EU chưa từng xây một “tưởng tượng tập thể” mạnh như một quốc gia, nên dễ bị hoài nghi và dân túy công kích. Tuy nhiên, vẫn có rễ và giá trị chung — chỉ là chúng kém hiển hiện và ít cảm xúc hơn. Tương lai EU sẽ phụ thuộc vào khả năng biến những mảnh ghép đó thành một câu chuyện chung chạm được đến công dân, vượt ra ngoài các quy tắc kỹ thuật và thị trường.
21
Đây là một nhận định rất phổ biến: euro là gương mặt cụ thể nhất của EU, trong khi các kết cấu xã hội vẫn rất mang tính quốc gia và đôi khi khó tương thích. Vì sao cảm giác này dai dẳng — và nó hàm ý điều gì:
- Euro: biểu tượng hữu hình và được dùng chung
- Sử dụng hằng ngày: tiền giấy, tiền xu, bảng giá — yếu tố châu Âu duy nhất mọi người “chạm” vào trực tiếp.
- Ổn định tiền tệ: bảo vệ khỏi khủng hoảng hối đoái, tạo thuận lợi cho đi lại và giao thương.
- Bản sắc yếu: một biểu tượng thực dụng hơn là huyền thoại lập quốc. Nhiều người gắn EU với euro, nhưng ít người gắn với các giá trị hay một văn hóa chung.
- Các “tấm vải” xã hội rất khác nhau
- Bảo trợ xã hội:
- Bắc Âu: mô hình phổ quát, rất hào phóng.
- Đức: mô hình bảo hiểm–nghiệp đoàn (corporatist).
- Pháp: nhà nước phúc lợi lai, mức chuyển giao cao.
- Đông Âu: hệ thống mới hơn và ít nguồn lực hơn.
- Thuế khóa: chênh lệch lớn (thuế DN, VAT, độ lũy tiến của thuế TNCN).
- Quan hệ lao động–vốn: công đoàn mạnh ở vài nước (Đức, Thụy Điển) nhưng yếu ở nơi khác.
- Văn hóa chính trị: có xã hội đề cao thỏa hiệp (Hà Lan), có xã hội quen xung đột công khai (Pháp).
- Những căng thẳng phát sinh
- Chính sách tài khóa: euro áp kỷ luật chung (Pacte de stabilité) trong khi nhu cầu xã hội mỗi nước khác nhau.
- Cảm nhận bất công: Bắc Âu lo “trả tiền cho miền Nam”, còn miền Nam cho rằng luật chơi “viết cho Đức”.
- Khó hài hòa: mọi cải cách xã hội hay thuế ở tầm EU đều vấp chủ quyền quốc gia.
- Những yếu tố hội tụ chậm
- Chuẩn chung: về thời giờ làm việc, bảo vệ người tiêu dùng, môi trường.
- Chương trình đoàn kết: quỹ kết dính, kế hoạch phục hồi NextGenerationEU, chính sách nông nghiệp chung.
- Tăng di động: Erasmus, công nhận văn bằng, lao động phái cử.
Kết luận
Với nhiều người, “EU = euro”. Nhưng bên dưới bề mặt, bức tranh xã hội châu Âu vẫn rất không đồng nhất. Sự đa dạng này có thể làm mong manh dự án chung… hoặc trở thành sức mạnh nếu được quản trị bằng các cơ chế đoàn kết thông minh và truyền thông tốt hơn về lợi ích vượt ngoài đồng tiền chung.
22
“Chia sẻ của cải: không” tóm gọn một phê bình cốt lõi: dù có thị trường chung và đồng tiền chung, EU không vận hành như một nhà nước tái phân phối lớn giữa giàu–nghèo. Ý nghĩa của điều đó — và vì sao như vậy:
- EU không phải liên bang
- Ngân sách quốc gia chiếm 40–50 % GDP mỗi nước; ngân sách EU chỉ khoảng 1 % GDP của cả khối.
- Không có thuế châu Âu trực tiếp, cũng không có hệ chuyển nhượng xã hội toàn diện giữa vùng/miền như trong một quốc gia (ví dụ Bayern → Sachsen, hay Île-de-France → Creuse).
- Cơ chế đoàn kết hiện có (nhưng giới hạn)
- Quỹ kết dính & cấu trúc: tài trợ đường sá, đường sắt, đại học ở các nước nghèo hơn.
- PAC: chuyển nguồn lực tới vùng nông thôn/nông nghiệp, kể cả từ nước giàu sang nước nghèo.
- NextGenerationEU (750 tỷ €): đặc cách chung nợ sau Covid-19 — bước tiến lịch sử nhưng không thường trực.
- MES: hỗ trợ nước khủng hoảng (Hy Lạp, Ireland, Bồ Đào Nha).
