
Giải Nobel Hòa bình 1973: Lê Đức Thọ, Cố vấn đặc biệt của phái đoàn đàm phán Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, người từ chối Giải, và Henry Kissinger, Cố vấn an ninh quốc gia và Ngoại trưởng Hoa Kỳ, người nhận Giải
Tiến sĩ luật Cù Huy Hà Vũ
I . DẪN NHẬP
Năm 1973, Lê Đức Thọ gây chấn động thế giới khi trở thành người duy nhất trong lịch sử từ chối nhận Giải Nobel Hòa Bình. Sự kiện chưa từng có tiền lệ này đặt ra một câu hỏi quan trọng: tại sao một cá nhân được vinh danh vì những nỗ lực đạt được một thỏa thuận hòa bình lại từ chối giải thưởng cao quý nhất dành cho hòa bình?
Chiến tranh Việt Nam (1955–1975) không chỉ là cuộc xung đột dài nhất thế kỷ XX mà còn là một trong những sự kiện phức tạp nhất về mặt ngoại giao và chiến lược. Khi Mỹ leo thang can dự quân sự vào những năm 1960, cuộc chiến trở thành biểu tượng của sự đối đầu ý thức hệ giữa hai phe trong Chiến tranh Lạnh. Tuy nhiên, đến năm 1973, Hiệp định Paris được ký kết đã đánh dấu bước ngoặt tưởng như chấm dứt xung đột, nhưng thực chất lại mở ra giai đoạn quyết định cho mục tiêu thống nhất đất nước của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (VNDCCH). Sự kiện này đặt ra câu hỏi then chốt: Tại sao một hiệp định được coi là “cánh cửa hòa bình” lại trở thành bước đệm chiến lược để VNDCCH tiến tới thắng lợi cuối cùng bằng vũ lực?
Hiệp định Paris 1973 thường được phương Tây diễn giải như một nỗ lực ngoại giao nhằm chấm dứt chiến tranh, nhưng với Hà Nội, đây chỉ là một công cụ trong chiến lược tổng thể “vừa đánh vừa đàm” – phương thức kết hợp tài tình giữa sức mạnh quân sự và đấu tranh chính trị. Chiến lược này không phải là sáng tạo riêng của Việt Nam, nhưng được VNDCCH áp dụng một cách xuất sắc, kế thừa từ các bài học lịch sử như Hiệp định Panmunjom (1953) trong chiến tranh Triều Tiên hay Hiệp định Évian (1962) trong cuộc đấu tranh giành độc lập của Algeria. Điểm chung của những thỏa thuận này là duy trì áp lực quân sự song song với đàm phán, buộc đối phương nhượng bộ khi ý chí chiến đấu suy yếu.
Trong bối cảnh đó, việc Lê Đức Thọ – kiến trúc sư chính của Hiệp định Paris – từ chối nhận Giải Nobel Hòa Bình năm 1973 không chỉ là một tuyên bố chính trị đơn thuần, mà còn là minh chứng cho tính nhất quán trong chiến lược của VNDCCH: Hòa bình thực sự chỉ có thể đạt được khi đất nước thống nhất dưới sự lãnh đạo của Đảng Lao động Việt Nam. Quyết định này phản ánh sự khôn ngoan của Hà Nội khi nhận thức rõ giới hạn của các thỏa thuận quốc tế và kiên định với mục tiêu tối hậu. Đồng thời, nó vạch trần nghịch lý của giải Nobel Hòa Bình khi đặt ngang hàng kẻ xâm lược (Mỹ) với nạn nhân (Việt Nam), qua đó đặt ra câu hỏi về tính chính danh của những giải thưởng mang tính biểu tượng trong bối cảnh chiến tranh chưa kết thúc.
Nghiên cứu này tập trung làm rõ vai trò chiến lược của Hiệp định Paris 1973 trong tiến trình thống nhất Việt Nam, đặc biệt nhấn mạnh hai khía cạnh then chốt:
- Cách VNDCCH tận dụng đàm phán để loại bỏ sự hiện diện quân sự của Mỹ, tạo điều kiện triển khai chiến dịch quân sự quyết định vào năm 1975.
- Ý nghĩa của việc Lê Đức Thọ từ chối Nobel Hòa Bình như một hành động khẳng định chủ quyền dân tộc và phản đối sự can thiệp từ bên ngoài.
Qua phân tích các nguồn tư liệu lịch sử, bài viết sẽ chứng minh rằng Hiệp định Paris không phải là điểm kết thúc, mà là bước ngoặt mở đường cho chiến thắng cuối cùng – thành quả của sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngoại giao sắc bén và sự kiên định thống nhất đất nước. Sự kiện này không chỉ là bài học về nghệ thuật chiến tranh toàn diện, mà còn khẳng định một chân lý: Trong đấu tranh giải phóng dân tộc, ngoại giao chỉ có giá trị khi gắn liền với độc lập, tự chủ và mục tiêu tối thượng của nhân dân.
II. VAI TRÒ CHIẾN LƯỢC CỦA HIỆP ĐỊNH PARIS 1973
1. “Vừa đánh vừa đàm”
Phương thức “vừa đánh vừa đàm” là một chiến lược kết hợp giữa đấu tranh quân sự và đàm phán ngoại giao nhằm đạt được mục tiêu chiến lược trong một cuộc xung đột. Thay vì chỉ đơn thuần dựa vào chiến thắng trên chiến trường hoặc các cuộc đàm phán đơn thuần, phương thức này cho phép một bên gây áp lực liên tục lên đối phương bằng cả hai mặt trận, buộc họ phải chấp nhận các điều kiện có lợi. Mục tiêu chính của chiến lược này là duy trì thế chủ động trong khi đàm phán để đạt được những điều khoản có lợi, gây áp lực tâm lý lên đối phương khiến họ mệt mỏi và sẵn sàng nhượng bộ, tận dụng thời gian đàm phán để củng cố lực lượng, chuẩn bị cho giai đoạn tấn công quyết định, đồng thời làm suy yếu ý chí chiến đấu của đối phương, khiến họ mất niềm tin vào khả năng giành chiến thắng. Phương thức này thường được sử dụng trong các cuộc chiến tranh kéo dài, nơi một bên có thể tận dụng đàm phán để làm suy yếu dần đối thủ trước khi tung đòn quyết định.
Trong lịch sử, chiến lược “vừa đánh vừa đàm” đã được áp dụng thành công trong nhiều cuộc chiến tranh. Trong chiến tranh Triều Tiên (1950 – 1953), khi các cuộc đàm phán đình chiến bắt đầu vào năm 1951, chiến sự vẫn tiếp diễn ác liệt trên chiến trường. Bắc Triều Tiên và Trung Quốc sử dụng đàm phán như một công cụ để kéo dài thời gian, củng cố lực lượng, đồng thời tiếp tục tấn công để tạo áp lực lên Mỹ và Hàn Quốc. Mỹ cũng thực hiện các chiến dịch quân sự nhằm giành lợi thế trước bàn đàm phán. Kết quả là Hiệp định đình chiến Panmunjom được ký vào năm 1953, chấp nhận biên giới ngừng bắn dọc theo vĩ tuyến 38, duy trì lợi thế chiến lược cho Bắc Triều Tiên và Trung Quốc.
Trong cuộc chiến giành độc lập của Algeria (1954 – 1962), Mặt trận Giải phóng Quốc gia Algeria (FLN) đã sử dụng chiến lược “vừa đánh vừa đàm” để đối phó với quân đội Pháp. Mặc dù bị quân đội Pháp đàn áp mạnh mẽ, FLN vẫn tiếp tục chiến đấu, đồng thời gây áp lực lên chính phủ Pháp thông qua ngoại giao quốc tế. Các cuộc đàm phán tại Évian (1961 – 1962) chỉ có kết quả sau khi quân Pháp đối mặt với những tổn thất nghiêm trọng và sự phản đối từ chính người dân Pháp. Kết quả là Hiệp định Évian được ký kết năm 1962, trao độc lập cho Algeria theo đúng ý đồ của FLN.
Từ các ví dụ trên, có thể thấy rằng bất kỳ bên nào có thể kết hợp chặt chẽ giữa quân sự và ngoại giao sẽ có lợi thế lớn trong việc kiểm soát kết quả chiến tranh. Bài học rút ra từ chiến lược này là: ngoại giao chỉ thực sự có giá trị khi đi kèm với sức mạnh quân sự. Một cuộc chiến tranh chỉ có thể kết thúc có lợi khi một bên duy trì được áp lực liên tục cả trên chiến trường và trên bàn đàm phán.
Về phần mình, VNDCCH, mà cụ thể là Chủ tịch Hồ Chí Minh, từ rất sớm đã nhận thức rằng có thể sử dụng phương thức “vừa đánh vừa đàm” không chỉ để gây áp lực lên Mỹ, khiến siêu cường này không thể duy trì lợi thế quân sự, mà còn buộc Mỹ phải chấm dứt chiến tranh theo ý đồ của mình.
