“Lâu Đài Châu Âu”

Ảnh: St. Paul’s Cathedral – Nhà thờ chính tòa Thánh Phaolô của Giáo hội Anh (Anglican), nằm tại London, Vương quốc Anh.

Kim Trọng / nhóm NCLS

* Thế hệ giàu 40 năm

Phần lớn người giàu ở Việt Nam hiện nay sinh khoảng 1965- 1985. Họ đủ lớn để bước vào kinh doanh giai đoạn 1990-2005 khi đất đai còn rẻ, luật pháp chưa chặt, và còn đủ trẻ để chấp nhận rủi ro. Những người sinh sau thập niên 90 rất khó leo lên tầng lớp này, trừ khi thừa kế hoặc gắn với dòng vốn đặc biệt.

So với thế giới, đây chỉ là “giàu đời F0”. Ở Mỹ hay châu Âu, gia đình giàu 2-5 thế hệ là chuyện bình thường. Ở Việt Nam, tài sản lớn chỉ hình thành sau 1986 – mới 40 năm. Con cái họ mới là F1, chưa kịp tạo truyền thống. Trung Quốc cũng vậy – người giàu chủ yếu sinh 1960-1980, giàu nhờ mở cửa sau 1978. Rất hiếm gia tộc giàu từ trước 1949 vì Cách mạng đã xóa sạch.

Lý do là chuỗi đứt gãy lịch sử. Từ cuối phong kiến đến thuộc địa, tầng lớp giàu mất quyền lực. Chiến tranh phá hủy tài sản. Cải cách ruộng đất và công hữu hóa xóa sạch tích lũy tư nhân. Khi Đổi Mới bắt đầu, gần như ai cũng đứng cùng vạch xuất phát. Vì vậy cả Việt Nam và Trung Quốc không có “old money” đúng nghĩa – sự giàu gắn với thể chế hiện tại, không phải lịch sử.

Thời cơ làm giàu nằm ở đất đai, thương mại, khai thác chênh lệch thể chế, không phải khoa học hay công nghệ. Người thắng là người nhanh, liều, có mạng lưới. Học vấn cao không phải lợi thế quyết định.

* Khi tiền đến trước văn hóa

Nhà xã hội học Pháp Pierre Bourdieu chỉ ra: giàu có không chỉ là vốn kinh tế mà còn là vốn văn hóa – tri thức, thẩm mỹ, cách ứng xử tích lũy qua thời gian. Ông gọi đó là “habitus” – tập quán tâm lý và hành vi hình thành từ nhỏ, qua nhiều thế hệ. Khi tiền đến nhanh hơn văn hóa, “trọc phú” là tất yếu. Cần 2-3 thế hệ để vốn kinh tế chuyển thành vốn văn hóa bền vững.

Điểm then chốt là tâm thế. Old money lớn lên với cảm giác “mình thuộc về tầng lớp này một cách mặc định”, không cần chứng minh địa vị, ít lo bị tụt hạng. New money lớn lên với áp lực “phải giữ được, phải chứng minh mình xứng đáng”, nhạy cảm với đánh giá xã hội, sợ mất vị thế.

Bourdieu gọi hai cách hành xử này là “status maintenance” (duy trì vị thế) và “status signaling” (phát tín hiệu vị thế). Old money tiêu tiền để mua quyền tiếp cận – trường học, câu lạc bộ, mạng lưới, thời gian và sự riêng tư. Tiêu dùng kín đáo, ít logo, ít khoe. New money tiêu tiền để xác lập địa vị, gửi tín hiệu thành công – hàng hiệu dễ nhận, nhà xe lifestyle “nhìn thấy được”.

Đây không phải vấn đề “gu” hay đạo đức, mà là sản phẩm của cấu trúc xã hội. Old money hành xử để duy trì vị thế đã có. New money hành xử để bảo vệ và chứng minh vị thế mới đạt được. Những khác biệt hành vi là hệ quả logic của hai trạng thái này.