- Vì sao không có “siêu quỹ” chia sẻ thường xuyên
- Chủ quyền thuế khóa được giữ chặt: các nước không muốn nhường quyền với thuế/chi xã hội.
- Văn hóa kinh tế khác nhau: Bắc thận trọng vs Nam chi tiêu — sợ tạo chuyển giao tự động vĩnh viễn.
- Đồng thuận khó: mỗi biện pháp đoàn kết cần nhất trí hoặc đa số phức tạp.
- Hệ quả & tranh luận
- Bất bình đẳng còn lớn: GDP/người Luxembourg lớn hơn 7 lần Bulgaria.
- Căng thẳng chính trị: các khủng hoảng (euro, Covid) cho thấy thiếu đoàn kết làm yếu dự án châu Âu.
- Khả năng tiến hóa:
- Eurobond hay một thuế EU giới hạn.
- Quỹ chuyển đổi khí hậu/số mang tính chung cao hơn.
- Đào sâu ngân sách chung (có phe ủng hộ và phe phản đối).
Kết luận
EU không chia sẻ của cải quy mô lớn như một quốc gia–dân tộc, nhưng có các công cụ đoàn kết có mục tiêu. Lựa chọn này phản ánh một liên hiệp các quốc gia có chủ quyền, không phải liên bang. Tương lai dự án châu Âu tùy ở thế cân bằng: đủ chuyển giao để giữ kết dính, mà không gây phản ứng ngược tại các nước đóng góp ròng.
23
Những phân tích thể chế–vĩ mô ở trên không phải lúc nào phản ánh trải nghiệm sống của người chứng kiến bất bình đẳng/căng thẳng hằng ngày — những điều đôi khi bị “Brussels” làm ngơ.
Trên thực địa có thể thấy:
- Vùng nông thôn Pháp hay Ý cảm giác không nhận được gì, dù có quỹ EU — nhưng thủ tục phức tạp, hiệu ứng “ẩn danh” với cư dân.
- Lao động chịu cạnh tranh từ lao động phái cử hay dịch chuyển nội khối, nuôi cảm giác bị “phản bội”.
- Ở Hy Lạp sau 2010, “chia sẻ của cải” bị cảm nhận như kỷ luật áp đặt hơn là cứu trợ.
- Ở vài nước Trung–Đông Âu, đầu tư EU được cho là vào thành phố lớn/giới tinh hoa, làm tăng hoài nghi.Những thực tế này lý giải vì sao, dù trên giấy tờcó chuyển giao tài chính, nhiều công dân vẫn không cảm thấycó đoàn kết thật. Phê bình của tôi nêu rõ khoảng cách giữa diễn ngôn chính thức và đời thường. Muốn khắc phục, chính sách kết dính phải dễ thấy và dễ hiểu với công dân — không chỉ với chính phủ hay chuyên gia. Nếu thiếu cảm nhận cụ thể, đoàn kết châu Âu sẽ vẫn trừu tượng.
24
Sự nghi kỵ là có thật và biểu hiện nhiều cách ở châu Âu — cả bên trong EU lẫn đối với láng giềng:
- Đối với Thổ Nhĩ Kỳ
- Quan hệ mập mờ:
- Ứng viên gia nhập từ 1999 nhưng đàm phán đóng băng.
- Trụ cột NATO, tác nhân then chốt về di cư & an ninh Địa Trung Hải.
- Nguồn gốc nghi kỵ:
- Xu hướng tập quyền/kiểm soát dưới Erdoğan.
- Căng thẳng với Hy Lạp & Síp (khoan khí, ranh giới biển).
- Dùng bài toán di cư như đòn bẩy ngoại giao.
- Giữa các nước EU với nhau
Ý
- Nợ công cao: có người lo rủi ro cho sự ổn định eurozone.
- Chính sách di cư: Bắc Âu cáo buộc Rome “để người qua”, Rome trách phần còn lại không chia sẻ gánh nặng.
- Dân túy lên: khiến đối tác lo về cam kết châu Âu.
Romania (và Bulgaria)
- Tham nhũng & pháp quyền: còn nghi ngờ về độc lập tư pháp và sử dụng quỹ EU.
- Schengen: bị trì hoãn nhiều lần vì e ngại của vài nước (Hà Lan, Áo).
- Yếu tố lịch sử & văn hóa
- Lộ trình phát triển khác biệt: Tây Âu vs. hậu Xô–viết; ký ức khác nhau (Đế chế Ottoman, Liên Xô).
- Cạnh tranh kinh tế: lo dumping xã hội (lao động phái cử) hay cạnh tranh thuế (Ireland, Đông Âu).
- Chủ nghĩa dân tộc trỗi dậy: đảng hoài nghi EU làm tăng nghi kỵ lẫn nhau.