Ngày 11/11/1965, trong buổi tiếp Bộ trưởng Ngoại giao Ý, Hồ Chí Minh tuyên bố:
“Chúng tôi sẵn sàng trải thảm đỏ và rắc hoa cho Mỹ cút. Nhưng nếu Mỹ không rút thì phải đánh đuổi Mỹ đi… Nhưng với Giônxơn và MacNamara thì hoặc là trải thảm đỏ hoặc là đá đít ra khỏi cửa.” (1)
Ngày 5/7/1966, tiếp phái viên của Tổng thống Pháp J. Sainteny, ông nhấn mạnh:
“Chỉ có một cách đi tới một giải pháp đó là Mỹ cút đi. Chúng tôi không muốn làm điều gì xấu đối với họ, chúng tôi sẵn sàng đem nhạc và hoa tiễn họ, và mọi thứ khác mà họ thích; nhưng ông biết đấy, tôi thích tiếng lóng của nước ông: Qu’ils foutent le camp (Thì họ hãy cút đi).” (2)
Khi nói chuyện với Đoàn đại biểu VNDCCH trước khi lên đường tham gia đàm phán với Mỹ tại Hội nghị Paris vào tháng 5/1968, Hồ Chí Minh căn dặn:
“Các chú đi Pháp, ở nhà người ta đánh cho các chú phát huy, nghĩa là phải biết tận dụng thắng lợi trên chiến trường để làm ‘vốn’ đàm phán. Phải phối hợp quân sự với ngoại giao, vừa đánh, vừa đàm mới có hiệu quả cao nhất.“ (3)
- Hiệp định Paris: Lợi thế chiến lược cho Hà Nội
Hiệp định Paris được ký kết vào ngày 27/1/1973 sau năm năm đàm phán căng thẳng giữa bốn bên tham chiến: Mỹ, VNDCCH, Việt Nam Cộng hòa (VNCH) và Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam (CPCMLT) – lực lượng đại diện cho Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (MTDTGPMNVN). Cuộc đàm phán diễn ra trong bối cảnh chiến tranh Việt Nam ngày càng leo thang và gây áp lực lớn đối với chính quyền Mỹ, khiến cả hai phe tham chiến đều sử dụng hiệp định như một công cụ chiến lược hơn là một giải pháp hòa bình thực sự.
Mỹ tham gia đàm phán với mục tiêu tìm kiếm một “lối thoát danh dự” khỏi cuộc chiến, tránh một thất bại hoàn toàn trước VNDCCH. Sau cuộc Tổng tấn công Tết Mậu Thân 1968 của Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam, Tổng thống Lyndon B. Johnson khởi động các cuộc đàm phán nhằm làm dịu căng thẳng chiến tranh và lấy lại sự ủng hộ của công chúng trong nước. Tuy nhiên, phải đến khi Richard Nixon lên nắm quyền vào năm 1969, chiến lược đàm phán của Mỹ mới thay đổi rõ rệt với chính sách “Việt Nam hóa chiến tranh”. Nixon và Cố vấn An ninh Quốc gia Henry Kissinger tìm cách rút dần quân Mỹ khỏi Việt Nam trong khi vẫn duy trì VNCH bằng viện trợ tài chính và quân sự. Mỹ hy vọng Hiệp định Paris sẽ giúp VNCH có đủ điều kiện để tự bảo vệ mà không cần sự tham chiến trực tiếp của quân đội Mỹ, qua đó giúp Washington rút lui mà không bị coi là thất bại.
Trong suốt năm năm đàm phán, hai bên liên tục bế tắc do khác biệt về điều kiện hòa bình. Mỹ và VNCH yêu cầu VNDCCH rút quân khỏi miền Nam, nhưng Hà Nội kiên quyết bác bỏ, khẳng định rằng quân đội miền Bắc có quyền ở lại để hỗ trợ “cuộc đấu tranh giải phóng miền Nam”. Mỹ và VNCH cũng phản đối sự tham gia của CPCMLT vào đàm phán, trong khi VNDCCH xem đây là điều kiện tiên quyết. Đến năm 1972, áp lực ngày càng gia tăng từ phong trào phản chiến trong nước và thất bại trong Chiến dịch Linebacker II đã buộc Nixon phải đẩy nhanh tiến trình ký kết hiệp định để rút quân khỏi Việt Nam.
Điểm cốt lõi của Hiệp định Paris là cam kết của Mỹ rút toàn bộ quân đội khỏi Việt Nam trong vòng 60 ngày. Đây là điều khoản quan trọng nhất đối với VNDCCH, vì nó đồng nghĩa với việc Mỹ chấm dứt sự hiện diện quân sự trực tiếp, tạo điều kiện thuận lợi để Hà Nội tiếp tục chiến lược thống nhất đất nước bằng vũ lực. Đồng thời, Mỹ cũng cam kết chấm dứt mọi hoạt động quân sự tại Việt Nam, bao gồm cả không kích và hỗ trợ tác chiến. Toàn bộ căn cứ quân sự Mỹ phải được tháo dỡ, và các cố vấn quân sự Mỹ phải rời khỏi Việt Nam.
Trên danh nghĩa, hiệp định duy trì hai chính quyền ở miền Nam, với VNCH do Nguyễn Văn Thiệu lãnh đạo kiểm soát các vùng đô thị, còn CPCMLT kiểm soát các vùng nông thôn. Hai bên được yêu cầu tổ chức một Hội đồng Hòa giải và Hòa hợp Dân tộc để tiến hành tổng tuyển cử, nhưng không có thời hạn cụ thể hay cơ chế giám sát thực thi. Điều này khiến điều khoản này trở nên vô nghĩa trong thực tế, vì cả VNCH lẫn CPCMLT đều không có ý định chia sẻ quyền lực.
Một trong những điểm gây tranh cãi lớn nhất là Hiệp định Paris không yêu cầu VNDCCH rút quân khỏi miền Nam. Điều này có nghĩa là quân đội miền Bắc tiếp tục hiện diện và hoạt động tại các khu vực do CPCMLT kiểm soát, trong khi VNCH không có bất kỳ sự đảm bảo nào về việc lực lượng miền Bắc sẽ ngừng tiến công. Đây là một trong những lý do chính khiến Tổng thống Nguyễn Văn Thiệu phản đối mạnh mẽ hiệp định, vì nó khiến VNCH rơi vào thế bất lợi hoàn toàn sau khi Mỹ rút quân.
Hiệp định cũng quy định lệnh ngừng bắn trên toàn lãnh thổ Việt Nam, có hiệu lực ngay sau khi hiệp định được ký kết. Tuy nhiên, không có cơ chế giám sát hữu hiệu để thực thi điều khoản này, và ngay sau khi hiệp định có hiệu lực, các cuộc giao tranh vẫn tiếp tục ở miền Nam. VNDCCH tận dụng khoảng thời gian này để củng cố lực lượng, vận chuyển vũ khí và chuẩn bị cho tổng tấn công, trong khi VNCH cũng tìm cách tái chiếm các khu vực đã mất. Việc thiếu một cơ chế thực thi mạnh mẽ khiến lệnh ngừng bắn trở nên vô nghĩa trên thực tế.
Một trong những giới hạn quan trọng nhất của Hiệp định Paris là nó không giải quyết được mâu thuẫn cốt lõi giữa VNDCCH cùng đồng minh CPCMLT và VNCH. Hiệp định chỉ duy trì tình trạng hai chính quyền ở miền Nam mà không có lộ trình rõ ràng để thống nhất đất nước. Đối với VNDCCH, mục tiêu cuối cùng luôn là xóa bỏ VNCH và thống nhất Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Lao động Việt Nam (nay là Đảng Cộng sản Việt Nam). Điều này khiến Hiệp định Paris không thể trở thành một nền tảng hòa bình lâu dài.
Bên cạnh đó, Hiệp định không có cơ chế giám sát hiệu quả để bảo đảm việc thực thi các điều khoản ngừng bắn. Mặc dù có sự hiện diện của Ủy ban Quốc tế Kiểm soát và Giám sát (ICCS), gồm đại diện từ Canada, Ba Lan, Indonesia và Hungary, nhưng cơ quan này không có quyền hạn thực sự để ngăn chặn các vi phạm. VNDCCH tiếp tục củng cố lực lượng, vận chuyển vũ khí và chuẩn bị cho tổng tấn công, trong khi VNCH ngày càng rơi vào thế bị động. Việc thiếu một cơ chế thực thi mạnh mẽ khiến Hiệp định Paris trở thành một bước đệm chiến lược cho VNDCCH tiến tới chiến thắng cuối cùng vào năm 1975.
III . LÊ ĐỨC THỌ TỪ CHỐI NOBEL HÒA BÌNH
- Lý do chính thức
Vào ngày 16 tháng 10 năm 1973, Ủy ban Nobel Na Uy công bố quyết định trao Giải Nobel Hòa bình cho Henry Kissinger, Cố vấn an ninh quốc gia và Ngoại trưởng Hoa Kỳ, cùng với Lê Đức Thọ, Cố vấn đặc biệt của phái đoàn đàm phán của VNDCCH. Giải thưởng được trao nhằm ghi nhận nỗ lực của hai bên trong việc ký kết Hiệp định Paris vào ngày 27/1/1973, một thỏa thuận được phương Tây coi là giải pháp ngoại giao giúp chấm dứt sự can dự quân sự của Mỹ tại Việt Nam và mở đường cho hòa bình ở khu vực Đông Dương.
Tuy nhiên, quyết định trao giải này ngay lập tức gây ra tranh cãi lớn trên trường quốc tế. Một trong những vấn đề chính là thực tế chiến sự vẫn tiếp diễn sau khi Hiệp định Paris có hiệu lực. Trong khi Mỹ đã rút quân theo cam kết trong hiệp định, quân đội VNDCCH không rút khỏi miền Nam, tiếp tục củng cố lực lượng và mở rộng hoạt động quân sự. Đồng thời, VNCH từ chối công nhận CPCMLT như một đối tác chính trị hợp pháp cũng như ra sức lấn chiếm các khu vực do lực lượng này kiểm soát. Điều này khiến Hiệp định Paris trở thành một thỏa thuận ngừng bắn tạm thời hơn là một giải pháp hòa bình thực sự.
