
Nguyễn Quốc Bảo
Tháng Tám, 2025
Trong lịch sử chiến tranh, khái niệm du kích chưa bao giờ là một định nghĩa cố định, mà luôn biến hóa theo bối cảnh. Từ thời cổ đại, Tôn Tử và Ngô Tử trong binh pháp đã nhấn mạnh yếu tố hư thực, mưu trí và sự linh hoạt của lực lượng nhỏ để chế ngự kẻ mạnh. Bách Chiến Yếu Lược và các binh pháp nhà Minh như Uông Hùng cũng đều dành chỗ cho việc sử dụng những toán quân ít người nhưng cơ động, đánh vào chỗ sơ hở, lấy bất ngờ làm cốt lõi. Ở phương Tây, Clausewitz và Jomini trong thế kỷ XIX đã bàn nhiều đến chiến tranh chính quy, song cũng không bỏ qua yếu tố “petite guerre” – những cuộc chiến nhỏ, rình rập và quấy phá tuyến sau. Liddell Hart trong thế kỷ XX tiếp tục phát triển thành “chiến lược gián tiếp”, đặt nền móng lý luận cho những chiến dịch không đối đầu trực diện mà vẫn bẻ gãy ý chí địch thủ. Ngay cả Napoléon, bậc thầy của chiến tranh quy ước, trong Les Maximes cũng để lại những nhận định về sự bất lực của quân đội chính quy khi bị rút máu dần bởi những toán quân nhỏ bám riết. De Gaulle trong Mémoires cũng nhìn nhận rằng chiến tranh hiện đại không còn thuần túy là những binh đoàn khổng lồ, mà còn là những cú đánh linh hoạt mang tính chính trị – tâm lý, gieo bất định vào hàng ngũ đối phương.
Khổng Minh, trong trí tưởng tượng và binh pháp dã sử, thường gắn liền với kế hư hư thực thực, mượn ít thắng nhiều, dùng mưu thay cho lực. Tuy chưa có học thuyết “du kích” đúng nghĩa, nhưng những trận như dùng hỏa công, mượn gió, dàn trận giả… đều mang tinh thần của du kích: không đối chọi trực diện, mà dùng bất ngờ và môi trường để khiến kẻ mạnh tự sa bẫy. Trong thế kỷ XX, Mao Trạch Đông là người nâng “du kích” lên thành học thuyết chính trị – quân sự toàn diện: chiến tranh nhân dân, lấy dân làm hậu phương, bám đất, đánh lâu dài, biến từng hạt gạo thành một viên đạn. Võ Nguyên Giáp tại Việt Nam tiếp thu và triển khai theo hoàn cảnh Đông Dương, kết hợp du kích nông thôn với chiến tranh chính quy khi có điều kiện, biến hậu cần của dân thành sức mạnh áp đảo.
Ngược lại, Hoa Kỳ khi bước vào Việt Nam lại dùng một mô hình trái ngược, đem một cỗ máy hậu cần khổng lồ, với hàng vạn quân, tàu sân bay, máy bay chiến lược, để đánh vào một đối thủ sống dựa trong dân. Hậu cần du kích là con trâu, hạt gạo, chiếc xuồng, đường mòn; hậu cần Mỹ là máy bay C-130, là cảng Cam Ranh, là B-52. Chính sự bất cân xứng ấy đã biến ưu thế vật chất thành gánh nặng, và khiến một cường quốc công nghiệp không thể áp đặt ý chí lên một phong trào du kích nông thôn.
Từ bối cảnh đó, ta thấy “du kích” không phải chỉ là lực lượng nhỏ lẩn tránh, mà là một phương thức: dùng cái linh hoạt để trói cái cứng nhắc, dùng bất định để chế ngự hệ thống cồng kềnh. Đặt lại khái niệm ấy trong thế kỷ XXI, khi chiến tranh đã chuyển sang bầu trời với drone, vệ tinh và tên lửa chính xác, một câu hỏi tất yếu hiện ra: liệu có thể tồn tại một dạng “du kích trên không”?