- Cơ chế xử lý nghi kỵ
- Định chế EU: Hội đồng, Ủy ban, Nghị viện — phân xử tranh chấp, đôi khi trừng phạt (ví dụ thủ tục pháp quyền).
- Hợp tác tăng cường: nhóm nước đi trước (euro, quốc phòng, thuế) mà không buộc cả khối.
- Ngoại giao đa phương: NATO, OSCE và các định dạng như “Tam giác Weimar” (Pháp–Đức–Ba Lan) bổ trợ đối thoại.
Kết luận
Nghi kỵ giữa các nước châu Âu — hay với Thổ Nhĩ Kỳ — là thực tế không mới: lịch sử châu lục đan xen liên minh đổi thay và kình địch. Dự án châu Âu và các thể chế chung sinh ra để chuyển hóa nghi kỵ thành hợp tác có khuôn khổ. Điều đó không xóa căng thẳng, nhưng khiến chúng dễ quản trị hơn so với trước đây.
25
Lịch sử châu Âu đầy rẫy những xung đột kéo dài hàng thế kỷ, thậm chí hàng nghìn năm, để lại dấu ấn sâu sắc. Nhưng điều đáng chú ý là bao nhiêu kẻ từng đối địch đã chọn hợp tác trong suốt 70 năm qua.
- Ví dụ về thù địch cũ
- Pháp–Đức: Nhiều cuộc chiến lớn (Chiến tranh Trăm Năm với các liên minh khác, chiến tranh Napoléon, 1870, 1914–18, 1939–45). Hôm nay, hai nước là động lực của EU.
- Ba Lan–Đức / Nga: Các lần phân chia Ba Lan (thế kỷ XVIII), xâm lược và chiếm đóng liên tiếp.
- Hy Lạp–Thổ Nhĩ Kỳ: Di sản Ottoman, chiến tranh Hy Lạp–Thổ (1919–1922), Síp (1974), tranh chấp biển hiện tại.
- Hungary–Romania: Tranh chấp biên giới Transylvania.
- Balkan: Căng thẳng (Serbia–Kosovo, Bosnia) xuất phát từ lịch sử Ottoman và Nam Tư.
- Vì sao ký ức còn tồn tại
- Biên giới châu Âu thay đổi nhiều, tạo nên các dân tộc thiểu số xuyên biên giới và vết thương tập thể.
- Ký ức lịch sử được nuôi dưỡng qua giáo dục, văn hóa, đôi khi bị chính trị lợi dụng.
- Tôn giáo và bản sắc (Công giáo, Chính thống giáo, Tin Lành, Hồi giáo) hình thành những đối đầu lâu dài.
- Bước ngoặt sau 1945
- Kế hoạch Schuman và CECA (1951): Đặt than–thép dưới quyền chung để làm chiến tranh “không chỉ không tưởng mà còn bất khả thi”.
- Mở rộng liên tiếp: Gắn các cựu thù vào cùng một thị trường và dự án chính trị.
- Hòa giải lịch sử: Các cử chỉ biểu tượng như Mitterrand–Kohl tại Verdun (1984).
- Tình hình hiện tại
- Căng thẳng văn hóa–chính trị chưa biến mất (ví dụ Hungary–EU về pháp quyền, Hy Lạp–Thổ ở Địa Trung Hải), nhưng được quản lý qua ngoại giao thay vì chiến tranh.
- Nguy cơ xung đột vũ trang giữa các thành viên hiện được coi là cực kỳ thấp — một sự tương phản lịch sử.
Kết luận
Đúng là nhiều dân tộc châu Âu từng là “kẻ thù thiên niên”, và ký ức đó vẫn sống. Nhưng hội nhập châu Âu và hợp tác xuyên Đại Tây Dương đã biến những thù địch thành cạnh tranh chính trị có thể kiểm soát. Thành công lớn của EU và NATO chính là để các mâu thuẫn xưa thể hiện trong bầu cử và đàm phán, không phải trên chiến trường.
26
Các khảo sát Eurobaromètre cho thấy thanh niên 18–29 tuổi ủng hộ EU nhiều hơn hẳn thế hệ lớn tuổi. Dự báo “tích hợp 60 %” của tôi là hợp lý:
- Dấu hiệu tích hợp thành công
- Di động tự nhiên: Erasmus, thực tập, tình nguyện châu Âu, du lịch giá rẻ… Việc sống vài tháng ở Barcelona hay Krakow đã thành bình thường.
- Bản sắc kép: Nhiều người trẻ tự nhận vừa là Pháp/Đức/Ba Lan vừa là châu Âu, mà không thấy mâu thuẫn.
- Văn hóa pop xuyên biên giới: Lễ hội âm nhạc, e-sports, mạng xã hội — nơi biên giới mờ đi.
- Dấn thân khí hậu & quyền công dân: Fridays for Future, phong trào LGBTQ+ thường mang tính châu Âu trước khi mang tính quốc gia.