Trong bài báo đăng trên New York Times ngày 24/10/1973 với tựa đề “Thọ từ chối Giải Nobel Hòa Bình vì tình hình Việt Nam”, Lê Đức Thọ phát biểu:
“Hòa bình chưa thực sự thiết lập ở miền Nam Việt Nam. Vì thế, tôi không thể nhận giải thưởng này. Tôi chỉ có thể ‘xem xét’ nhận giải thưởng khi Hiệp định Paris được tôn trọng, chiến tranh ngừng lại và hòa bình thực sự được thiết lập ở miền Nam Việt Nam.” (4)
Sau đó, ông viết một bức thư giải thích cho bà Aase Lionaes, Chủ tịch Ủy ban Giải Nobel của Quốc hội Na Uy, nhưng trong thư này ông không đề cập đến Henry Kissinger, người cùng nhận giải Nobel Hòa Bình. Trong một cuộc phỏng vấn với nữ phóng viên hãng thông tấn UPI, Synvana Foa, vào năm 1985, Lê Đức Thọ đã làm rõ hơn lý do từ chối giải thưởng của mình:
“Bây giờ tôi nói về Giải thưởng Nobel. Chúng tôi biết, Giải thưởng Nobel là một giải thưởng lớn với thế giới. Từ xưa đến nay có ý nghĩa hết sức quan trọng. Nhưng tại sao tôi không nhận? Tôi không phải có khó khăn như bà nói đâu. Chỉ một điều là ai làm cho hòa bình? Bà biết rằng đây là giải thưởng Nobel cho hòa bình”.
Mỹ tiến hành xâm lược đất nước tôi 20 năm. Người chống Mỹ và làm cho Mỹ thất bại, giành độc lập đưa hòa bình cho đất nước và cho cả khu vực này là chúng tôi. Người làm hòa bình là chúng tôi chứ không phải Mỹ.
Trong thư gửi Ủy ban Giải Nobel, tôi đã phân tích kỹ Mỹ tiến hành chiến tranh như thế nào? Nhưng Ủy ban Giải đã đặt ngang bằng kẻ xâm lược và người bị xâm lược, giữa kẻ gây chiến tranh và người tạo (làm) hòa bình. Coi chúng tôi cũng như Mỹ. Điều đó là sai lầm và tôi không thể chấp nhận như vậy. Vì vậy tôi đã không nhận Giải thưởng Nobel!” (5)
Như vậy, Lê Đức Thọ từ chối nhận Giải Nobel Hòa Bình với hai lý do chính: Thứ nhất, hòa bình chưa được thiết lập thực sự ở miền Nam Việt Nam; thứ hai, ông phản đối cách tiếp cận của Ủy ban Nobel khi đặt ngang bằng kẻ xâm lược (Mỹ) với người bị xâm lược (VNDCCH), qua đó phủ nhận những hy sinh to lớn của người dân Việt Nam đấu tranh cho độc lập, tự do và thống nhất đất nước.
Tóm lại, Lê Đức Thọ có đủ lý do chính đáng để từ chối Giải Nobel Hòa Bình, nhưng đằng sau tuyên bố công khai đó còn một tính toán chiến lược quan trọng. Nếu chấp nhận giải, VNDCCH sẽ vô tình tự ràng buộc vào các cam kết hòa bình trong Hiệp định Paris, qua đó hạn chế khả năng tiếp tục cuộc đấu tranh thống nhất đất nước bằng vũ lực. Nói cách khác, đây là tình thế “há miệng mắc quai,” khi một sự thừa nhận mang tính biểu tượng có thể trở thành trở ngại cho mục tiêu thực sự của Hà Nội. Do đó, quyết định từ chối giải thưởng không chỉ là một tuyên bố cá nhân của Lê Đức Thọ, mà còn là một bước đi chiến lược của VNDCCH nhằm duy trì thế chủ động và bảo đảm tiến trình thống nhất Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Nói cách khác, mục tiêu của họ không phải là tìm kiếm một nền hòa bình lâu dài với VNCH, mà là xóa bỏ hoàn toàn chính quyền này để thống nhất đất nước theo mô hình chính trị mà họ đã định sẵn.
Trên tinh thần đó, sự kiện này còn là một thông điệp rõ ràng gửi đến cả Matxcơva và Bắc Kinh – hai đồng minh quan trọng đang thúc giục Việt Nam tìm kiếm một giải pháp hòa bình – rằng Hà Nội kiên quyết không nhượng bộ trong vấn đề thống nhất đất nước.
- Phản ứng quốc tế
Việc Lê Đức Thọ từ chối Giải Nobel Hòa Bình năm 1973 đã gây chấn động dư luận quốc tế, làm dấy lên những tranh cãi sâu sắc về tính chính danh của giải thưởng và bản chất của Hiệp định Paris. Phản ứng từ các chính phủ, tổ chức và công chúng thể hiện sự chia rẽ trong cách nhìn nhận về chiến tranh Việt Nam và vai trò của các bên tham chiến.
Ủy ban Nobel Na Uy tỏ ra bất ngờ trước quyết định của Lê Đức Thọ, vì đây là trường hợp đầu tiên trong lịch sử một cá nhân từ chối giải thưởng danh giá này. Tuy nhiên, họ vẫn giữ nguyên quyết định trao giải cho cả ông và Henry Kissinger.
Về phần mình, Kissinger, người đồng nhận giải Nobel, cố gắng giảm nhẹ ý nghĩa của quyết định này của nhà đàm phán VNDCCH. Ông không tham dự lễ trao giải tại Oslo, lo ngại rằng sự kiện có thể trở thành mục tiêu của các nhóm phản chiến. Thay vào đó, ông viết thư cho Ủy ban Nobel, bày tỏ sự chấp nhận giải thưởng “với sự khiêm tốn” và tuyên bố quyên góp toàn bộ số tiền thưởng cho con em của các quân nhân Mỹ đã hy sinh hoặc mất tích ở Đông Dương.
Tổng thống Nixon không công khai bình luận về sự kiện này, nhưng theo tài liệu giải mật từ Thư viện Tổng thống Nixon, ông đã chỉ đạo Bộ Ngoại giao “tránh đề cập đến vụ việc để không làm tổn hại hình ảnh nước Mỹ”. Bộ Ngoại giao Mỹ, trong một tuyên bố chính thức ngày 23/10/1973, cho rằng việc từ chối là “hành động tuyên truyền” của Hà Nội nhằm phủ nhận cam kết hòa bình, đồng thời khẳng định Mỹ “sẽ tiếp tục ủng hộ VNCH”.
Tại Quốc hội Mỹ, phản ứng giữa các nghị sĩ không đồng nhất. Nhiều nghị sĩ Dân chủ, vốn phản đối chiến tranh Việt Nam, coi việc Lê Đức Thọ từ chối Nobel là bằng chứng cho thấy Hiệp định Paris thất bại. Thượng nghị sĩ George McGovern, ứng viên tổng thống năm 1972, phát biểu: “Lê Đức Thọ đã nói lên sự thật mà chúng ta không muốn thừa nhận: Hòa bình thực sự chưa đến với Việt Nam” (The New York Times, 24/10/1973). Ngược lại, một số nghị sĩ Cộng hòa cáo buộc Hà Nội “thiếu thiện chí”. Thượng nghị sĩ Barry Goldwater tuyên bố: “Việc từ chối giải Nobel cho thấy Cộng sản Bắc Việt chỉ muốn chiến thắng quân sự, không phải hòa bình” (Congressional Record, 25/10/1973). Tại phiên điều trần của Ủy ban Đối ngoại Thượng viện vào tháng 11/1973, Chủ tịch Ủy ban J. William Fulbright nhận định: “Sự kiện này phơi bày sự ngây thơ của chúng ta khi tin rằng một hiệp định có thể chấm dứt cuộc chiến mà không giải quyết gốc rễ vấn đề” (The Washington Post, 12/11/1973).
Báo chí Mỹ cũng phản ứng mạnh mẽ trước sự kiện này. The New York Times ngày 24/10/1973 nhận định: “Việc từ chối Nobel của Lê Đức Thọ là lời cảnh tỉnh cho Washington: Hòa bình giả tạo không thể che giấu thất bại của chúng ta ở Đông Dương.” The Washington Post ngày 25/10/1973 viết: “Kissinger và Nixon đã bị Hà Nội qua mặt. Giải Nobel trở thành trò cười trong khi chiến tranh vẫn tiếp diễn.“
Tại Thụy Điển, Thủ tướng Olof Palme – người phản đối chiến tranh Việt Nam – lên án mạnh mẽ việc trao giải Nobel cho Kissinger và gọi chiến dịch Linebacker II (1972) của Mỹ là “tội ác chống lại loài người”. Ông đồng thời ủng hộ quyết định từ chối của Lê Đức Thọ, coi đó là hành động “dũng cảm và chính trực”. Trong khi đó, chính phủ Pháp không đưa ra tuyên bố chính thức, nhưng báo chí nước này thể hiện thái độ hoài nghi, với Le Monde gọi việc trao giải cho Kissinger là “sự mỉa mai của lịch sử”, còn L’Humanité ca ngợi Lê Đức Thọ vì đã “vạch trần bản chất giả dối của hòa bình kiểu Mỹ”.
Báo chí các nước phương Tây khác cũng có những phản ứng trái chiều. Tờ Daily Mirror (Anh) gọi việc trao giải Nobel cho Kissinger và Lê Đức Thọ là “trò hề”, trong khi The Guardian (Anh) nhận định rằng quyết định từ chối của Lê Đức Thọ đã “phơi bày sự thật đau đớn: hòa bình vẫn chưa đến với Việt Nam”. Dư luận Na Uy – nơi đặt trụ sở Ủy ban Nobel – cũng chia rẽ sâu sắc, với một số thành viên Ủy ban thừa nhận đã “thiếu sót khi đánh giá cao tình hình thực tế”, trong khi những người khác cho rằng Lê Đức Thọ “cố tình gây sốc để phục vụ mục đích tuyên truyền.”