Đúng bản chất của câu nói của Trump “không đưa quân Mỹ dưới đất nhưng có thể hỗ trợ bằng không quân”. Trong một thời đại mà chiến tranh là tổ hợp của ngoại giao, truyền thông, tâm lý và công nghệ trước khi biến thành súng đạn, phát biểu kiểu ấy không phải lời mập mờ vô định, mà là đòn răn đe có tính toán. Nó trấn an công chúng Mỹ rằng sẽ không tái lập Afghanistan hay Iraq, đồng thời gieo nỗi bất an vừa đủ vào phía Nga: Mỹ có thể can dự theo cách khó đoán, từ rất xa, mà không để một đôi giày lính nào chạm đất Ukraine.
Tâm lý cử tri Mỹ sau hai thập kỷ sa lầy ở Trung Đông khiến mọi tổng thống đều bị trói bởi một cam kết đối nội, không để quan tài phủ cờ trở về trong vô nghĩa. Vì thế, “không có lính bộ binh” là khiên chính trị bắt buộc. Nhưng đi kèm với nó là “chúng tôi có thể dùng không lực”, một vế mập mờ có chủ ý. Mập mờ ở đây là thành phần chủ đạo của răn đe, đối phương không biết Mỹ sẽ dừng ở giám sát, trinh sát và chỉ huy–kiểm soát, hay sẽ tiến lên các đòn tầm xa bằng tên lửa hành trình và UAV, thậm chí đi sát tới ngưỡng cấm bay cục bộ. Cửa ngõ mập mờ đó chính là nơi học thuyết du kích trên không vận hành hiệu quả nhất, làm tăng chi phí bất định cho Moscow, tạo hy vọng có kiểm soát cho Kiev và châu Âu, mà vẫn giữ cho Washington khoảng lùi chính trị.
Đi từ lời nói đến hành động là một bậc thang leo thang đòi hỏi cơ sở vật chất đồ sộ. Hỗ trợ bằng không quân, dù ở cấp thấp nhất, không bao giờ là “giá rẻ”. Mỗi phi vụ đều đứng trên một mạng lưới căn cứ tiền phương tại châu Âu, máy bay tiếp dầu, hành lang bay an toàn, lực lượng cứu hộ chiến đấu, và một hệ sinh thái C2/ISR gồm vệ tinh, AWACS, UAV tầm cao, tác chiến điện tử. Những thứ ấy kết lại thành “bộ não hợp nhất” giúp từng quả JDAM, JSOW hay Storm Shadow chạm đúng huyết mạch đối phương. Nếu buộc phải áp sát lưới S-300/400, Mỹ sẽ phải mở màn bằng chế áp–tiêu diệt phòng không, và từ khoảnh khắc ấy, ngưỡng đối đầu trực tiếp Mỹ–Nga sẽ hiện ra như một vách đá.
Vận dụng lăng kính ấy, có thể thấy vùng khả thi và bền vững của “du kích trên không” nằm ở hai nấc thấp: hoặc chỉ răn đe bằng ngôn ngữ cứng đi kèm viện trợ vũ khí, huấn luyện và chia sẻ tình báo; hoặc nâng lên mức “lite” phi sát thương với mật độ ISR, AWACS, tác chiến điện tử dọc sườn NATO, liên kết chỉ thị mục tiêu thời gian thực cho Ukraine và tăng cường phòng không tầm xa. Hai nấc này cho hiệu quả chính trị nhanh, chi phí rủi ro thấp, lại giúp Washington giữ trọn cam kết “không boots on the ground”. Ngược lại, các đòn tầm xa sát thương từ ngoài vùng, thiết lập cấm bay, hoặc mô hình “Âu đánh bộ, Mỹ đánh trên trời” đều là những nấc đỏ mang rủi ro chính trị và hạt nhân quá lớn để trở thành chính sách thường trực; chúng tồn tại hữu ích như mối đe dọa được khéo léo nhắc đến nhằm mặc cả, hơn là kế hoạch triển khai.