- Rào cản còn lại
- Bất bình đẳng cơ hội: Không phải mọi thanh niên đều có điều kiện tham gia Erasmus hay công việc xuyên biên giới.
- Khác biệt giáo dục & xã hội: Bằng cấp chưa được công nhận trôi chảy; mức phúc lợi khác xa.
- Dân túy nổi lên: Một phần giới trẻ ở vài nước cũng theo thông điệp hoài nghi châu Âu.
- Vì sao 60 % đã là “tốt”
- Trong chính trị, đa số tuyệt đối cho một dự án siêu quốc gia là hiếm.
- Sự ủng hộ này của giới trẻ là nguồn lực chiến lược: họ sẽ bầu, lao động, và nối cầu giữa các nước.
- Dù nhiều khủng hoảng, ý tưởng châu Âu vẫn hấp dẫn phần lớn thế hệ mới.
Kết luận
Lạc quan này có cơ sở, người trẻ hội nhập ý tưởng châu Âu tốt hơn, dù không phổ quát hay vĩnh viễn. Duy trì động lực — qua giáo dục, di động, dự án cụ thể — có thể tiếp thêm sinh khí cho EU trong nhiều thập kỷ tới.
27
“Giờ chỉ còn chờ thử thách!” — Lịch sử châu Âu cho thấy EU thường chỉ tiến khi chịu áp lực. Các tích hợp lớn đều sau cú sốc: Chiến tranh Lạnh, khủng hoảng euro, Brexit, Covid, Ukraine.
Nhưng “chờ” không có nghĩa thụ động:
- Thử thách chỉ rèn kẻ đã chuẩn bị: đầu tư giáo dục, kết dính xã hội, đổi mới, ngoại giao để tăng sức chống chịu.
- Cảnh giác công dân quan trọng: lá phiếu, hoạt động xã hội, lựa chọn kinh tế sẽ định hình cách EU biến khủng hoảng thành cơ hội.
- Lịch sử gần đây cũng có những thành công âm thầm: NextGenerationEU, chia sẻ nợ Covid, đoàn kết trước Nga — những điều từng tưởng xa vời.
Nhận thức rằng sẽ có thử thách là tỉnh táo; còn lạc quan thận trọng về giới trẻ cho thấy ngay giữa bão tố, vẫn có đòn bẩy để cải thiện dự án châu Âu.
28
Đây là một cách rất đẹp để diễn tả lạc quan: đặt lo âu của ta vào chiều sâu thời gian.
- Trong sinh quyển: Năm lần tuyệt chủng lớn đã biến đổi sự sống, nhưng mỗi lần mở ra ngách mới, cho phép tiến hóa tiếp.
- Với nhân loại: Đại dịch, chiến tranh thế giới, sụp đổ đế chế… chưa bao giờ xóa sổ loài người hay trí tưởng tượng. Ngược lại, thường khơi dậy thời phục hưng: Phục Hưng sau Trung Cổ, nhân quyền sau 1945, hội nhập châu Âu sau chiến tranh.
- Góc nhìn: Nhìn dài hạn giúp ta bớt hoảng loạn và nhớ rằng thay đổi — dù dữ dội — cũng có thể sáng tạo. Lạc quan của tôi có nền tảng sâu, lịch sử chứng minh sức bật đáng kinh ngạc — và động lực sống, sáng tạo ấy có thể tiếp tục dẫn dắt xã hội ta, ngay cả khi đối diện những thử thách mới.
29
Góc nhìn vũ trụ về tương lai, giữa khẩn cấp của biến động gần (AI, công nghệ, khí hậu) và chân trời cuối cùng: sự kết thúc của vũ trụ.
- Biến động gần: AI, công nghệ sinh học, tự động hóa… có thể bị lạm dụng hoặc dùng tốt. Nhân loại từng thuần hóa những sức mạnh khổng lồ — lửa, điện, hạt nhân — với sai lầm nhưng cũng với quy tắc mới và sáng tạo.
• “Tận thế”: Khái niệm này lặp lại qua thời, chiến tranh thế giới, hạt nhân, khí hậu. Đa phần là kết thúc một trật tự, chứ không phải mọi thứ.
• Một thế giới khác: Khi cấu trúc cũ sụp đổ, cấu trúc mới trỗi dậy. Mỗi đổ vỡ mở đường cho tổ chức xã hội hay công nghệ mới. Sự sống có khả năng thích nghi cực mạnh.
• Kết thúc tối hậu: Ở thang vũ trụ, vũ trụ sẽ tàn (chết nhiệt, Big Rip, Big Crunch…). Nhưng đó là hàng tỷ năm — chúng ta còn thời gian, và ta có thể sống khoảng thời gian ấy bằng sáng suốt và sáng tạo.