Trong phong trào phản chiến, các nhà hoạt động tại Mỹ và châu Âu coi việc từ chối Nobel của Lê Đức Thọ là “chiến thắng đạo đức”, đồng thời tổ chức nhiều cuộc biểu tình yêu cầu Mỹ ngừng viện trợ cho VNCH và công nhận tính chính danh của Chính phủ Cách mạng Lâm thời Miền Nam Việt Nam (CPCMLT). Giới học thuật cũng có những đánh giá đáng chú ý, trong đó nhà sử học Gabriel Kolko nhận xét rằng Lê Đức Thọ đã vạch trần sự giả dối của giải Nobel Hòa Bình – một giải thưởng bị hoen ố khi được trao cho những người gây chiến như Kissinger. Học giả người Pháp Jean Lacouture cho rằng quyết định này “đánh dấu bước ngoặt trong ngoại giao cách mạng, nơi nguyên tắc được đặt lên trên danh tiếng”.
Liên Xô và Trung Quốc, hai đồng minh chủ chốt của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (VNDCCH), đã bày tỏ sự ủng hộ đối với quyết định từ chối giải Nobel của Lê Đức Thọ thông qua báo chí, dù gián tiếp hay trực tiếp. Báo Sự Thật (cơ quan trung ương của Đảng Cộng sản Liên Xô) đăng bài phân tích nhận định rằng giải Nobel đã bị “chính trị hóa” và việc trao giải cho Henry Kissinger là “một sự mỉa mai”, xét đến vai trò của ông trong chiến dịch ném bom tàn khốc ở Đông Dương (6). Nhân Dân Nhật Báo (cơ quan trung ương của Đảng Cộng sản Trung Quốc) ngày 25/10/1973 đăng bài xã luận với tiêu đề “Giải Nobel và Sự Thật về Hòa Bình”, trong đó khẳng định: “Hành động từ chối của đồng chí Lê Đức Thọ là một đòn giáng mạnh vào chủ nghĩa đế quốc Mỹ, khẳng định rằng hòa bình thực sự chỉ có thể đạt được khi kẻ xâm lược bị đánh bại hoàn toàn.” Tuy nhiên, sự lớn tiếng ủng hộ này của Trung Quốc lại mang tính giả tạo, khi trên thực tế, Bắc Kinh đã thực hiện một chính sách trái ngược đối với Hà Nội cả trước và sau Hiệp định Paris (7).
Trong mắt các nước đang phát triển, việc từ chối giải Nobel củng cố hình ảnh của Việt Nam như một dân tộc “kiên cường, không khoan nhượng”. Tại các nước Trung Đông và châu Phi, nhiều quốc gia đang đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân như Algeria và Angola ca ngợi Lê Đức Thọ như một biểu tượng của “tinh thần kiên định chống đế quốc”. Báo Al-Ahram (Ai Cập) viết rằng “hành động của ông ấy là lời cảnh tỉnh cho thế giới thứ ba: không thể mua chuộc lương tri bằng những giải thưởng rỗng tuếch”. Sự kiện này cũng trở thành bài học cho các phong trào giải phóng dân tộc về cách sử dụng ngoại giao như một vũ khí đấu tranh.
Nhìn chung, phản ứng quốc tế trước việc Lê Đức Thọ từ chối giải Nobel Hòa Bình năm 1973 phản ánh sự chia rẽ sâu sắc trong cách nhìn nhận về Chiến tranh Việt Nam. Trong khi phương Tây xem đây là một động thái cứng rắn, thậm chí mang tính tuyên truyền, thì các nước thuộc thế giới thứ ba và phong trào phản chiến lại coi đó là biểu tượng của khát vọng độc lập và tinh thần kiên định chống chủ nghĩa đế quốc.
Sự kiện này cũng làm lung lay uy tín của giải Nobel Hòa Bình, khi Ủy ban Nobel bị chỉ trích vì đã đặt ngang hàng kẻ xâm lược và người bị xâm lược, khiến nhiều người đặt câu hỏi về tiêu chí trao giải. Hơn cả một hành động mang tính cá nhân, quyết định của Lê Đức Thọ nhấn mạnh một chân lý: hòa bình thực sự không thể đạt được qua những thỏa hiệp chính trị thiếu công bằng mà chỉ có thể được xây dựng trên nền tảng công lý và quyền tự quyết dân tộc.
IV . CHIẾN LƯỢC THỐNG NHẤT VIỆT NAM: TƯ TƯỞNG VÀ TRIỂN KHAI
- Thống nhất đất nước: Mục tiêu dân tộc
Mục tiêu thống nhất đất nước, được xem là điều kiện tiên quyết để đạt được độc lập và tự do thực sự, luôn là trọng tâm trong chiến lược của Hồ Chí Minh và Đảng Lao động Việt Nam (ĐLĐVN) – nay là Đảng cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) – trong suốt các cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ (1945–1975). Ngay từ khi Việt Nam tuyên bố độc lập vào ngày 2/9/1945 với sự ra đời của Chính phủ VNDCCH, nguy cơ chia cắt đất nước đã sớm xuất hiện khi thực dân Pháp, dưới sự hỗ trợ của quân Anh, chiếm đóng Sài Gòn vào ngày 23/9/1945 và mở rộng tấn công ra các tỉnh Nam Bộ. Trước tình hình này, Hồ Chí Minh đã gửi thư kêu gọi đồng bào Nam Bộ, khẳng định lập trường không lay chuyển về thống nhất lãnh thổ:
“Đồng bào Nam Bộ là dân nước Việt Nam. Sông có thể cạn, núi có thể mòn, song chân lý đó không bao giờ thay đổi.” (8)
Nỗ lực tìm kiếm một giải pháp hòa bình cho sự thống nhất được Hồ Chí Minh tiếp tục theo đuổi trong chuyến đi Pháp năm 1946, với mục tiêu thương lượng với Chính phủ Pháp nhằm tránh chiến tranh và tranh thủ sự ủng hộ quốc tế đối với quyền tự quyết của Việt Nam. Tuy nhiên, khi các cuộc đàm phán không mang lại kết quả, ngày 23/10/1946, ông ra ‘Lời tuyên bố với quốc dân’, nhấn mạnh:
“Một ngày mà Tổ quốc chưa thống nhất, đồng bào còn chịu khổ là một ngày tôi ăn không ngon, ngủ không yên… Nam Bộ nhất định trở lại cùng thân ái chung trong lòng Tổ quốc.” (9)
Bước vào cuộc kháng chiến chống Pháp, mục tiêu thống nhất vẫn được đặt lên hàng đầu. Trong Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến ngày 19/12/1946, Hồ Chí Minh xác quyết:
“Toàn dân Việt Nam chỉ có một lòng: Quyết không làm nô lệ.
Chỉ có một chí: Quyết không chịu mất nước.
Chỉ có một mục đích: Quyết kháng chiến để tranh thủ thống nhất và độc lập cho Tổ quốc.” (10)
Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 đã đưa đến Hiệp định Genève, trong đó Việt Nam tạm thời bị chia cắt tại vĩ tuyến 17 với kế hoạch tổng tuyển cử năm 1956 để thống nhất đất nước. Tuy nhiên, lo ngại về khả năng Hồ Chí Minh giành chiến thắng với hơn 80% phiếu bầu – như nhận định của Tổng thống Mỹ Dwight Eisenhower – chính quyền VNCH do Mỹ bảo trợ dưới thời Ngô Đình Diệm đã từ chối thực hiện cuộc bầu cử. Trước thực tế này, Hồ Chí Minh khẳng định trong Thư gửi đồng bào cả nước ngày 06/7/1956:
“Thống nhất nước nhà là con đường sống của nhân dân ta.” (11)
Tại Đại hội lần thứ III của ĐLĐVN năm 1960, ông một lần nữa nhấn mạnh:
“Dân tộc ta là một, nước Việt Nam là một. Nhân dân ta nhất định sẽ vượt tất cả mọi khó khăn và thực hiện kỳ được thống nhất đất nước, Nam Bắc một nhà.” (12)
Nghị quyết Đại hội xác định nhiệm vụ chiến lược kép: vừa “giải phóng miền Nam khỏi ách thống trị của đế quốc Mỹ và bọn tay sai, thực hiện thống nhất nước nhà,” vừa “tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc.” Điều này khẳng định rõ rằng Hà Nội không coi việc chung sống hòa bình giữa hai miền là một phương án lâu dài, mà chỉ xem đó là một giai đoạn quá độ trước khi thực hiện thống nhất bằng mọi giá.
Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, Hồ Chí Minh tiếp tục nhấn mạnh tầm quan trọng của thống nhất quốc gia:
“Nước Việt Nam là một, từ Nam chí Bắc chung một tiếng nói, một lịch sử, một nền văn hóa và một nền kinh tế. Nhân dân Việt Nam đã hy sinh nhiều xương máu đấu tranh cho tự do, độc lập, kiên quyết không để một lực lượng nào ngăn cản được sự nghiệp thống nhất Tổ quốc của mình.” (13)
Trong Di chúc, ông tái khẳng định quyết tâm này:
“Cuộc kháng chiến chống Mỹ có thể còn kéo dài. Đồng bào ta có thể phải hy sinh nhiều của, nhiều người… Dù khó khăn gian khổ đến mấy, nhân dân ta nhất định sẽ hoàn toàn thắng lợi… Tổ quốc ta nhất định sẽ thống nhất. Đồng bào Nam Bắc nhất định sẽ sum họp một nhà.” (14)
Tháng 5/1968, khi bổ sung Di chúc, Hồ Chí Minh nhấn mạnh cụm từ “thống nhất Tổ quốc” bằng mực đỏ, cho thấy tính cấp thiết và ý nghĩa cốt lõi của nhiệm vụ này trong chiến lược lâu dài của ĐCSVN.
- Chiến lược “Đánh cho Mỹ cút, đánh cho ngụy nhào”
Thống nhất đất nước được VNDCCH và ĐảngĐLĐVN xác định là mục tiêu dân tộc tối thượng, bất di bất dịch, đòi hỏi một chiến lược vừa linh hoạt, vừa chặt chẽ để hiện thực hóa.
Sau thất bại của chiến lược “Chiến tranh đặc biệt” và nguy cơ sụp đổ của VNCH trước sức tấn công mạnh mẽ của Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam (Quân Giải phóng) – lực lượng vũ trang của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (MTDTGPMNVN), thực chất là bộ phận của Quân đội Nhân dân Việt Nam (QĐNDVN) ở miền Nam – Mỹ buộc phải trực tiếp tiến hành chiến tranh. Ngày 8/3/1965, Mỹ đổ lính thủy đánh bộ vào Đà Nẵng, chính thức mở màn giai đoạn “Chiến tranh cục bộ”. Đến cuối năm 1967, số quân Mỹ tại Nam Việt Nam đã lên tới 485.600 người, tạo nên ưu thế áp đảo về quân số, hỏa lực và phương tiện chiến tranh hiện đại so với lực lượng Quân Giải phóng.
Trước tình thế này, Bộ Chính trị ĐLĐVN chủ trương thay đổi phương thức tác chiến, kết hợp đánh tiêu hao – đánh chính trị – đánh vào ý chí chiến tranh của Mỹ thay vì chỉ dựa vào chiến thuật đánh tiêu diệt. Quan điểm chiến lược được xác định rõ:
“Phải tìm cách đánh mới, khác cách đánh truyền thống, là đánh bại ý chí xâm lược của Mỹ bằng phương pháp tổng tiến công đồng loạt vào các trung tâm đầu não chính trị, quân sự ở các thành phố, thị xã… Qua đó, ta chứng minh cho Mỹ thấy chúng không thể thắng trong cuộc chiến tranh này, chúng đang đứng trước nguy cơ thất bại hoàn toàn, buộc chúng phải tìm giải pháp chấm dứt cuộc chiến tranh xâm lược, rút quân khỏi Việt Nam.” (15)
Trên tinh thần đó, cuộc Tổng tấn công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968 được triển khai từ ngày 30/1 đến 28/3/1968 với sự tham gia của khoảng 323.500 quân. Dù chịu tổn thất nặng nề với 17.000 binh sĩ tử trận và 20.000 bị thương, cuộc tổng tấn công đã gây chấn động mạnh mẽ, khiến chính quyền Mỹ và dư luận quốc tế đi đến kết luận rằng Mỹ không thể giành chiến thắng tại Việt Nam. Hệ quả là ngày 31/3/1968, Tổng thống Lyndon B. Johnson tuyên bố chấm dứt ném bom miền Bắc Việt Nam, sẵn sàng đàm phán với Hà Nội, không tăng quân theo yêu cầu của Bộ chỉ huy chiến trường và từ chối tranh cử nhiệm kỳ tiếp theo.
Nhằm duy trì sức ép, từ 5/5 đến 15/6/1968, Quân Giải phóng mở đợt tổng tấn công thứ hai. Ngày 10/5/1968, vòng đàm phán đầu tiên giữa VNDCCH (đại diện là Bộ trưởng Xuân Thủy) và Mỹ (đại diện là Thứ trưởng Ngoại giao Harriman) diễn ra tại Paris. Để buộc Mỹ đi vào đàm phán thực chất gắn liền với việc rút quân, VNDCCH tổ chức đợt tổng tấn công thứ ba từ 17/8 đến 30/9/1968. Chỉ bốn ngày sau khi đợt tấn công thứ ba bắt đầu, ngày 21/8/1968, phía Mỹ tại đàm phán Paris đã ngỏ ý tiếp xúc cấp cao với đoàn VNDCCH. Tới thời điểm này, hai bên đã có 18 phiên họp công khai và 4 cuộc tiếp xúc riêng cấp phó đoàn. Động thái này của Mỹ càng tỏ rõ tính đúng đắn của phương thức “vừa đánh vừa đàm”. Trong bài thơ chúc Tết 1969, Hồ Chí Minh một lần nữa nhấn mạnh mục tiêu của thế trận quân sự – ngoại giao là buộc Mỹ rút quân như điều kiện tiên quyết để xóa bỏ chính quyền Sài Gòn bằng vũ lực và thống nhất đất nước:
“Năm qua thắng lợi vẻ vang
Năm nay tiền tuyến chắc càng thắng to
Vì độc lập, vì tự do
Đánh cho Mỹ cút, đánh cho ngụy nhào
Tiến lên! Chiến sĩ, đồng bào.
Bắc – Nam sum họp xuân nào vui hơn.” (16)
Là người được Bộ Chính trị ĐLĐVN giao triển khai thế trận “vừa đánh vừa đàm”, Lê Đức Thọ hiểu rõ hơn ai hết tầm quan trọng của chiến trường trong đàm phán. Trong bức điện số 119 ngày 27/3/1972 gửi đến Trung ương Cục miền Nam, ông chỉ thị:
“Nếu trong Xuân – Hè này ta diệt được một số sư đoàn chủ lực, chiếm được một số vị trí quan trọng sẽ tạo điều kiện để ta có thể đánh tiếp tục làm cho địch bị tiêu diệt và tan rã hơn nữa trong đợt Thu tiếp theo đó,… Lực lượng so sánh trên chiến trường có sự thay đổi rất lớn và tác động đến toàn bộ hệ thống… Một đặc điểm khác của cuộc tấn công này là đánh liên tục trong một thời gian dài từ Xuân – Hè cho đến mùa Thu, khác với các lần trước đây khi xong xuân-hè ta nghỉ một thời gian để củng cố rồi mới lại đánh tiếp.” (17)
Tiếp theo, Nghị quyết ngày 4/4/1972 của Hội nghị lần thứ 20 Ban Chấp hành Trung ương ĐLĐVN cũng chỉ rõ:
“Cuộc đấu tranh giữa ta và địch trên cả ba mặt trận quân sự, chính trị và ngoại giao đang ở thời kỳ rất quan trọng. Chúng ta đang có những điều kiện thuận lợi để đưa cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước tiến lên mạnh mẽ. Nhiệm vụ cần kíp của toàn Đảng, toàn quân và toàn dân ta trong giai đoạn hiện nay là: với tinh thần kiên trì kháng chiến cho đến thắng lợi hoàn toàn.” (18)
Khẩu hiệu “Tiến lên mạnh mẽ” nghĩa là tăng cường tấn công quân sự, còn phương châm “kiên trì” có nghĩa là mở các đợt tiến công liên tục để tạo thế đàm phán buộc Mỹ rút quân. Đây chính là cơ sở chiến lược giúp VNDCCH đạt được mục tiêu tối hậu của mình: chấm dứt sự can thiệp của Mỹ, làm suy yếu VNCH và thống nhất đất nước bằng vũ lực khi thời cơ chín muồi. “Đánh cho Mỹ cút, đánh cho ngụy nhào” không chỉ là một khẩu hiệu mà còn là một chiến lược mang tầm nhìn dài hạn của giới lãnh đạo Hà Nội, trong đó ngoại giao đóng vai trò hỗ trợ, còn vũ lực mới là nhân tố quyết định kết cục cuối cùng.
- Không ngừng tiến công
Triển khai Nghị quyết 20 của Trung ương ĐLĐVN và chỉ thị 27/3/1972 của Lê ĐứcThọ, QĐNDVN đã tiến hành một loạt chiến dich trong suốt năm 1972, bắt đầu từ ngày 31 tháng 3 năm 1972 và kết thúc ngày 31 tháng 1 năm 1973, ba ngày sau khi Hiệp định Paris có hiệu lực. Đây cũng là những trận đánh cuối cùng có sự tham gia của quân đội Hoa Kỳ trong Chiến tranh Việt Nam, chủ yếu bằng không quân và hải quân. Đây cũng là năm ác liệt nhất trong Chiến tranh Việt Nam với con số thiệt hại về sinh mạng và số lượng tài sản quân sự bị phá huỷ của các bên đều ở mức cao nhất trong một năm.
Các chiến dịch quân sự này, còn gọi là Chiến dịch Xuân-Hè 1972, đã khiến Quân đội Nhân dân Việt Nam (QĐNDVN) chịu tổn thất lớn, với khoảng 25.000–30.000 chiến sĩ tử trận và 60.000–70.000 người bị thương (19). Riêng trong trận Thành cổ Quảng Trị, có khoảng 4.000 chiến sĩ hy sinh (20). Con số thương vong thực tế có thể còn cao hơn nhiều. Thiếu tướng Nguyễn Đức Huy xác nhận:
“Mất mát, thương vong của ta là rất lớn, đến nay còn chưa thống kê được hết. Trung bình, một ngày đêm ta hy sinh một đại đội, tức là khoảng 100 người… Ta giữ được Thành cổ càng lâu, lợi thế của phái đoàn ngoại giao tại Hội nghị Paris càng lớn. Mỹ muốn sớm cắm cờ ở Thành cổ để ép ta ký hiệp ước với điều khoản có lợi, nhưng ta không để điều đó xảy ra.” (21)
Kết quả, các chiến dịch này đã làm Quân lực Việt Nam Cộng hòa (QLVNCH) suy yếu rõ rệt, dù được Mỹ tăng cường viện trợ và hỗ trợ từ hàng ngàn cố vấn quân sự. Tình hình này đặt “Việt Nam hóa chiến tranh” trước nguy cơ thất bại nghiêm trọng.
Để cứu vãn tình thế, Mỹ buộc phải đưa ra lựa chọn mang tính quyết định cho cục diện chiến tranh: tiến hành chiến dịch không kích quy mô lớn nhất trong lịch sử Chiến tranh Việt Nam, nhắm vào Hà Nội, Hải Phòng, Thái Nguyên, Lạng Sơn và các mục tiêu trọng yếu khác ở miền Bắc. Chiến dịch này, mang tên Linebacker II, kéo dài 12 ngày đêm từ 18 đến 30 tháng 12 năm 1972, với những đợt ném bom rải thảm có cường độ hủy diệt chưa từng có.Trong khoảng thời gian này, Mỹ đã trút xuống miền Bắc hơn 36.000 tấn bom, vượt quá tổng lượng bom được ném trong cả giai đoạn từ 1969 đến 1971. Tuy nhiên, chiến dịch không đạt được mục tiêu đề ra. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (VNDCCH) không khuất phục, ngược lại, họ đã bẻ gãy sức mạnh không quân chiến lược của Mỹ. Theo số liệu của VNDCCH, trong 12 ngày đêm, QĐNDVN bắn rơi 81 máy bay các loại, trong đó có 34 máy bay B-52, 5 máy bay F.111, 21 máy bay F.4D, 12 máy bay A-7, 1 máy bay F.105, 4 máy bay AD-6 và bắt nhiều phi công Mỹ (22). Với chiến thắng mang tính quyết định này, được VNDCCH gọi là “Điện Biên Phủ trên không”, Việt Nam trở thành quốc gia duy nhất trên thế giới bắn hạ được số lượng lớn “pháo đài bay” B-52 của Mỹ.
Không chỉ thất bại về quân sự, Linebacker II còn vấp phải phản ứng dữ dội trên toàn cầu. Le Monde (Pháp) so sánh cuộc ném bom với thảm họa Guernica, do phát-xít Đức gây ra trong Nội chiến Tây Ban Nha, trong khi Daily Mirror (Anh) bình luận rằng hành động của Mỹ đã khiến cả thế giới kinh hoàng. Chính phủ Anh, Ý và Thụy Điển lên án mạnh mẽ. Thủ tướng Thụy Điển Olof Palme gọi đây là “tội ác chống lại loài người”, ngang với sự tàn bạo tại trại tập trung Treblinka thời Đức Quốc xã. Ông thậm chí đích thân thu thập chữ ký cho một kiến nghị toàn quốc yêu cầu Mỹ ngừng ngay lập tức chiến dịch ném bom, gửi trực tiếp tới Tổng thống Mỹ Richard Nixon.
Ngay tại Mỹ, Nixon cũng bị chỉ trích dữ dội, thậm chí bị gọi là “kẻ điên rồ”. Ngay cả những người trước đây ủng hộ không kích cũng bắt đầu đặt câu hỏi về sự cần thiết và tính tàn bạo của Linebacker II. Đáng chú ý, Nguyễn Văn Thiệu, Tổng thống VNCH, bị dư luận quốc tế lên án khi công khai kêu gọi Mỹ “hãy ném bom tan nát miền Bắc Việt Nam”. Báo Nhân đạo (L’Humanité) của Pháp bình luận mỉa mai rằng “ngay cả trong Thế chiến II, những viên tướng phản bội của Pháp cũng không dám đề nghị Đức Quốc xã ném bom phá hủy Paris để ngăn quân Đồng minh”, thế nhưng Thiệu lại muốn Mỹ hủy diệt chính đất nước mình – một hành động mà tờ báo mô tả là “đáng xấu hổ hơn cả sự xấu hổ”.
Những tổn thất nặng nề về quân sự cùng với áp lực của phong trào phản chiến mà Hồ Chí Minh gọi là “đánh từ trong ra” như một “mũi giáp công” với nhân dân Việt Nam (23) và của dư luận quốc tế sau chiến dịch Linebacker II đã buộc Mỹ phải nhượng bộ trên bàn đàm phán, dẫn đến việc ký kết Hiệp định Paris năm 1973, qua đó chấm dứt hoàn toàn sự hiện diện quân sự của Mỹ tại Việt Nam. Với hiệp định này, bước đi chiến lược đầu tiên – “đánh cho Mỹ cút” – đã hoàn tất. Bước tiếp theo – “đánh cho ngụy nhào” – để hoàn thành mục tiêu thống nhất đất nước theo phương châm “Bắc – Nam sum họp”, như Hồ Chí Minh đã khẳng định trong bài thơ chúc Tết năm 1969, chỉ còn là vấn đề thời gian.
Vì thế, Điều 15 của Hiệp định Paris, theo đó “Việc thống nhất nước Việt Nam sẽ được thực hiện từng bước bằng phương pháp hòa bình trên cơ sở bàn bạc và thỏa thuận giữa miền Bắc và miền Nam Việt Nam, không bên nào cưỡng ép hoặc thôn tính bên nào và không có sự can thiệp của nước ngoài”, trên thực tế, ngay từ khi ký kết, đã trở thành một điều khoản vô nghĩa – “chết từ trong trứng”, vì nó không phản ánh được cán cân quyền lực thực tế giữa các bên tham chiến và không có bất kỳ cơ chế giám sát hiệu quả nào để đảm bảo thực thi.
Ngay sau khi người lính Mỹ cuối cùng rút khỏi Việt Nam vào ngày 29/3/1973, tháng 4/1973, Bí thư thứ nhất ĐLĐVN Lê Duẩn đã chỉ thị Bộ Tổng tham mưu Quân đội Nhân dân Việt Nam (QĐNDVN) xây dựng kế hoạch giải phóng miền Nam. Đồng thời, Quân ủy Trung ương quyết định thành lập Tổ Trung tâm trong Bộ Tổng tham mưu để nghiên cứu và chuẩn bị kế hoạch này (24).
Ngày 13/10/1973, Hội nghị Trung ương ĐLĐVN lần thứ 21 ra Nghị quyết khẳng định:
“Con đường của cách mạng miền Nam là con đường bạo lực cách mạng. Bất kể trong tình hình nào, ta cũng phải nắm vững thời cơ, giữ vững đường lối chiến lược tiến công và chỉ đạo linh hoạt để đưa cách mạng miền Nam tiến lên.” (25)
Hai ngày sau, ngày 15/10/1973, Quân ủy Trung ương họp và đề nghị Bộ Chính trị thành lập các quân đoàn chủ lực cơ động trực thuộc Bộ Quốc phòng. Đề xuất này được chấp thuận, đánh dấu bước đi quan trọng trong quá trình chuẩn bị lực lượng cho cuộc tổng tấn công sau này.
Việc tăng cường vận chuyển vũ khí, đạn dược và nhân lực vào miền Nam qua Đường Trường Sơn, còn gọi là Đường mòn Hồ Chí Minh, trở thành nhiệm vụ hàng đầu. Sau khi Hiệp định Paris được ký kết, tuyến tiếp tế chiến lược này không còn chịu các cuộc không kích dữ dội của Không quân Hoa Kỳ, tạo điều kiện để đẩy nhanh tốc độ chi viện. Bộ đội hành quân bằng cơ giới, thay vì hành quân bộ như trước. Trong mùa khô 1973-1974, mỗi tháng có từ 30.000 đến 50.000 quân được chuyển qua tuyến. Nếu trước đây, bộ đội hành quân bộ từ miền Bắc vào chiến trường B2 (Nam Bộ) mất hơn ba tháng, thì nay chỉ còn hơn chục ngày. Đối với vận chuyển hàng hóa, các trung đoàn vận tải hoạt động hoàn toàn vào ban ngày, đưa hàng trực tiếp từ nơi tiếp nhận đến nơi giao.
Hội nghị Bộ Chính trị mở rộng (từ 18/12/1974 đến 8/1/1975 đã thông qua Quyết tâm chiến lược giải phóng miền Nam trong hai năm 1975-1976, đồng thời dự kiến “Nếu thời cơ đến vào đầu hoặc cuối năm 1975, thì lập tức giải phóng miền Nam vào năm 1975.” (26)
- Giang sơn thu về một mối
Ngày 4/3/1975, Quân đội Nhân dân Việt Nam (QĐNDVN) mở cuộc tấn công vào Buôn Ma Thuột, trung tâm kinh tế – quân sự quan trọng nhất của Tây Nguyên. Với ưu thế về lực lượng và chiến thuật bất ngờ, QĐNDVN nhanh chóng đánh chiếm Buôn Ma Thuột vào ngày 11/3. Sự thất thủ này gây ra cú sốc lớn cho Việt Nam Cộng hòa (VNCH), buộc Tổng thống Nguyễn Văn Thiệu phải ra quyết định rút quân khỏi Tây Nguyên nhằm bảo toàn lực lượng. Tuy nhiên, lệnh rút quân được ban hành một cách vội vã, không có kế hoạch chặt chẽ, dẫn đến một cuộc tháo chạy hỗn loạn. Đoàn quân VNCH rút từ Pleiku và Kontum theo đường số 7 (còn gọi là “Đường máu”) đã bị QĐNDVN phục kích và tiêu diệt phần lớn. Sự hoảng loạn lan rộng trong hàng ngũ quân VNCH, khiến nhiều đơn vị tự tan rã trước khi giao tranh thực sự diễn ra.