Cốt lõi của “du kích trên không” kiểu Mỹ không phải là “đánh nhiều, đánh dai” như du kích nhân dân, mà là “đánh ít, bất thường, đúng điểm”. Thay vì mưa bom kéo dài như Rolling Thunder, hiệu quả chiến lược đến từ những lần xuất hiện hiếm nhưng chấn động: một phi đội tàng hình hớt qua tuyến đầu đúng thời khắc then chốt; một đàn drone làm mù mắt radar; một đợt đòn chính xác cắt đứt đường sắt, trạm điện, kho đạn trong chuỗi tiếp vận. Mỗi cú đánh buộc đối phương nghiêng bàn tính, phân tán phòng thủ và trả giá cơ hội, ngay cả khi đất không hề bị chiếm. Tính “du kích” vì thế không nằm ở nghèo phương tiện mà ở giàu năng lực chọn thời–chọn chỗ–chọn nhát.
Nhưng chiến lược nào cũng cần nền tảng vật chất để bền. Nếu muốn duy trì một thế răn đe trên không kéo dài quanh Ukraine, Washington phải có đối ứng kinh tế và hạ tầng. Thực tế tài nguyên, công nghiệp và nông nghiệp của Ukraine mở ra một cấu trúc liên minh kiểu “an ninh–kinh tế song hành”: các thỏa thuận dài hạn về căn cứ, logistics, mỏ chiến lược và hạ tầng xuất khẩu đổi lấy bảo trợ không quân. Đó không phải là “thuê mướn đế quốc”, mà là cấu trúc ràng buộc lợi ích đủ sâu để trang trải chi phí duy trì năng lực răn đe, tương tự những chiếc then cửa đã giúp NATO tồn tại suốt Chiến tranh Lạnh: châu Âu cung cấp đất và cơ sở, Mỹ cung cấp đòn bẩy hỏa lực và công nghệ.
Trong ngôn ngữ răn đe hiện đại, khoa học cũng là vũ khí. Thành tựu đốt cháy có lãi năng lượng ở NIF và nền tảng nam châm siêu dẫn–cryo–plasma của CERN/ITER, dù cách rất xa ứng dụng vũ khí hay thương mại, vẫn tạo được “hỏa mù chiến lược” nếu biết sử dụng đúng mực. Không cần một vũ khí nhiệt hạch thuần túy hiện hữu, chỉ cần đối phương tin rằng phương Tây đang đứng sát ngưỡng công nghệ có thể rút ngắn đường đến các đáp trả chính xác, sạch và linh hoạt, thì ngưỡng liều lĩnh của họ đã bị đẩy lên. Mập mờ ở đây không phải nói dối; đó là cách phơi bày sự thật khoa học một phần để bao bọc năng lực quân sự chưa phơi lộ, đúng tinh thần “hư hư thực thực” của nghệ thuật răn đe.
Ở tầng hải dương, một CSG của Hạm đội 6 xuất hiện tại Địa Trung Hải không biến thành đòn trực tiếp cho Donbas, nhưng vẫn là một vệt đậm trong bức tranh áp lực. Từ đó, không lực hải quân có thể vươn dải bao quát Trung Đông và Bắc Phi, “đổ bóng” tới Hắc Hải bằng tầm đòn tầm xa, trấn an đồng minh và nhắc nhở đối thủ rằng ngưỡng can dự có thể tăng mà không cần một tiểu đoàn đổ bộ. Công ước Montreux giới hạn tàu chiến ngoài Biển Đen và nguy cơ va chạm quanh Syria yêu cầu thận trọng, nhưng chính vì thế, hình ảnh tàu sân bay trở thành khí cụ chính trị nhiều hơn là công cụ công phá, nó đặt một quân mã ở cửa, khiến mọi toan tính trong nội địa Ukraine phải xét tới biến số ngoài khơi.