Có một ngoại lệ nhỏ: gia đình cán bộ lão thành mà con cháu giàu và quyền thế, thông tin tài sản không công khai. Nhưng họ không “giàu liên tục từ 1945” mà là “quyền lực chuyển thành tài sản sau này”. Thế hệ F0 không giàu về tài sản, sống kham khổ theo tem phiếu, nhưng có địa vị và mạng lưới. Tài sản xuất hiện sau 1986 khi kinh tế mở cửa, con cháu ở đúng vị trí để chuyển hóa. Tuy nhiên đây là thiểu số rất nhỏ, dù ảnh hưởng lớn. Khác với “old money” phương Tây độc lập với chính trị, nhóm này phụ thuộc chế độ – nếu thể chế đổi, mất nhanh.

* Khi ký ức nghèo gặp tiền lớn

Vấn đề của thế hệ giàu mới là họ làm nhà hàng trăm tỷ nhưng hồi nhỏ chưa thấy nhà lớn. Thời đó ai cũng nghèo, khá giả ở nhà ngói, cán bộ ở tập thể. Nhà ngói là khá giả, tập thể là cán bộ cao, biệt thự chỉ thấy phim. Khi có tiền không có ký ức chuẩn để đối chiếu, không biết “nhà giàu thật sống 20-30 năm ra sao”. Khác hẳn người Mỹ sinh ra đã vào nhà 300-500m², người Nhật lớn trong nhà truyền thống chuẩn tỷ lệ, người châu Âu sống cùng nhà đá 100 năm.

Họ học “mẫu nhà” từ bạn bè và mốt: qua nhà ông bạn đại gia thấy oách thì về làm theo. Kiến trúc thành meme xã hội, không phải tư duy thiết kế.

Và đây chính là “status signaling” điển hình. Với giàu mới, nhà không chỉ để ở mà để chứng minh “tôi đã thành công”. Sang là phô trương, nhiều chi tiết là nhiều tiền, cột to phào dày là đẳng cấp. Với giàu lâu đời, nhà để duy trì phong cách sống quen thuộc. Sang là im lặng, ít chi tiết nhưng tỷ lệ chuẩn, vật liệu già đi đẹp.

Những gì được sao chép là tân cổ điển Pháp, Baroque, Rococo – thẩm mỹ thế kỷ 18-19. Ngay ở châu Âu cũng không ai xây mới kiểu đó. Nhà cổ được bảo tồn, nhà mới thì hiện đại tiết chế. Còn ở Việt Nam, xây mới nhưng giả cổ theo phiên bản tưởng tượng.

Chủ nhà giàu tiền nhưng không có tri thức kiến trúc. Kỹ sư dễ bán “lâu đài”, càng rườm càng đội giá. Liên minh lợi ích: chủ khoe tiền, người vẽ kiếm tiền. Không ai nói “10 năm nữa sẽ xấu”.

Mái vòm là ví dụ kinh điển. Mái vòm dùng cho nhà thờ, cung điện – biểu tượng quyền lực, không gian lớn, nghi lễ. Nhà ở châu Âu gần như không dùng, chủ yếu mái dốc, tỷ lệ người. Nhưng ở Việt Nam: mái vòm = rất tây = rất đắt = rất sang. 5 năm sau, nhà này nhìn như nhà thờ hay công sở. Hình khối không phải nhà ở, tỷ lệ không gắn sinh hoạt. Ban đầu choáng, sau vài năm lạnh, nặng, xa lạ.

Nhà Việt Nam lỗi thời sau 5-10 năm dù đắt tiền, nhà Mỹ 80 năm vẫn tốt. Bốn lý do: thiết kế theo mốt không theo nguyên lý (mốt chết nhanh), vật liệu không “già đi đẹp” (đá ố, phào nứt, sơn bong), tỷ lệ sai (cửa quá lớn, cột quá dày), không có văn hóa bảo trì (xây một lần rồi đập xây lại).

Nhà Mỹ, Nhật, châu Âu không lỗi thời vì xây theo nguyên lý không theo mốt, nhà là tài sản dài hạn không phải biểu tượng khoe, chủ hiểu nhà phải sống cùng nhiều thế hệ. Với họ, nhà không gây ấn tượng người ngoài mà để ở lâu không mệt.

Đáng chú ý là một sự chuyển đổi đang diễn ra. Thế hệ F1-F2 bắt đầu xây khác: hình khối đơn giản, vật liệu thô và thật, cực kín đáo. Thường là người sống lâu nước ngoài hoặc thế hệ trẻ “chín” hơn. Họ rút khỏi “lâu đài châu Âu”, chuyển sang hiện đại tối giản. Tiền không còn phô trương mà giấu kín, sang không còn nhiều chi tiết mà chất lượng thầm lặng. Đây chính là dấu hiệu chuyển từ “status signaling” sang “status maintenance” – khi không còn cần chứng minh nữa.