Sau khi kiểm soát hoàn toàn Tây Nguyên vào ngày 3/4/1975, QĐNDVN nhanh chóng khai thác thế thắng, tiến công xuống duyên hải miền Trung. Với tâm lý hoảng loạn, quân đội VNCH tại miền Trung rút lui vô tổ chức, dẫn đến sự sụp đổ của Huế vào ngày 26/3 và Đà Nẵng vào ngày 29/3. Hàng chục nghìn binh sĩ VNCH bị bỏ rơi, không có chỉ huy, buộc phải đầu hàng hoặc tự giải tán. QĐNDVN tiếp tục tấn công thần tốc, từ ngày 1–3/4/1975 lần lượt chiếm Quy Nhơn, Nha Trang và các tỉnh duyên hải mà không gặp phải sự kháng cự đáng kể nào.
Ngày 7/4/1975, Đại tướng Tổng Tư lệnh QĐNDVN Võ Nguyên Giáp ra mệnh lệnh nổi tiếng
“Thần tốc, thần tốc hơn nữa! Táo bạo, táo bạo hơn nữa! Tranh thủ từng giờ, từng phút, xốc tới mặt trận, giải phóng miền Nam!” (27)
Ngày 14/4/1975, Bộ Chính trị ĐLĐVN thông qua kế hoạch tổng tấn công Sài Gòn, mang mật danh “Chiến dịch Hồ Chí Minh”. Ngày 26/4/1975, QĐNDVN huy động năm quân đoàn, gồm 20 sư đoàn cùng binh khí kỹ thuật hiện đại, đồng loạt mở màn chiến dịch. Đến 11 giờ 30 phút ngày 30/4/1975, Tổng thống VNCH Dương Văn Minh tuyên bố đầu hàng vô điều kiện, đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chính quyền Sài Gòn. Sự kiện này khép lại cuộc Chiến tranh Việt Nam kéo dài hai thập kỷ, đưa đất nước đến thống nhất hoàn toàn và mở ra một nền hòa bình thực sự.
Sự sụp đổ nhanh chóng của VNCH không chỉ là kết quả của sức mạnh quân sự của QĐNDVN, mà còn là hệ quả tất yếu của một quân đội đã mất hết tinh thần chiến đấu sau khi “đồng minh tháo chạy” – cụm từ mà cựu Tổng trưởng Kế hoạch của chính quyền Sài Gòn, Nguyễn Tiến Hưng, sử dụng để đặt tên một cuốn sách của ông (28) để mô tả việc Hoa Kỳ rút quân khỏi Việt Nam.
Trong tuyên bố từ chức ngày 21/4/1975, Tổng thống VNCH Nguyễn Văn Thiệu cay đắng:
“Mỹ đã phản bội chúng tôi. Họ bỏ rơi đồng minh để chạy theo hòa bình giả tạo. Không có sự hỗ trợ của Mỹ, chúng tôi không thể chống lại Cộng sản Bắc Việt.” (29)
Tướng Nguyễn Cao Kỳ, cựu Phó Tổng thống VNCH, thừa nhận trong hồi ký:
“Khi Nixon hứa với chúng tôi rằng Mỹ sẽ tiếp tục viện trợ, chúng tôi đã tin tưởng. Nhưng khi quân Mỹ rút đi và Quốc hội Mỹ bắt đầu cắt giảm viện trợ, binh sĩ của chúng tôi cảm thấy như bị bỏ rơi. Họ chiến đấu với nỗi sợ rằng nếu có biến cố lớn, không còn ai giúp chúng tôi nữa.” (30)
Đại tướng Cao Văn Viên, cựu Tổng tham mưu trưởng Quân lựcVNCH, viết trong hồi ký:
“Lính tráng không còn tin vào chiến thắng. Họ biết Mỹ đã bỏ rơi chúng tôi. Khi Quân Giải phóng tấn công, nhiều đơn vị tự giải tán hoặc đầu hàng không điều kiện.” (31)
Trung tướng Ngô Quang Trưởng, cựu Tư lệnh Quân đoàn I Quân lực VNCH cũng thú nhận:
“Sau 1973, chúng tôi không thể tiếp tục chiến đấu. Mỗi tháng, hàng trăm binh sĩ đào ngũ vì không có lương thực và tin tưởng vào tương lai”.(32)
Một số báo cáo của CIA và Bộ Quốc phòng Mỹ cũng cho thấy tâm lý “bị Mỹ bỏ rơi” đã khiến tỷ lệ đào ngũ trong quân đội VNCH sau Hiệp định Paris tăng vọt.
Báo cáo CIA tháng 12/1974 (National Intelligence Estimate 53/14.3-74):
“Tỷ lệ đào ngũ trong Quân lực VNCH đã tăng 300% từ năm 1973 đến cuối 1974, đạt mức 20.000–25.000 binh sĩ mỗi tháng. Nguyên nhân chính là do cắt giảm viện trợ Mỹ, thiếu lương thực, và sự suy sụp tinh thần“. (33)
Báo cáo CIA tháng 10/1974 (National Intelligence Estimate 53/14.3-74):
“Sự sụt giảm viện trợ của Mỹ đã làm suy yếu nghiêm trọng khả năng phòng thủ của VNCH. Tinh thần binh lính xuống thấp do thiếu đạn dược, nhiên liệu và niềm tin vào sự ủng hộ của Washington“. (34)
Báo cáo CIA tháng 3/1975:
“Trong Chiến dịch Tây Nguyên (tháng 3/1975), hàng nghìn binh sĩ VNCH đã bỏ chạy mà không kháng cự. Sự sụp đổ của Quân đoàn II là hệ quả trực tiếp của việc Mỹ ngừng yểm trợ không quân và hậu cần“.(35)
Báo cáo của CIA ngày 28/4/1975:
“Quân đội Nam Việt Nam về cơ bản đã tan rã. Họ không còn niềm tin vào lãnh đạo, vào chiến lược, hay vào bất cứ điều gì ngoài việc tự cứu lấy mạng sống của mình.” (36)
Báo cáo Pentagon 1975:
“Sau khi Mỹ rút quân, VNCH chỉ nhận được 30% lượng đạn dược và 40% nhiên liệu so với nhu cầu tối thiểu. Điều này khiến binh lính mất động lực chiến đấu. Tỷ lệ đào ngũ ở một số đơn vị lên đến 50%.” (37)
Hiệp định Paris 1973 đánh dấu bước ngoặt không thể đảo ngược đối với VNCH khi Mỹ rút quân và cắt giảm viện trợ. Việc mất đi chỗ dựa quan trọng nhất khiến quân đội Sài Gòn mất tinh thần, gia tăng đào ngũ và hầu như không còn khả năng kháng cự. Khi QĐNDVN mở Chiến dịch Tây Nguyên vào tháng 3/1975, sự tan rã của VNCH diễn ra nhanh hơn cả dự đoán của Hà Nội.
Tóm lại, quân đội VNCH đã tan rã về tinh thần ngay khi Mỹ rút quân theo Hiệp định Paris. Cuộc tổng tấn công năm 1975 của QĐNDVN chỉ là cơ hội chứng minh sự tan rã của đội quân này về mặt tổ chức.
- KẾT LUẬN
Việc Lê Đức Thọ từ chối Giải Nobel Hòa Bình năm 1973 không chỉ là một hành động mang tính biểu tượng, mà còn là một bước đi chiến lược quan trọng trong tiến trình thống nhất Việt Nam bằng vũ lực. Quyết định này phản ánh lập trường kiên định của VNDCCH: hòa bình thực sự chỉ có thể đạt được khi đất nước thống nhất dưới sự lãnh đạo của ĐLĐVN, chứ không phải thông qua một thỏa thuận ngoại giao mang tính tạm thời như Hiệp định Paris 1973. Bằng cách từ chối giải thưởng, Lê Đức Thọ đã bác bỏ mọi sự công nhận quốc tế đối với hiệp định này, đồng thời khẳng định rằng VNDCCH không bị ràng buộc bởi bất kỳ cam kết nào cản trở mục tiêu tối hậu.
Hiệp định Paris, dù được phương Tây xem là một chiến thắng ngoại giao, trên thực tế chỉ là một công cụ chiến lược để VNDCCH loại bỏ sự hiện diện quân sự của Mỹ, tạo điều kiện tiếp tục cuộc chiến. Việc không yêu cầu quân đội miền Bắc rút khỏi miền Nam đã cho phép Hà Nội duy trì thế chủ động, củng cố lực lượng và chuẩn bị cho những chiến dịch quân sự mang tính quyết định. Hành động từ chối Nobel của Lê Đức Thọ cũng vạch trần nghịch lý của giải thưởng khi đặt ngang hàng kẻ xâm lược (Mỹ) với nạn nhân (Việt Nam), qua đó làm suy giảm uy tín của giải thưởng và buộc thế giới phải nhìn nhận lại bản chất thực sự của cuộc chiến.
Về mặt chiến lược, quyết định này của Lê Đức Thọ không chỉ củng cố tinh thần quân dân miền Bắc mà còn tác động đến tâm lý của quân đội VNCH. Sau khi Mỹ rút quân, VNCH nhanh chóng rơi vào khủng hoảng trầm trọng, thể hiện rõ qua tỷ lệ đào ngũ gia tăng đột biến và sự thất bại thảm hại trong Chiến dịch Tây Nguyên 1975. Trong khi đó, VNDCCH tận dụng thời gian hậu Hiệp định Paris để đẩy mạnh chi viện, tổ chức lực lượng và triển khai cuộc tổng tiến công “Thần tốc”, kết thúc bằng sự sụp đổ hoàn toàn của Sài Gòn vào ngày 30/4/1975.