Nếu phải chọn điểm tác động để dựng “đòn du kích trên không” mang tính biểu tượng và thực chất, Donbas là lá phổi kinh tế–quân sự hiển nhiên. Đánh vào các nút kho vận, điện lực, đường sắt của vùng này tương đương đánh vào ngân hàng khoáng sản và công nghiệp nặng, làm nghẹt hơi tiếp vận, đồng thời chứng minh ý chí dám chạm tuyến trọng yếu. Đó không phải thảm bom chiếm đất, mà là phẫu thuật chuỗi giá trị, buộc đối phương trả giá hệ thống cho mỗi nhịp tấn công. Tác động tâm lý ở cả ba hướng cũng rõ ràng: với Moscow là cảnh báo “chúng tôi có thể thò tay vào ngay trái tim hậu cần của anh”; với Kiev là bảo đảm “chúng tôi đứng sau lưng khi anh giành lại phổi đất nước”; với châu Âu là yêu cầu “nếu muốn Ukraine tồn tại, phải chia gánh vật chất cùng Mỹ”.
Tình huống hạt nhân chiến thuật, nếu bị đe dọa, phơi lộ khoảng trống răn đe của Ukraine và sự dè dặt thể chế của NATO. Chỉ Mỹ có song hành không lực vượt trội và kho hạt nhân đủ linh hoạt để dựng một ngưỡng đáp trả đáng tin. Nhưng ngay cả ở đây, mập mờ vẫn hữu dụng, tín hiệu rằng có thể có một dạng đáp trả đối xứng–bất đối xứng, chính xác–hạn chế, đủ để thuyết phục đối phương rằng leo thang là trò chơi không lợi ích. Ngưỡng bịt mắt ấy làm công việc mà hàng sư đoàn không làm nổi, nó ngăn một quyết định trước khi quyết định được ký.
Vì là học thuyết của mập mờ tính toán, “du kích trên không” cũng cần công cụ nhận biết để phân biệt khi nào lời nói đã chuyển hóa thành động tác. Những đợt dày đặc AWACS và tiếp dầu áp sát biên giới NATO, những điều chỉnh quy tắc tác chiến điện từ cho phép tiếp cận gần ranh giới, những thỏa thuận căn cứ và hành lang bay mới với Ba Lan, Romania hay vùng Baltic, và sự đổi giọng đồng thuận của các thủ tướng, tổng thống châu Âu, cộng với phản ứng chuyển thế trận phòng không của Nga, là các chỉ dấu ghép lại thành bức ảnh chụp chung, nếu xuất hiện đồng thời, răn đe đã rời khỏi diễn đàn truyền hình để bước vào bệ phóng.
Nhìn tổng thể, câu Trump nói “không có lính bộ, nhưng có thể dùng không lực” là liều an thần đối nội và đòn răn đe đối ngoại, còn “Học thuyết Du Kích Trên Không” viết ở đây, là khung biến liều–đòn ấy thành thế. Nó không cổ vũ phiêu lưu; nó trao cho chính trị khoảng linh hoạt giữa đầu hàng và tổng lực. Nó không thay thế chiến lược dài hạn; nó đòi hỏi một nền tảng kinh tế–liên minh đủ sâu để trả tiền điện cho radar và giờ bay của phi đội. Nó không hứa hẹn chiến thắng chóng vánh; nó khiến đối phương phải thắng trong mơ và thua trên bàn tính. Và hơn hết, nó nhấn mạnh rằng trong kỷ nguyên hạt nhân và drone, sức mạnh không nằm ở tiếng ầm vang, mà ở quyền sắp đặt khoảng lặng. Khi khoảng lặng thuộc về bạn, đối thủ sẽ nói nhỏ hơn, bước chậm lại, và thường chọn nhầm cửa.
Một học thuyết chỉ có sức sống khi biến được nguyên lý thành nghệ thuật tác chiến. Du kích trên không không phải một gói kỹ thuật rời rạc, càng không phải khẩu hiệu. Nó đòi hỏi một nghệ thuật phối hợp nhịp nhàng giữa ba lớp động tác: lớp hiển minh để trấn an và răn đe, lớp bán ẩn để chuẩn bị và điều hướng, lớp hoàn toàn ẩn để giữ nhịp bất định. Lớp hiển minh là các tuyên bố, các cuộc họp báo, những cuộc diễn binh không ảnh hưởng trực tiếp đến chiến trường nhưng lại chạm vào thần kinh chính trị. Lớp bán ẩn là huấn luyện ngoài lãnh thổ, chia sẻ dữ liệu thời gian thực, tăng tần suất bay của máy bay cảnh báo sớm và tiếp dầu, dựng lên một bầu trời nhìn xuyên biên giới mà không vượt biên. Gần đây, Tập Cẩn Bình đe doạ thien hạ với hiển minh quân hành với Hạt nhân ở Thiên An môn, tam trục Tập – Putin – Kim.
Lớp ẩn hẳn là những thay đổi nhỏ trong quy tắc khai hỏa, những ô cửa mới trong hành lang bay, những đơn vị kỹ thuật đặt tạm ở một sân bay hẻo lánh, những thuật toán phân bổ mục tiêu được cập nhật trong yên lặng. Khi ba lớp này ăn khớp, người đối diện luôn cảm thấy như đang đứng trước một cánh cửa hé mở nhưng không biết khi nào sẽ bật tung, và đó là trạng thái lý tưởng của răn đe hiện đại.
Pháp lý và chính danh là hai gọng kìm không thể thiếu. Không gian mập mờ không có nghĩa là vô pháp. Du kích trên không chỉ bền khi nó đứng được trên vài cột mốc luật quốc tế và chuẩn mực liên minh, dù có lúc những cột mốc ấy chỉ đủ làm tấm áo che mưa. Mọi can dự trên không, dù gián tiếp, đều cần một câu chuyện hợp pháp hóa, phòng vệ tập thể mở rộng, hỗ trợ quốc gia bị xâm lược, bảo vệ hành lang nhân đạo, ngăn ngừa thảm họa hạt nhân chiến thuật.
Câu chuyện nào cũng được chọn tùy theo bối cảnh, nhưng đã chọn thì phải nhất quán, phải có cơ chế giám sát tối thiểu, phải có rào chắn trách nhiệm để nếu tai nạn xảy ra, cấu trúc chính trị vẫn đứng vững. Ở chiều ngược lại, mọi động tác cũng cần được viết sẵn con đường thoái lui danh dự, vì không có răn đe nào là vĩnh viễn. Răn đe tốt phải có lối xuống an toàn để chuyển hóa thành thỏa thuận, và đó là chỗ pháp lý biến thành nhịp cầu chứ không chỉ là khiên chắn. Trong binh pháp, De Gaulle viết, Rút quân là chiến thuật khó nhất.
Đối phương sẽ không đứng yên cho ta vẽ. Nga đã nhiều lần biểu diễn nghệ thuật nghịch đảo bất định, dùng phòng không phân tầng, radar giả, mồi nhiệt và mạng lưới tác chiến điện tử để bẻ cong ưu thế cảm biến của đối phương; kết hợp hỏa lực tầm xa với phá hủy hạ tầng điện, thông tin và vận tải để ép nhịp thở của một thành phố; dùng tuyên truyền và chiến tranh thông tin để làm méo hình kết quả trên chiến trường. Trung Quốc lại có cách khác, tích lũy năng lực chống tiếp cận và phong tỏa khu vực, biến bờ biển và đảo tiền tiêu thành bức tường cảm biến và hỏa lực, dùng kinh tế và chuỗi cung ứng làm đòn bẩy làm nản chí những ai muốn kéo dài sự can dự.
Trước các đối thủ như vậy, du kích trên không không thể dựa vào ưu thế kỹ thuật đơn thuần; nó cần liên tục thay đổi nhịp, nén thời gian của quyết định, và di chuyển trọng tâm từ nơi đối phương mạnh sang nơi đối phương bị ràng buộc bởi chính những hệ thống do họ dựng lên. Đánh vào nhịp bảo dưỡng của phòng không, vào cửa sổ quay vòng của hậu cần, vào khoảnh khắc chuyển ca của kíp trực chiến, vào mối nối giữa chiến trường và hậu phương chính trị. Đó là nghệ thuật chọn chỗ mỏng của một tấm giáp dày.
Không gian thông tin và không gian mạng là cánh đồng thứ hai của du kích trên không. Một bức ảnh vệ tinh hé lộ đúng lúc, một đồ thị tiêu thụ điện bỗng sụt đột ngột, một chuỗi GPS bị nhiễu vài phút trong giờ cao điểm, một đoạn ghi âm lộ ra cảnh một trung tâm chỉ huy phải bật sang phương án dự phòng… những thứ ấy không giành đất, nhưng giành lấy ý chí. Khi bầu trời là vùng tác chiến chính, dữ liệu là dưỡng khí. Ai kiểm soát được nhịp chảy của dữ liệu sẽ kiểm soát được nhịp co giãn của răn đe. Nghĩa là du kích trên không phải gắn chặt với một hạ tầng số có khả năng tự chữa, tự định tuyến, tự phục hồi. Không thể có răn đe bền nếu chỉ có phi đội hiện đại mà đường truyền yếu, nếu có tên lửa thông minh mà chuỗi dữ liệu bị bóp nghẹt, nếu có cảm biến mạnh mà thuật toán hợp nhất mục tiêu chậm một nhịp.
Liên minh là điểm tựa và cũng là thách thức. Chưa có cuộc can dự nào của Mỹ ở châu Âu mà không cần cái gật đầu bền bỉ của nhiều thủ đô. Du kích trên không vì thế là một bài toán điều phối tín nhiệm: trấn an miền đông để họ không đơn độc, trấn an miền tây để họ không quá sợ leo thang, và thuyết phục miền trung rằng chi phí họ trả sẽ sinh lợi ích dài hạn. Điều phối được thì răn đe có độ dày; điều phối hỏng thì răn đe trở thành tiếng vang rỗng. Cơ chế chia gánh năng lực cũng cần rõ ràng hơn khẩu hiệu: ai duy trì radar tầm xa, ai chịu gánh tiếp dầu, ai giữ kho đạn thông minh, ai đảm nhận hạ tầng cứu hộ chiến đấu, ai trả chi phí quay vòng phi vụ. Những thỏa thuận như vậy không phải chuyện kỹ thuật thuần túy; chúng là hợp đồng chính trị giữa các nền dân chủ, là thước đo niềm tin khi thời tiết thay đổi.
Kinh tế là nguồn nuôi, không phải phần phụ. Một học thuyết muốn sống lâu không thể ăn mòn ngân sách mà không sinh ra mạng lưới lợi ích nuôi ngược. Tái thiết nông nghiệp, năng lượng, luyện kim và logistics của Ukraine là hợp lý không chỉ vì đạo đức chính trị, mà vì nó biến một chiến trường thành một cực tăng trưởng và một đối tác năng lượng – lương thực có khả năng cung ứng cho châu Âu. Năng lượng hạt nhân dân sự ổn định giá rẻ gắn với xuất khẩu điện xuyên biên giới, chuỗi kho lạnh và đường sắt nông sản nối EU, công nghiệp vật liệu mới dựa trên quặng và titan là các mạch thực dụng để chi trả cho những giờ bay, giờ bảo dưỡng và giờ trực chiến của một bầu trời an toàn. Khi chi phí an ninh và lợi tức kinh tế gắn với nhau, răn đe không còn là khoản chi thuần túy mà trở thành đầu tư có vòng quay.
Song song với đó, một cơ chế lease dài hạn giữa Washington và Kiev có thể hình thành như trục sống còn để bảo đảm học thuyết không chỉ tồn tại trên lời nói. Ukraine hoàn toàn có thể cho Mỹ thuê quyền khai thác đất đai và mỏ quặng trong nhiều thập kỷ, đặc biệt tại vùng Donbas vốn chứa những trữ lượng than, sắt, mangan, titan và lithium chiến lược. Nguồn lợi khai khoáng này, nếu được đưa vào chuỗi công nghiệp vật liệu và quốc phòng phương Tây, sẽ vừa tạo động lực tái thiết, vừa cung cấp lợi tức trực tiếp để trang trải chi phí quân sự. