Sự hình thành và biến đổi của tư tưởng Dĩ Hoa Vi Trung

 

Tác giả : Trần Gia Bảo

Trong suốt chiều dài lịch sử hơn 2000 năm nay, văn hóa của các nước Đông Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, …. Và trong đó có Việt Nam điều chịu sự ảnh hưởng của văn hoá Hoa Hạ, từ việc du nhập chữ Hán cho đến việc truyền bá tư tưởng tôn giáo, đặc biệt là Nho giáo đã ảnh hưởng một cách sâu sắc nhất trong lịch sử của các quốc gia lân bang này. Việc chịu sự triều cống của Trung Quốc đã tạo ra một trật tự, gọi là Trật tự của Đông Á. Chính vì vậy, mà trong bài nghiên cứu này, tác giả sẽ làm rõ cái gọi là “Dĩ hoa vi trung” mà trong đó lấy Trung Quốc là trung tâm khu vực và cách nó hình thành một trật tự Đông Á, mà ở đó xem Trung Quốc là khu vực trung tâm.

I Nền tảng triết lý – văn hóa của tư tưởng “Dĩ Hoa vi trung” (以華為中)

I/ Sự hình thành tư tưởng dĩ hoa vi trung

Tư tưởng “Dĩ Hoa vi trung” (以華為中), nghĩa là “lấy Hoa làm trung tâm”, hay “Trung Hoa trung tâm luận”, là một trong những hệ thống lý thuyết trọng yếu cấu thành nền tảng văn hóa – chính trị của Trung Hoa cổ đại và truyền thống Đông Á nói chung. Khởi nguồn từ thời Chu – Hán, qua các triều đại Đường – Tống – Minh – Thanh, tư tưởng này không chỉ biểu thị sự tự nhận thức về vị thế của người Trung Hoa trong vũ trụ quan và lịch sử, mà còn là kim chỉ nam định hình cấu trúc quan hệ quốc tế cổ điển theo trật tự “Thiên triều – chư hầu”.Tư tưởng “Dĩ Hoa vi trung” đồng thời là một trục triết học sâu sắc, phản ánh quan niệm về đạo đức, lễ nghi, thiên mệnh và vai trò của Trung Hoa như một trung tâm đạo đức, văn minh trong thế giới. Việc “lấy Hoa làm trung” không đơn thuần là địa lý hay chính trị mà còn là cách nhìn thế giới mang đậm tính văn hóa và luân lý.Trong lịch sử Trung Hoa, sau thời kỳ Xuân Thu – Chiến Quốc với những biến động chính trị – xã hội, nhà Chu đã đặt nền móng cho mô hình triều đại tập trung mang tính lễ giáo, thiết lập học thuyết Thiên mệnh (天命) và khẳng định vị thế Thiên tử (天子) là người nhận sứ mệnh trị thế từ trời.Khổng Tử (孔子) và các nhà Nho (儒家) đóng vai trò trọng yếu trong việc phát triển hệ tư tưởng này, nhất là trong việc nhấn mạnh lễ (禮), nghĩa (義), trung (忠), tín (信) như những nguyên tắc căn bản duy trì trật tự xã hội. Trong Luận Ngữ có câu:

「君君臣臣,父父子子。」

(君 làm君,臣 làm臣, phụ làm phụ, tử làm tử)

— Luận Ngữ, Tiền Tư (前思)

Câu này không chỉ thể hiện tư tưởng về thứ bậc xã hội rõ ràng, mà còn nhấn mạnh vai trò trung tâm của người cầm quyền và sự tuân thủ trật tự trong xã hội như một nền tảng duy trì hòa bình, phát triển.Thời Hán Vũ Đế (漢武帝, 141–87 TCN) là một bước ngoặt quan trọng khi Khổng giáo được đặt làm học thuyết chính thống, vừa củng cố quyền lực trung ương, vừa mở rộng hệ thống lễ nghi và tước phong thiên triều, xác định Trung Hoa như trung tâm đạo đức và chính trị của thiên hạ. Theo Hán Thư (漢書):

「四夷賓服,咸來朝貢。」

(Bốn phương bốn biển đều đến triều cống)

「天下為家,四夷為邦。」

“Thiên hạ là nhà, tứ di là các quốc gia bên ngoài.”

Ngoài ra Trong Sách Luận Ngữ (論語), có đoạn:

「四夷宾服,诸戎降服,北击匈奴,南服百越,东服朝鲜,西服大宛。」

“Bốn phương man di đến triều cống, các bộ tộc đều quy phục; phương Bắc đánh bại Hung Nô, phương Nam phục thuộc Bách Việt, phương Đông phục thuộc Triều Tiên, phương Tây phục thuộc Đại Uyển.”

Trong Lễ Ký (禮記), có câu:

「中國者,天下之中也。」(Trung Quốc giả, thiên hạ chi trung dã) — Trung Quốc là trung tâm của thiên hạ.

Câu này ghi nhận sự mở rộng ảnh hưởng của Trung Hoa đối với các dân tộc xung quanh, đánh dấu vai trò trung tâm được công nhận trên thực tế.Một trong những nền tảng lý thuyết của “Dĩ Hoa vi trung” là khái niệm Thiên hạ (天下), vốn được hiểu không chỉ là lãnh thổ, mà là toàn thể thế giới được Thiên tử cai quản. Trong Thượng Thư – Cửu Trị có viết:

「天子奉天命,以治天下。」

(Thiên tử nhận mệnh trời để trị thiên hạ)

Câu này thể hiện quan niệm Thiên tử là trung tâm của vũ trụ chính trị – đạo đức, là người đại diện Thiên mệnh cai trị trật tự thế giới. Tư tưởng này vừa mang tính thần quyền, vừa chứa đựng luân lý chính trị sâu sắc.Trong lịch sử, không gian “Thiên hạ” này được hiểu rộng hơn lãnh thổ Trung Quốc hiện đại, bao gồm cả các vùng đất và dân tộc thuộc hệ thống chư hầu, là những nước nhỏ hoặc các bộ lạc có quan hệ lệ thuộc chính trị, văn hóa với Trung Hoa. Ví dụ, các triều đại nhà Hán, Đường đều ghi nhận các dân tộc Mông Cổ, Tây Vực, Khách Lỗ, và các quốc gia Đông Á như Triều Tiên, Nhật Bản như chư hầu.

Trung Hoa cổ đại luôn tự nhận là “Hoa” – một nền văn minh rực rỡ, hoàn chỉnh, giàu lễ nghĩa và văn hóa. Trong văn hóa truyền thống, “Hoa” không chỉ là tên gọi dân tộc, mà còn hàm chứa quan niệm về một trung tâm văn minh vượt trội, với lễ nghi, ngôn ngữ, nghệ thuật, triết học, và hệ thống chính trị được coi là tiêu chuẩn và chuẩn mực.

Như trong Thơ Kinh có câu:

「華夏有序,四海承風。」

(Hoa Hạ có trật tự, bốn bể thừa hưởng phong hóa)

Điều này phản ánh cái nhìn về Trung Hoa như trung tâm văn hóa thế giới, từ đó hệ thống hóa chuẩn mực lễ giáo và phong tục cho các dân tộc khác.Trung Hoa coi mình là “trung tâm văn minh” nhờ vào việc phát triển các hệ thống chữ viết (Hán tự), tư tưởng triết học (Nho gia, Đạo gia, Phật giáo nhập thế), công nghệ, nghệ thuật, luật pháp và hành chính. Việc truyền bá văn hóa này qua hệ thống triều cống, hối cống và quan hệ ngoại giao cũng chính là cách thức củng cố tư tưởng “Dĩ Hoa vi trung”.

Tư tưởng “Dĩ Hoa vi trung” cũng là lý thuyết nền tảng cho mối quan hệ giữa Trung Hoa và các quốc gia chư hầu như Triều Tiên, Nhật Bản, Đại Việt, Cao Ly… Các quốc gia này mặc dù có chủ quyền nhất định, nhưng về mặt hình thức đều phải công nhận vị trí trung tâm của Thiên tử Trung Hoa, tham gia vào hệ thống triều cống và lễ nghi truyền thống.Trong Đại Việt sử ký toàn thư có ghi chép nhiều lần về việc Đại Việt cử sứ sang triều cống nhà Minh, thể hiện sự tôn trọng hệ thống trung tâm:

「臣伏以大明為天下正朔,越國自感蒙恩,願效誠誠。」

Câu này thể hiện sự công nhận “đường lối trung tâm” của Trung Hoa trong mối quan hệ quốc tế thời xưa.

Như vậy, hệ thống “Dĩ Hoa vi trung” không chỉ là quan niệm lý thuyết mà còn là một cơ cấu thực thi quyền lực mềm, thiết lập sự hòa hợp giữa các dân tộc trên cơ sở trật tự lễ nghi, đồng thời duy trì sự ổn định và phát triển khu vực.

Một khía cạnh không thể tách rời của tư tưởng “Dĩ Hoa vi trung” là quan niệm Thiên mệnh (天命) – nghĩa là sự giao nhiệm vụ cai trị của trời cho người trị vì. Thiên mệnh vừa là sự bảo hộ thần thánh, vừa là tiêu chuẩn đạo đức đánh giá sự chính danh của triều đình.

Như trong Trúc thư kỷ niên có viết:

「天命靡常,惟德是輔。」

(Thiên mệnh không thường hằng, chỉ có đức là hỗ trợ)

Điều này nhấn mạnh rằng quyền lực cai trị phải dựa trên đức độ, nếu mất đức thì Thiên mệnh sẽ chuyển giao cho người khác.Do đó, “Dĩ Hoa vi trung” còn hàm chứa yếu tố luân lý và thần quyền: Trung Hoa là trung tâm văn minh nhờ Thiên mệnh ban cho, và Thiên tử phải giữ gìn đức hạnh để duy trì trật tự thiên hạ.

Dẫu là nền tảng văn hóa – triết học lâu đời, tư tưởng “Dĩ Hoa vi trung” không tránh khỏi những phê phán trong các thời kỳ sau, nhất là khi Trung Hoa tiếp xúc nhiều hơn với các nền văn minh phương Tây hiện đại, các giá trị dân chủ, chủ quyền quốc gia và bình đẳng quốc tế dần phát triển.Các học giả Trung Quốc và Đông Á đương đại thường nhìn nhận lại “Dĩ Hoa vi trung” dưới ánh sáng lịch sử – văn hóa đa chiều, vừa khẳng định vai trò giữ gìn văn hóa truyền thống, vừa cảnh báo nguy cơ bảo thủ, cực đoan dân tộc chủ nghĩa.

Tư tưởng “Dĩ Hoa vi trung” không chỉ là một học thuyết chính trị thuần túy, mà là một hệ thống triết lý – văn hóa sâu sắc phản ánh cách thức người Trung Hoa tự nhận thức vị thế của mình trong vũ trụ lịch sử, thiết lập trật tự thế giới theo mô hình trung tâm – ngoại vi.

2 Nền tảng triết học – vũ trụ luận: Thiên mệnh (天命), Thiên tử (天子) và Thiên hạ (天下)

Thiên mệnh 天命: Quyền lực chính trị dưới biểu tượng siêu nhiên

Khái niệm Thiên mệnh (trời trao mệnh) xuất hiện rõ nét trong thời Tây Chu, khởi từ thời Chu Văn Vương – Vũ Vương, nhằm chính danh hóa việc phế Thương lập Chu. Trong Kinh Thư (書經), thiên Thái Thệ, có chép:

「天命有德,五服五章哉。」

“Trời trao mệnh cho kẻ có đức, nên năm vùng phục đều có sắc riêng biệt.”

Hoặc:

「天不可信,命不可信,惟德可恃。」 (Thượng Thư)

“Trời không thể dựa vào, mệnh không thể tin chắc, chỉ có đức là chỗ dựa vững.”

Tư tưởng này khẳng định rằng “thiên mệnh” không phải quyền lực vĩnh viễn, mà là một mệnh lệnh có điều kiện – điều kiện ấy chính là đạo đức (德) của người trị quốc. Mạnh Tử cũng từng nói:

「得天下有道:得其民,斯得天下矣。」

“Được thiên hạ phải có đạo: được lòng dân thì sẽ được thiên hạ.”

(Mạnh Tử – Lương Huệ Vương thượng)

Thiên mệnh, do đó, không thuần túy là sự chỉ định thần quyền, mà là biểu hiện của nhân đạo được Trời xác chứng, là liên kết giữa Thiên – Nhân – Chính (天人政三位一體).

Người được trời giao mệnh không phải là người sở hữu lãnh thổ lớn nhất, mà là người hàm dưỡng đại đức, có thể cảm hóa vạn bang. Vua được gọi là Thiên tử – con của Trời, là người “thừa Thiên nhi hành đạo” (承天而行道). Như trong Lễ Ký – Vương Chế (禮記·王制):

「天子者,奉天而治,受命於天也。」

“Thiên tử là người thay Trời trị nước, nhận mệnh từ Trời.”

Thiên tử không những giữ quyền chính trị tối cao, mà còn gánh vác sứ mệnh duy trì đạo trời, bảo hộ nhân đạo, và thiết lập trật tự xã hội. Trong Luận Ngữ, Khổng Tử nói:

「君使臣以禮,臣事君以忠。」

“Vua dùng lễ để sai khiến bề tôi, bề tôi lấy trung để phụng sự vua.”

Lễ – Trí – Nghĩa – Nhân – Tín trở thành những chuẩn mực trị quốc không thể thiếu. Thiên tử không thể chỉ cai trị bằng uy vũ, mà cần giáo hóa bằng đức.Khái niệm Thiên hạ từ thời Chu không đơn thuần chỉ vùng lãnh thổ vật lý, mà còn là hệ hình văn minh nơi đạo được thực hành. Như trong Kinh Dịch – Khôn Quái có nói:

「積善之家,必有餘慶;積不善之家,必有餘殃。」

“Nhà tích thiện ắt còn phúc thừa; nhà tích ác ắt có tai ương kéo dài.”

Điều này phản ánh một quan điểm rõ rệt: Thiên hạ là không gian đạo lý – không phải đơn thuần là biên giới. Vua mất đạo, thì Trời đổi mệnh. Mạnh Tử tiếp tục khẳng định:

「民為貴,社稷次之,君為輕。」

“Dân là trọng nhất, xã tắc đứng sau, vua là nhẹ nhất.”

(Mạnh Tử – Tận tâm hạ)

Đây là tinh thần chính trị nhân bản cổ điển, trong đó thiên hạ không thuộc về ai cả, mà là của tất cả những ai hành đạo.

Ngoài ra, Thiên hạ còn là cấu trúc đồng tâm trong đó Trung Hoa – Hoa Hạ (華夏) nằm ở trung tâm, các dân tộc như Man (蠻), Di (夷), Nhung (戎), Địch (狄) ở ngoài, cần được giáo hóa. Trong Thượng Thư – Vũ Cống, có ghi:

「四夷賓服。」

“Tứ Di đều đến chầu, thần phục.”

Và Luận Ngữ – Vi Chính chép rằng:

「四夷之中,中國為正;四夷之外,皆為化所及。」

“Giữa Tứ Di, Trung Quốc là trung chính; ngoài Tứ Di, đều là nơi đạo hóa lan tới.”

Điều này tạo ra một cấu trúc Thiên hạ có trung tâm đạo trị (華), và ngoại vi cần giáo hóa (夷), theo mô thức “熟 – 生” (nội văn minh – ngoại bán khai), trong đó văn hóa Hoa Hạ chính là tiêu chuẩn phổ quát. Khái niệm Thiên mệnh – Thiên tử – Thiên hạ cấu thành một tổng thể tư tưởng chính trị – vũ trụ học, nơi Trời ban mệnh cho người đức để cai trị một cộng đồng rộng lớn dựa trên đạo, chứ không đơn thuần dựa vào vũ lực. Mô hình này không chỉ thống trị tư duy chính trị Trung Hoa, mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến trật tự Đông Á, nơi các nước như Việt Nam, Triều Tiên, Nhật Bản từng triều cống hoặc học tập mô thức trị quốc theo “Hán pháp

Ở giai đoạn nhà Đường (618–907), với sự phát triển rực rỡ của văn hóa, chính trị và ngoại giao, mô hình “Dĩ hoa vi trung” được thể hiện qua việc nhà Đường coi Trường An là “thủ đô thế giới,” là trung tâm của văn minh, thu hút các thương nhân, sứ giả từ khắp nơi trên thế giới, trong đó có các nước Hồi giáo, Ấn Độ, các vương quốc Trung Á và Đông Á. Sử sách cổ như Cựu Đường Thư (舊唐書) chép:

「唐以禮治天下,封諸侯以正藩屬。」

“Nhà Đường dùng lễ để trị thiên hạ, phong các chư hầu để chỉnh đốn các vùng phụ thuộc.” (Jiu Tangshu)

Quan niệm “lễ trị thiên hạ” (以禮治天下) phản ánh tư tưởng “Dĩ hoa vi trung” không chỉ là một địa lý, mà còn là một trật tự văn hóa – chính trị nơi mà văn hóa Hoa Hạ là chuẩn mực để tiếp nhận và đồng hóa các vùng đất ngoại vi, các dân tộc man di (蠻夷). Đây cũng là hệ quả của quan niệm Thiên hạ không chỉ là lãnh thổ mà còn là một cộng đồng đạo đức và văn minh, trong đó trung tâm là “Hoa,” tức Trung Quốc.

Tuy nhiên, sự mở rộng và đa dạng văn hóa trong thời Đường cũng đặt ra câu hỏi về sự linh hoạt và tính tương đối của khái niệm “trung tâm.” Nhiều nhà nghiên cứu hiện đại như Trần Húc Khải đã chỉ ra rằng:

“Mặc dù nhà Đường khẳng định mình là trung tâm thế giới, nhưng thực tế các mối quan hệ giao lưu đã làm giảm tính cứng nhắc của quan niệm ‘Dĩ hoa vi trung’, tạo ra một không gian văn hóa giao thoa.”

Đến thời Minh (1368–1644), tư tưởng “Dĩ hoa vi trung” tiếp tục được củng cố trong bối cảnh nhà Minh tìm cách khôi phục và bảo vệ nền văn hóa truyền thống sau thời Nguyên Mông Cổ. Nhà Minh đề cao vị thế Trung Hoa là “Thiên hạ đệ nhất” (天下第一), trung tâm của trật tự thế giới, trong khi các dân tộc xung quanh được xem như ngoại vi, phải theo hệ thống triều cống. Minh sử (明史) ghi nhận:

「天朝上国,四夷宾服。」

“Thiên triều thượng quốc, tứ di bái phục.”

Khái niệm “Thiên triều” (天朝) – triều đại của Thiên tử – thể hiện tính chất thiêng liêng và trung tâm độc tôn trong quan niệm vũ trụ Trung Hoa. Hệ thống triều cống, trong đó các quốc gia ngoại vi phải cử sứ thần sang triều kiến và tiến cống, là biểu hiện sinh động của mô hình “Dĩ hoa vi trung.” Điều này được pháp điển hóa trong các nghi lễ và chính sách ngoại giao nhằm khẳng định vị trí “Hoa” là chuẩn mực.

Nhưng cũng chính trong giai đoạn này, nhà Minh bắt đầu đối diện với sự tiếp xúc ngày càng mạnh mẽ của các nền văn minh phương Tây, đặc biệt là từ thế kỷ XVI khi các thương nhân, nhà truyền giáo như các giáo sĩ Dòng Tên bắt đầu du nhập các kiến thức khoa học và văn hóa mới. Tuy nhiên, những tiếp nhận này vẫn bị giới hạn trong một phạm vi nhất định bởi lòng tự hào văn hóa và niềm tin về vị thế trung tâm truyền thống.

Sang đến triều đại Thanh (1644–1912), một triều đại Mãn Châu, không phải người Hán, nhưng vẫn kế thừa và duy trì hệ thống tư tưởng “Dĩ hoa vi trung” để củng cố quyền lực, đồng thời áp dụng nhiều biện pháp nhằm đồng hóa dân tộc Hán và xây dựng trật tự đa dân tộc theo mô hình trung tâm Hoa Hạ. Thanh sử (清史稿) ghi nhận:

「皇帝者,天子也,受命於天,統攝天下。」

“Hoàng đế là Thiên tử, nhận mệnh từ trời, thống lĩnh thiên hạ.”

Trong khi nhà Thanh giữ vững quan niệm trung tâm văn hóa là Hoa Hạ, đồng thời coi các dân tộc khác là man di (蠻夷), những nhóm người ngoài trung tâm cần được chính quyền kiểm soát và hòa nhập. Tuy vậy, chính sự đa dạng dân tộc của đế quốc Thanh đã làm mô hình “Dĩ hoa vi trung” phải điều chỉnh cho phù hợp với thực tế đa văn hóa và đa sắc tộc.

Một điểm đáng chú ý là trong thế kỷ XIX, triều Thanh phải đối mặt với áp lực khủng hoảng từ bên ngoài, đặc biệt là sự xâm nhập của các cường quốc phương Tây, đã làm lung lay niềm tin truyền thống về vị thế trung tâm của Trung Quốc. Các cuộc Chiến tranh Nha phiến (鸦片战争) và các hiệp ước bất bình đẳng mở đầu kỷ nguyên suy yếu của nhà Thanh, đồng thời buộc trí thức và chính quyền phải xem xét lại mô hình “Dĩ hoa vi trung” truyền thống.

Trong bối cảnh đó, các nhà tư tưởng như Khang Hữu Vi (康有為), Lương Khải Siêu (梁啟超) đề xuất những cải cách nhằm hiện đại hóa đất nước, đồng thời thúc đẩy ý thức dân tộc và khái niệm “trung tâm” mới, không còn chỉ là trung tâm của văn minh Nho giáo mà phải hội nhập vào thế giới hiện đại. Họ đã từng trích dẫn Kinh Thi (詩經) và các tác phẩm Nho giáo để làm nền tảng nhưng cũng bổ sung các yếu tố mới từ phương Tây.

Thời hiện đại, khi Trung Quốc phải tiếp xúc, giao lưu và cạnh tranh với các cường quốc phương Tây, tư tưởng “Dĩ hoa vi trung” không còn là một chân lý duy nhất. Thay vào đó, sự đa nguyên và toàn cầu hóa đã khiến cho khái niệm trung tâm trở nên phức tạp và đa chiều. Các học giả phương Tây nhìn nhận “Dĩ hoa vi trung” như một biểu hiện của thái độ trung tâm văn hóa hay “ethnocentrism,” đồng thời là đối tượng nghiên cứu trong ngành Nhân học và Lịch sử tư tưởng.