Trên bình diện quốc tế, sự kiện này trở thành một bài học về sự kết hợp chặt chẽ giữa ngoại giao, sức mạnh quân sự và ý chí chính trị, lấy lợi ích dân tộc làm trọng tâm. Việc Lê Đức Thọ khước từ Nobel cho thấy ngoại giao dân tộc chủ nghĩa không thể tách rời mục tiêu chiến lược – một nguyên tắc mà nhiều phong trào giải phóng dân tộc sau này đã học tập. Đồng thời, quyết định này cũng làm nổi bật giới hạn của các thỏa thuận hòa bình khi không giải quyết được mâu thuẫn cốt lõi, cũng như sự bất lực của áp lực quốc tế trong việc ngăn cản ý chí thống nhất của một dân tộc.
Từ một góc độ rộng hơn, việc Lê Đức Thọ từ chối Giải Nobel Hòa bình không chỉ thể hiện một hành động nguyên tắc, mà còn là minh chứng cho chiến lược nhất quán của VNDCCH: thống nhất đất nước bằng mọi giá. Thành công của chiến lược này khẳng định minh triết Việt Nam với tư cách một “quốc gia – dân tộc” (38): Độc lập, Chủ quyền và Thống nhất Lãnh thổ là những giá trị bất khả xâm phạm và không thể tách rời.
Tóm lại, quyết định từ chối Nobel của Lê Đức Thọ không chỉ là một dấu mốc lịch sử của Việt Nam mà còn trở thành một bài học mang tính toàn cầu về cuộc đấu tranh vì công lý: Hòa bình đích thực không thể đạt được bằng áp đặt hay thỏa hiệp thiếu công bằng, mà phải dựa trên sự tôn trọng quyền tự quyết và khát vọng độc lập của mỗi dân tộc.
C.H.H.V
Garden Grove, California, Hoa Kỳ
CHÚ THÍCH
- Hoa – Biểu tượng đa nghĩa trong quan niệm của Bác Hồ, Thanh thư, Văn nghệ quân đội, 11/02/2020.
- Nghệ thuật ngoại giao của Hồ Chí Minh “vừa đánh vừa đàm, giành thắng lợi từng bước” trong kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, Trần Minh Trưởng, Tạp chí lý luận chính trị và truyền thông, 21/9/2022.
- Nghệ thuật ngoại giao của Hồ Chí Minh “vừa đánh vừa đàm, giành thắng lợi từng bước” trong kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, Trần Minh Trưởng, Tạp chí lý luận chính trị và truyền thông, 21/9/2022.
- Tho Rejects Nobel Prize, Citing Vietnam Situation, Flora Lewis, The New York Times, 24/10/1973.
- Cơn “chấn động” khi ông Lê Đức Thọ từ chối, Kissinger “tự hào” nhận Nobel Hòa bình – Time, New York Times nói gì? Lê Anh, Quân đội nhân dân, 10/10/2021.
- Pravda Commentary on Nobel Peace Prize, Current Digest of the Soviet Press, Vol. 25, No. 43 (1973).
- Ngày 1/11/1972, Trung Quốc yêu cầu Thứ trưởng Bộ Ngoại thương VNDCCH báo cáo với lãnh đạo Việt Nam: Việt Nam nên nhân nhượng về hai vấn đề rút quân miền bắc và miền bắc Việt Nam không nhận viện trợ quân sự để có thể ký kết được hiệp định Paris (Sự thật về quan hệ Việt Nam – Trung Quốc trong 30 năm qua, Bộ Ngoại giao nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Hà Nội, tháng 10 năm 1979, Nhà Xuất Bản Sự Thật). Tiếp đó, ngày 5/12/1972, đại sứ Trung Quốc Hoàng Chấn chuyển tới phía Việt Nam lời đe doạ của Kitxinhgiơ: “Đàm phán đã đến lúc có hậu quả nghiêm trọng: Bắc Việt Nam đòi Mỹ hoặc trở lại hiệp định cũ, hoặc nhận một hiệp định xấu hơn: Mỹ không thể chấp nhận cả hai điều kiện đó. Nếu Việt Nam cứ giữ lập trường đó thì đàm phán đứt quãng và Mỹ sẽ có mọi hành động bảo vệ nguyên tắc của mình.” (Sự thật về quan hệ Việt Nam – Trung Quốc trong 30 năm qua, Bộ Ngoại giao nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Hà Nội, tháng 10 năm 1979, Nhà Xuất Bản Sự Thật). Sau Hiệp định Paris, trong khi VNDCCH cần hơn nữa những nguồn lực quan trọng để đánh bại VNCH với hơn 1 triệu quân được Mỹ trang bị mạnh mẽ, Trung Quốc hầu như ngừng viện trợ vũ khí. Theo Qiang Zhai (China and the Vietnam Wars, 1950–1975, 2000), Trung Quốc giảm 70% viện trợ quân sự từ năm 1973 so với giai đoạn 1965–1972, ngừng cung cấp súng trường AK-47 và đạn dược từ 1974, chỉ duy trì một phần nhỏ vật tư y tế và lương thực. Theo Lien-Hang T. Nguyen (Hanoi’s War, 2012), Chen Jian (Mao’s China and the Cold War, 2001), trong giai 1973–1975, Trung Quốc giảm 80% viện trợ đạn dược, hầu như ngừng viện trợ vũ khí hạng nặng (xe tăng, máy bay, tên lửa). Ngược lại, trong cùng thời gian, viện trợ quân sự của Liên Xô cho VNDCCH giai đoạn 1973–1975 tăng đột biến, với 300–400 xe tăng (tăng 3–4 lần so với giai đoạn 1968–1972), 50–70 máy bay (tăng 50% so với gia đoạn 1965–1972), đạn dược tăng 300%…
- Thư của Chủ tịch Hồ Chí Minh gửi đồng bào Nam Bộ trước khi sang Pháp đàm phán, năm 1946, Hồ Chí Minh, Cục văn thư và lưu trữ Nhà nước, 16/05/2016.
- Lời tuyên bố với quốc dân sau khi đi Pháp về, Hồ Chí Minh, Việt Nam – Hồ Chí Minh.
- Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) – Bản hùng ca bảo vệ Tổ quốc, Đỗ Thóa, Báo điện tử Đảng cộng sản Việt Nam, 19/12/2023.
- Thư gửi đồng bào cả nước (6-7-1956), Hồ Chí Minh, Việt Nam – Hồ Chí Minh.
- Góp phần làm sáng tỏ thêm vấn đề dân tộc trong tư tưởng Hồ Chí Minh, Báo điện tử Đảng cộng sản Việt Nam, 29/05/2011.
- Hồ Chí Minh Toàn tập – Tập 11. Báo điện tử Đảng cộng sản Việt Nam
- Toàn văn Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh, Cổng tin tức thành phố Hải phòng, 1/9/2019.
- Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968 – Một mốc son có ý nghĩa chính trị và quân sự to lớn, Phạm Thị Nhung, Việt Nam – Hồ Chí Minh.
- Thơ chúc Tết Xuân Kỷ Dậu 1969 của Bác Hồ, Nhân dân, 22/01/2022.
- Chiến cục năm 1972 tại Việt Nam, Wikipedia.
- Nghị quyết số 219-NQ/TW, ngày 4/4/1972 Hội nghị lần thứ 20 Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Báo điện tử Đảng cộng sản Việt Nam, 16/6/2018.
- Chiến cục năm 1972 tại Việt Nam, Wikipedia.
- Người cựu binh Thành cổ và 4.000 dòng tên liệt sĩ, Đoàn lữ, 24/07/2011.
- Cuộc chiến bảo vệ thành cổ Quảng Trị 50 năm trước, VNexpress, 29/4/2022.
- Chiến công vang dội “Hà Nội – Điện Biên Phủ trên không” 1972, Lê Minh Nam, Quân đội nhân dân,
- Nghệ thuật ngoại giao của Hồ Chí Minh “vừa đánh vừa đàm, giành thắng lợi từng bước” trong kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, Trần Minh Trưởng, Tạp chí lý luận chính trị và truyền thông, 21/9/2022.
- Chuyện kể thêm về tổ trung tâm, Lê Hữu Đức, Sài Gòn giải phóng, 01/05/2006.
- Nghị quyết số 219-NQ/TW, ngày 4/4/1972 Hội nghị lần thứ 20 Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Báo điện tử Đảng cộng sản Việt Nam, 16/6/2018.
- Tổng tiến công 1975 – Sự khẳng định quyết tâm giải phóng miền Nam, TTXVN/VietnamPlus, 06/04/2015.
- Đại tướng Võ Nguyên Giáp và bức điện lịch sử “Thần tốc, thần tốc hơn nữa…”, Võ Thị Ánh Tuyết, Pháp luật thành phố Hồ Chí Minh, 24/04/2015.
- Khi đồng minh tháo chạy, Nguyễn Tiến Hưng, Cơ sở xuất bản Hứa Chấn Minh, 2005.
- The Vietnam War: A History in Documents, Marilyn B. Young và John J. Fitzgerald, 2002.
- Buddha’s Child: My Fight to Save Vietnam, Nguyễn Cao Kỳ, St. Martin’s Press, 2002.
- The Final Collapse, Cao Văn Viên, 1983.
- A Better War: The Unexamined Victories and Final Tragedy of America’s Last Years in Vietnam, Lewis Sorley, 1999).
- Declassified CIA Document, National Archives, Reference No. 263-12-74.
- Declassified CIA Document, National Archives, Record Group 263, Box 12.
- CIA Intelligence Memorandum, “The Collapse of South Vietnamese Forces” (1975).
- CIA Intelligence Report, Vietnam, April 28, 1975.
- S. Department of Defense, “Vietnamization and After: An Analysis of U.S. Aid (1975).
- Quốc Gia – Dân Tộc và trường hợp của Việt Nam, Cù Huy Hà Vũ, Nghiên cứu lịch sử, 19/12/2024.