* Từ căn nhà đến cả thành phố

Vấn đề không dừng ở nhà đơn lẻ. Các khu đô thị mới cũng vậy: kiến trúc đồng phục, lô đất rập khuôn, mật độ cao nhưng không có không gian công cộng thực. Quy hoạch bán hình ảnh, không phải cho cư trú lâu.

Ở Mỹ, giá phản ánh vị trí, hạ tầng, trường, môi trường dài hạn. Ở Việt Nam, giá phản ánh kỳ vọng tăng, marketing, sợ lỡ chuyến. Giá không gắn chất lượng đô thị mà gắn câu chuyện bán.

Các khu này có nguy cơ lỗi thời 30-50 năm tới. Kiến trúc mốt chết nhanh, vật liệu phô trương lão hóa xấu, mặt tiền xuống cấp đồng loạt. Không gian không thích ứng – nhà hẹp sâu, thiếu linh hoạt đổi công năng. Nhiều khu đẹp lúc mới, vắng người ở thật, thiếu tiệm nhỏ, dịch vụ địa phương.

Khu Mỹ 1950-1960 đến nay vẫn ở được, nâng cấp được, giá không sụp vì xây cho ở không bán nhanh. Khu Việt Nam thiết kế bán hết 3-5 năm. Nguy cơ lớn: giá cao nhưng không có “đệm lịch sử”. Khi chu kỳ đầu tới (20-30 năm), không tái tạo được thì giá giảm mạnh.

* Lô 4×25: Sai lầm 50 năm

Quy hoạch khó sửa, sai một lần trả giá 50-100 năm. Hạ tầng chôn rồi không nới được, lô chia rồi không ghép được, đường sai không mở được. Việt Nam quy hoạch kém từ 1954-1975 do chiến tranh – có thể hiểu. Nhưng sau 30 năm hòa bình, dân trí cao, luật đất đai có, sai lầm vẫn lặp. Không phải thiếu tri thức mà cấu trúc lợi ích sai.

Ví dụ điển hình: nhà 4m ngang, 25m sâu. Thể hiện trục lợi nhóm quyền hành và kém hiểu biết người dân.

Lô 4×25 tối đa số lượng sản phẩm – một ha chia nhiều căn, dễ tiếp thị “sở hữu nhà đất”. Lợi nhuận tăng vọt, chất lượng sống giảm. Đẩy gánh nặng sang dân – nhà hẹp thiếu sáng, sâu thông gió kém, buộc dùng điều hòa 24/7. Chi phí năng lượng cao hơn rất nhiều nhà tỷ lệ hợp lý. Thiếu ánh sáng ảnh hưởng sức khỏe, đặc biệt trẻ em. Không gian chật, bí tăng căng thẳng, giảm năng suất. Tất cả không tính vào giá bán ban đầu mà chuyển cho người mua và xã hội gánh 50-100 năm.

Phá vỡ hình thái đô thị – không sân, không khoảng lùi, không cây, không chuyển tiếp công cộng-riêng tư. Phản đô thị, không phải đô thị hóa.

Cơ chế lợi ích rõ ràng. Chủ đầu tư lợi từ tối đa sản phẩm. Cơ quan quy hoạch lợi từ “phí” và “quan hệ”. Nhà thầu và kiến trúc sư lợi từ chi phí cao do khắc phục thiết kế kém. Chỉ người mua và thế hệ sau thua thiệt, nhưng nhận ra quá muộn.

* So với thế giới: Ba vi phạm cơ bản

Nếu đặt bản vẽ quy hoạch Việt Nam cạnh chuẩn quốc tế, có ba vi phạm cốt lõi.

Một là vi phạm sinh học. Chuẩn quốc tế: tỷ lệ mặt tiền/sâu tối thiểu 1:1.5-2, nhà phải có hai mặt thoáng. Nhật mặt tiền 6-8m. Mỹ và châu Âu nhà liền kề hiếm sâu quá 12-15m. Việt Nam 4×25 = 1:6.25, phải khoét giếng trời nhân tạo, phụ thuộc điều hòa 24/7. Vi phạm nguyên lý ánh sáng và thông gió tự nhiên.

Chuẩn quốc tế luôn có hiên, sân trước, đệm công cộng-riêng tư. Việt Nam nhà sát vỉa hè, cửa thẳng ra đường, tầng 1 vừa ở vừa kinh doanh. Phá đời sống riêng, tăng ồn bụi stress.

Hai là sai logic đô thị. Chuẩn quốc tế xuất phát từ block, không gian công cộng, bán kính đi bộ. Nhà chỉ là đơn vị thứ cấp. Việt Nam lô đất là gốc, hạ tầng-cây-giao thông chạy theo lô. Kết quả không gian công cộng co rút, phố không có đời sống, đô thị là tập hợp nhà riêng lẻ không phải cộng đồng.

Chuẩn quốc tế cao mật độ phải tăng xanh, không gian chung, tiện ích đi bộ. Việt Nam xây kín đất, cây chỉ trang trí. Đô thị hóa bê tông, không phải con người.

Chuẩn quốc tế ưu tiên 400-800m đi bộ, vỉa hè thật, bóng mát. Việt Nam đường rộng nhưng vỉa hè hẹp bị chiếm, không cây bóng đủ lớn, dân buộc dùng xe.

Ba là không tiến hóa được. Chuẩn quốc tế nhà có thể cải tạo, đổi công năng, nâng cấp kỹ thuật – khung đô thị tồn lâu, nhà đổi dần. Việt Nam lô hẹp không cải tạo được, sửa phải phá toàn bộ, tốn kém lớn. Quy hoạch không tiến hóa nên già nhanh.

Chuẩn quốc tế giá cao tương ứng hạ tầng tốt, môi trường bền, cộng đồng ổn. Việt Nam giá cao vì kỳ vọng tăng, khan hiếm giả, marketing. Kỳ vọng sụp, giá không có nền đỡ. Nhà là công cụ giữ tiền, ở là thứ yếu. Quy hoạch phục vụ đầu cơ.

Sai lầm này đã cảnh báo từ 100 năm trước. Mỹ từng có “railroad housing”, “tenement houses” rồi cấm. Nhật sau 1960 tăng kiểm soát quy hoạch. Châu Âu kiểm soát hình thái đô thị chặt hơn kiến trúc. Việt Nam đi sau nhưng lặp sai lầm cũ.

Singapore dù mật độ cao vẫn kiên trì HDB với tỷ lệ hợp lý, xanh đầy đủ, tiện ích đi bộ. Sau nhiều thập kỷ, HDB vẫn sống động và giữ giá trị. Hàn Quốc sau ổ chuột đầu tư mạnh cải tạo đô thị, xây chuẩn mực riêng, từ chối sao chép mù quáng. Họ không chỉ có đô thị bền vững mà còn xuất khẩu mô hình. Cả hai cho thấy với ý chí chính trị và tầm nhìn dài, hoàn toàn tránh được.

* Thế hệ sau trả giá

Nguy hiểm nhất là dân không thấy ngay hậu quả. Mua mới thấy rẻ, có nhà, 5-10 năm đầu chịu được. Nhưng 20-30 năm sau: nóng, bí, xuống cấp, không cải tạo được, giá không tăng tương xứng. Lúc đó không bán được, không sửa nổi, con cháu sống chung với quyết định cha mẹ.

Luật có mà vẫn sai vì ba lý do. Luật linh hoạt quá. Thực thi phụ thuộc quan hệ. Không ai chịu trách nhiệm dài hạn – người ký duyệt không sống trong khu đó, nhà phát triển bán xong xong. Hệ thống không thưởng quy hoạch tốt mà thưởng bán nhanh.

Muốn sửa phải giải tỏa, đền bù, tái thiết – chi phí khổng lồ, gần như không khả thi. Những khu làm sai hôm nay sẽ là “khu ổ chuột hợp pháp” 40-60 năm tới, dù ban đầu giá rất cao.

Câu chuyện về ngôi “lâu đài châu Âu” 500 tỷ không chỉ là chuyện một ngôi nhà. Đó là câu chuyện về một thế hệ giàu đầu tiên – có tiền nhưng chưa có thời gian để hiểu rằng nhà cửa và thành phố không phải để khoe với hôm nay, mà để sống với 50 năm sau. Và khi họ hiểu ra, có lẽ đã quá muộn.

Bình luận về bài viết này