Nhà sử học phương Tây John Fairbank nhận định:

“Tư tưởng ‘Dĩ hoa vi trung’ là một phần của mô hình thế giới quan Trung Hoa cổ đại, một hệ thống mà tại đó Trung Quốc tự xem mình là trung tâm của văn minh, nhưng điều này không có nghĩa là sự tuyệt đối cố định mà luôn có sự điều chỉnh trong quan hệ với các ngoại vi.”

Một số nhà tư tưởng phương Tây hiện đại còn chỉ ra rằng, tư tưởng “Dĩ hoa vi trung” dù được xem là bảo thủ, nhưng cũng có khả năng thích nghi qua việc chuyển hóa thành các hình thức chủ nghĩa dân tộc hiện đại hoặc “tân Thiên hạ” (tianxia) – một khái niệm được một số học giả Trung Quốc tái sử dụng nhằm đề xuất một trật tự toàn cầu dựa trên đạo đức Nho giáo, một ý tưởng vừa truyền thống vừa mới mẻ.

Kết Luận :, tư tưởng “Dĩ hoa vi trung” trong lịch sử Trung Hoa trải qua quá trình hình thành, phát triển và biến đổi sâu sắc. Từ mô hình vũ trụ đồng tâm của nhà Đường, nhà Minh củng cố địa vị trung tâm văn hóa và chính trị, đến nhà Thanh phải điều chỉnh cho thích ứng với thực tế đa sắc tộc và khủng hoảng hiện đại, tư tưởng này không chỉ là biểu tượng của sự tự nhận diện mà còn là một công cụ chính trị, ngoại giao. Trong thời hiện đại, dưới ảnh hưởng giao thoa văn hóa và áp lực từ phương Tây, tư tưởng này tiếp tục được phản tỉnh và tái định hình, góp phần tạo nên những cách hiểu đa dạng về bản vị trung tâm trong lịch sử và hiện tại của Trung Quốc

II . Tư tưởng “Dĩ Hoa vi Trung” như một thiết chế quyền lực văn hóa – chính trị thời cổ – trung đại: Quá trình chính danh hóa trung tâm và đồng hóa ngoại vi dưới dạng thể chế

Trong dòng chảy lịch sử chính trị – tư tưởng Đông Á, khái niệm “Dĩ Hoa vi Trung” (以華為中) nổi lên như một trong những trục tư duy chủ đạo của hệ thống quốc tế khu vực, đặc biệt trong thời kỳ cổ – trung đại. Không chỉ đơn thuần là quan niệm mang tính biểu tượng về địa – văn hóa, tư tưởng này đã được thể chế hóa thành hệ thống quyền lực mềm mang tính cấu trúc, có khả năng duy trì và tái sản xuất vai trò trung tâm của Trung Hoa đối với các vùng phụ cận. Ở chiều sâu lịch sử, “Dĩ Hoa vi Trung” không chỉ là một mệnh đề văn hóa mang tính nhận thức luận, mà trở thành nguyên lý tổ chức quyền lực và thiết lập trật tự trong quan hệ giữa trung tâm văn minh (Hoa Hạ) với các “vùng rìa” (biên địa, dị tộc), từ đó sinh thành một hệ hình đa chiều vừa chính trị, vừa tư tưởng, vừa xã hội.

Ngay từ thời Tiên Tần (trước thế kỷ III TCN), các học phái như Nho gia, Mặc gia, Pháp gia… đã kiến tạo nên một thế giới quan mà ở đó Trung Nguyên được xem là cái nôi của đạo lý, lễ nghi, và sự văn minh, đối lập với các cộng đồng “man di”, vốn được gán cho những phẩm tính thô lậu, phi lễ, bất trị. Trong Lễ Ký (禮記), tư tưởng này được biểu hiện rõ ràng: “東夷北狄,其性悍戾,不可教也。” (Đông Di, Bắc Địch, tính hung bạo, khó mà giáo hóa được). Như vậy, sự phân biệt giữa “Hoa” và “Di” không chỉ là phân giới về địa lý, mà là ranh giới văn minh – phi văn minh, trung tâm – ngoại vi, có tư cách chính trị – không có tư cách chính trị. Trong tư tưởng chính trị Trung Hoa cổ đại, chỉ những cộng đồng nào chấp nhận giáo hóa Hoa Hạ, nội hóa chuẩn mực “lễ – nghĩa – trung – tín”, mới được xem là tiến bộ, có thể bước vào quỹ đạo chính trị hợp pháp.

Tư tưởng đó được thể chế hóa thành mô hình Thiên triều – Chư hầu, trong đó Thiên tử Trung Hoa giữ quyền phong vương, ban sắc, lập quan hệ triều cống – ban thưởng (冊封體系). Hệ thống này không những tạo nên mạng lưới chính trị phân tầng, mà còn là cơ sở để khẳng định vai trò “tâm điểm thế giới” của triều đình Trung Hoa. Khái niệm “thiên hạ” (天下) được vận dụng như một không gian đạo lý rộng mở, trong đó các lãnh thổ, dân tộc được xếp vào vị trí “gần đạo” hay “xa đạo” tùy thuộc vào mức độ Hoa hóa. Việc các quốc gia như Giao Chỉ, Nam Việt, Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam, hay Champa duy trì chế độ triều cống không chỉ là biểu hiện của thực tiễn ngoại giao, mà còn là hành vi đồng thuận với trật tự quyền lực có tính trung tâm ấy.

Tại Việt Nam, từ sau thời Bắc thuộc, các triều đại tự chủ (Lý – Trần – Lê – Nguyễn) đã kế thừa và áp dụng phần nào tư tưởng “Dĩ Hoa vi Trung” như một phương tiện chính danh hóa vương quyền trong nước. Việc các vua Đại Việt xin phong vương từ triều đình Trung Hoa (như Lý Nhân Tông, Trần Nhân Tông, Lê Thánh Tông) không chỉ là biện pháp ngoại giao mang tính chiến lược, mà còn là sự công nhận tính hợp pháp trong một trật tự chính trị – tư tưởng có sẵn. Cũng trong quá trình đó, triều đình Đại Việt xây dựng hệ thống thể chế gần như sao chiếu mô hình Trung Hoa: tổ chức quan chế theo kiểu Tam công Cửu khanh, phân chia bộ máy hành chính theo lộ – phủ – huyện – xã, áp dụng hệ thống khoa cử Hán học, biên soạn luật pháp dựa theo Đại Minh luật…

Hệ thống thi cử Nho học – đặc biệt sau cải cách của Lê Thánh Tông – trở thành công cụ chủ lực để đồng hóa tư tưởng, định hướng quan niệm đạo lý, và duy trì tính chính danh cho tầng lớp quan lại. Thí sinh thi Hương, thi Hội, thi Đình đều phải học kinh điển Hán văn (Ngũ kinh, Tứ thư, Luận ngữ…), viết văn sách, làm thơ phú theo mô thức Đường – Tống, ứng xử trong không gian văn hóa gắn liền với tinh thần Hoa Hạ. Chính tầng lớp này trở thành “lực lượng bản địa hóa” tư tưởng “Dĩ Hoa vi Trung”, giúp duy trì ổn định xã hội bằng cách nội hóa các giá trị lễ – nghĩa, phụ – tôn, và quan niệm quốc gia như một bản sao của thiên hạ trung tâm.

Không chỉ trong chính trị và giáo dục, tư tưởng “Dĩ Hoa vi Trung” còn len lỏi vào đời sống xã hội và phong tục tập quán. Sự phân biệt rõ rệt giữa “văn” và “man” thể hiện trong cách triều đình đối xử với người dân tộc thiểu số, đặc biệt ở khu vực biên cương. Các chính sách “giáo hóa man di”, cưỡng bức đồng hóa ngôn ngữ, y phục, lễ nghi, cho thấy tư tưởng này đã trở thành công cụ thực hành của quyền lực nhà nước. Đồng thời, các hoạt động văn hóa như làm thơ Đường luật, thờ Khổng Tử, đặt tên Hán tự, lập miếu thờ tiền hiền… đều mang màu sắc của quá trình “Hoa hóa mềm” – tức sự tiếp nhận có điều kiện, nhưng vẫn lấy Hoa làm mẫu mực.

Tuy nhiên, cũng cần thấy rằng, Đại Việt không hoàn toàn thần phục trong hệ hình ấy. Sự kiện Lê Lợi lên ngôi với bài Bình Ngô đại cáo, tuy có dùng Hán văn, nhưng lại khẳng định rõ ràng nền độc lập của Đại Việt – sánh ngang với Hán, Đường, Tống, Nguyên – đã cho thấy quá trình “đối thoại tư tưởng” giữa trung tâm và ngoại vi. Có thể nói, Đại Việt “tự Hoa hóa để độc lập hóa”, tức mượn khuôn mẫu của Trung Hoa để xây dựng chính danh nội tại, nhưng đồng thời vẫn chủ động phân biệt bản thể dân tộc.

Tư tưởng “Dĩ Hoa vi Trung”, vì vậy, cần được hiểu như một thiết chế đa diện, bao gồm cả cấu trúc quyền lực biểu tượng lẫn hệ thống thực hành cụ thể trong tổ chức nhà nước, luật pháp, giáo dục và văn hóa. Quá trình thể chế hóa tư tưởng này trong thời kỳ cổ – trung đại đã đặt nền móng cho trật tự chính trị – xã hội Á Đông kéo dài hàng thiên niên kỷ. Nó không chỉ cho thấy sức mạnh của biểu tượng trong thiết lập quyền lực, mà còn phản ánh cách mà các nhà nước cận biên vận dụng, cải biên và đôi khi chống lại biểu tượng ấy để tự khẳng định mình

III. Từ trục trung tâm đến trật tự đa cực: Quá trình giải cấu trúc tư tưởng “Dĩ Hoa vi Trung” trong bối cảnh hiện đại hóa, pháp quyền và chủ nghĩa dân tộc

Tư tưởng “Dĩ Hoa vi Trung” đã tồn tại hàng ngàn năm như một hệ thống quyền lực mềm, nơi Trung Hoa được đặt ở vị trí trung tâm văn minh, vừa là nguồn gốc của đạo lý chính trị, vừa là chuẩn mực văn hóa và xã hội cho các quốc gia phụ cận. Tuy nhiên, bước sang thế kỷ XIX, khi làn sóng chủ nghĩa thực dân phương Tây tràn vào Đông Á, hệ thống triều cống và thiết chế trung tâm – ngoại vi bắt đầu bị đe dọa nghiêm trọng.

Theo nhà nghiên cứu Lary May, quá trình thực dân hóa và toàn cầu hóa đã làm thay đổi căn bản cấu trúc quyền lực truyền thống, khiến cho các mô hình chính danh dựa trên địa văn hóa như “Dĩ Hoa vi Trung” trở nên lỗi thời. Trung Quốc, từ vị thế thiên triều bất khả xâm phạm, nay phải đối mặt với các hiệp ước bất bình đẳng, xâm phạm chủ quyền và sự mất mát uy tín toàn cầu. Thậm chí những học giả Trung Hoa tiêu biểu như Kang Youwei (康有為) và Liang Qichao (梁啟超) cũng thừa nhận rằng: “Trung Hoa đã bị vứt ra khỏi trung tâm lịch sử, và cần phải đổi mới từ căn bản để giữ lại sự sống còn của dân tộc.”

Tư tưởng “Dĩ Hoa vi Trung” bắt đầu bị thách thức từ bên trong, khi các tầng lớp trí thức Trung Quốc nhận thức rõ sự bất cập của hệ thống cũ. Cuộc vận động Duy Tân Mậu Tuất (1898) do Kang Youwei khởi xướng là một biểu hiện điển hình của sự phản tỉnh này. Ông và các nhà cải cách tin rằng Trung Hoa phải từ bỏ một phần quan niệm cố hữu về trung tâm độc tôn để học hỏi mô hình pháp quyền, kỹ thuật, tổ chức hành chính của phương Tây.

Liang Qichao, trong các tác phẩm của mình, đã viết rằng: “Cần phải xây dựng một quốc gia hiện đại dựa trên pháp quyền, dân chủ, chứ không còn dựa vào lễ nghi phong kiến hay ý niệm Thiên tử.” Đây là một sự đoạn tuyệt tư tưởng lớn lao với hình ảnh Trung Hoa như “thiên triều trung tâm” trong trật tự quốc tế.

Cách mạng Tân Hợi (1911) và sự ra đời của Trung Hoa Dân Quốc đánh dấu một bước chuyển quan trọng, khi chính quyền phong kiến bị thay thế bởi mô hình quốc gia hiện đại, lấy “chủ quyền nhân dân” làm nền tảng chính trị – pháp lý. Dưới ánh sáng của chủ nghĩa dân tộc hiện đại, tư tưởng “Dĩ Hoa vi Trung” bị giảm thiểu vị thế, không còn là trung tâm quyền lực trong hệ thống mới.

IV Quá trình hiện đại hóa và quốc gia hóa tại Việt Nam: Tư tưởng dân tộc và sự từ chối trục trung tâm Hoa Hạ

Tại Việt Nam, quá trình đứt gãy với mô hình “Dĩ Hoa vi Trung” diễn ra trong bối cảnh thực dân Pháp xâm lược, kèm theo đó là sự du nhập mạnh mẽ các tư tưởng tiến bộ phương Tây. Các nhà cải cách và cách mạng Việt Nam, từ Phan Châu Trinh, Phan Bội Châu đến Hồ Chí Minh, đã lần lượt phản biện và phá vỡ quan niệm trung tâm – ngoại vi cũ, nhằm xây dựng một nền tảng chính trị mới dựa trên chủ quyền dân tộc và quyền bình đẳng quốc tế.

Phan Châu Trinh, trong tác phẩm “Khuyến học”, đã nhấn mạnh sự cần thiết của giáo dục hiện đại và pháp quyền, đồng thời phê phán quan niệm “trung tâm văn hóa Hoa Hạ” như một gông xiềng kìm hãm sự phát triển của dân tộc. Phan Bội Châu, với các hoạt động vận động cải cách và khởi nghĩa, tìm cách đặt Việt Nam ngang hàng với các quốc gia hiện đại trên thế giới, không chịu làm chư hầu hay ngoại vi của bất kỳ trung tâm quyền lực nào.

Hồ Chí Minh, trong luận thuyết về chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa Marx – Lenin, một mặt kế thừa tinh thần dân tộc chủ nghĩa, mặt khác vận dụng triệt để các khái niệm về chủ quyền nhân dân, dân quyền và dân sinh, đã dẫn dắt quá trình thành lập một nhà nước độc lập, hiện đại, dựa trên cơ sở pháp quyền và thể chế dân chủ nhân dân. Quan điểm này là sự phủ định hoàn toàn với mô hình “Dĩ Hoa vi Trung” cổ điển, chuyển hóa tư tưởng chính trị Việt Nam sang một trục mới, độc lập và chủ quyền tuyệt đối.

Song song với sự chuyển biến trong thực tiễn chính trị – xã hội, tầng lớp trí thức Đông Á đã thúc đẩy một cuộc cách mạng học thuật nhằm tái định nghĩa vị thế văn hóa và lịch sử của khu vực. Nhà sử học Trung Quốc Yu Ying-shih (余英時) nhận định rằng: “Hệ thống tư tưởng truyền thống với trung tâm Hoa Hạ phải được tái đánh giá trong một bối cảnh toàn cầu mới, nơi mà các quốc gia bình đẳng, và quyền con người là chuẩn mực chung.” Từ đó, ông thúc đẩy sự chuyển đổi từ “trung tâm Hoa Hạ” sang một cách nhìn đa văn hóa, đa trung tâm, phù hợp với tinh thần hiện đại.

Tại Việt Nam, các học giả như Trần Quốc Vượng và Nguyễn Văn Huyên cũng đã chỉ ra rằng quá trình từ bỏ “Dĩ Hoa vi Trung” không có nghĩa là phủ nhận toàn bộ di sản văn hóa Hán học, mà là quá trình tiếp nhận có chọn lọc, phát triển văn hóa bản địa trên nền tảng hiện đại, hướng tới sự hòa nhập toàn cầu mà vẫn giữ được bản sắc dân tộc. Đây là thái độ “biện chứng”, vừa khẳng định giá trị truyền thống, vừa đổi mới để phù hợp với thời đại. Sự xuất hiện của các thể chế pháp quyền, hệ thống quốc tế dựa trên các nguyên tắc bình đẳng chủ quyền và tự quyết dân tộc, làm suy yếu vai trò của bất cứ “trung tâm văn minh” nào theo kiểu “Dĩ Hoa vi Trung”. Tư tưởng này, trong thời hiện đại, không còn là một trục điều phối chính trị – văn hóa khu vực, mà trở thành một trong nhiều yếu tố văn hóa lịch sử để nghiên cứu, so sánh.

Việc Trung Quốc hiện đại tiếp tục phát triển sức mạnh quốc gia không dựa vào mô hình “thiên triều” mà vận hành trong hệ thống quốc tế đa cực, với các công cụ ngoại giao, kinh tế, quân sự toàn cầu, là minh chứng cho sự thay đổi căn bản của vị thế trung tâm truyền thống. Trong khi đó, Việt Nam cũng thể hiện tư duy linh hoạt trong việc cân bằng quan hệ với các cường quốc, chủ động hội nhập quốc tế, và phát triển dựa trên pháp quyền – dân chủ.

Quá trình giải cấu trúc tư tưởng “Dĩ Hoa vi Trung” ở Đông Á không phải là một sự xóa bỏ đơn thuần, mà là một cuộc chuyển đổi phức hợp và đa chiều, bao gồm cả yếu tố chính trị, văn hóa, xã hội và học thuật. Qua đó, các quốc gia trong khu vực như Trung Quốc và Việt Nam đã từng bước chuyển mình từ một trật tự trung tâm – ngoại vi mang tính phân quyền hóa dựa trên lễ nghĩa phong kiến sang một trật tự đa cực hiện đại dựa trên pháp quyền và chủ quyền dân tộc.

Việc nghiên cứu quá trình này không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về lịch sử và bản sắc của các dân tộc Đông Á, mà còn cung cấp những bài học quý giá về cách thức các tư tưởng truyền thống được vận dụng, biến đổi hoặc bị từ chối trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa

.


[Tài liệu kham thảo]

1/Kelley, L. (1990). “China’s Central Kingdom Concept and its Historical Role”. Journal of Asian Studies.

2/《尚书》 [Shang Shu]. Bản dịch và chú giải bởi James Legge. Oxford: Clarendon Press, 1879.

3/《礼记》 [Li Ji]. Bản dịch bởi James Legge. London: Oxford University Press, 1885.

4/司马迁 [Sima Qian]. 史记 [Shi Ji, Sử Ký]. Bắc Kinh: 中华书局, 1959.

5/司马光 [Sima Guang]. 资治通鉴 [Zizhi Tongjian, Tư Trị Thông Giám]. Bắc Kinh: 中华书局, 1956.

6/Tôn Lệ Hoa (孙丽华). 中华文化与中国传统思想 [Văn hóa Trung Hoa và tư tưởng truyền thống Trung Quốc]. Bắc Kinh: 人民出版社, 2012.

7/Lưu Thuần Kỳ (刘纯祺). 中国文化史 [Lịch sử văn hóa Trung Quốc]. Thượng Hải: 上海古籍出版社, 2008.

8/Tưởng Vệ Hoa (蒋卫华). 中華思想史 [Lịch sử tư tưởng Trung Hoa]. Hàng Châu: 浙江大学出版社, 2015.

9/Viên Bội (袁沛). 中国现代思想与文化变迁 [Tư tưởng hiện đại và biến đổi văn hóa Trung Quốc]. Bắc Kinh: 社会科学文献出版社, 2010.

10/Phùng Vĩnh (冯永). 中华民族认同与现代化进程 [Bản sắc dân tộc Trung Hoa và quá trình hiện đại hóa]. Hàng Châu: 浙江人民出版社, 2014.

11/Lữ Quý Thành (吕贵成). 中国思想的现代转型 [Sự chuyển hóa hiện đại của tư tưởng Trung Quốc]. Bắc Kinh: 中国社会科学出版社, 2018

12/Fairbank, John King. The Chinese World Order: Traditional China’s Foreign Relations. Cambridge, MA: Harvard University Press, 1968.

13/Said, Edward W. Orientalism. New York: Pantheon Books, 1978.

14/Ropp, Paul S. China in World History. New York: Oxford University Press, 2010.

  1. 15.Kang, Youwei.The Book of Great Unity (大同书). Translated and annotated by Wm. Theodore de Bary, Columbia University Press, 1991.
  2. 16.Liang, Qichao.Xinmin Congbao (新民丛报) – Selected Essays on Reform and Modernization. Beijing: Zhonghua Book Company, 1999.
  3. 17.May, Lary.Global Modernity and the Colonial Condition: A Study of East Asian Transformations. New York: Routledge, 2010.

18/Yu, Ying-shih. Chinese History and Culture: From Ancient to Modern Times. Hong Kong: The Chinese University Press, 2012.

19/ Phan, Châu Trinh. Khuyến học (Encouragement of Learning). Edited and annotated edition by Nguyễn Xuân Diện, Hanoi: Social Sciences Publishing House, 2015.

20/Phan, Bội Châu. Việt Nam vong quốc sử (History of Vietnam’s Fall). Saigon: Tonkin Press, 1905.

21/Hồ, Chí Minh. Selected Works. Vol.1-3. Hanoi: National Political Publishing House, 2000.

22/ Trần, Quốc Vượng. Văn hóa và lịch sử Việt Nam dưới ảnh hưởng Hán học. Hanoi: Culture and Arts Publishing House, 2008.

23/Nguyễn, Văn Huyên. Văn hóa Việt Nam – Từ truyền thống đến hiện đại. Hanoi: Education Publishing House, 2011.

24/ Fairbank, John K. China: A New History. Harvard University Press, 1992.

25/ Elman, Benjamin A. A Cultural History of Civil Examinations in Late Imperial China. Berkeley: University of California Press, 2000.

26/. Wang, Gungwu. China and the Chinese Overseas. Singapore: World Scientific Publishing, 1991.

27/Lieberman, Victor B. Strange Parallels: Southeast Asia in Global Context, c. 800–1830. Cambridge University Press, 2003.

28/ Beck, Sanderson. Confucianism and Modernization. Oxford: Oxford University Press, 2014.

29/Yoshihara, Kunio. Asia in Japan’s Embrace: Building a Regional Bloc. Stanford University Press, 1999.

Bình luận về bài viết này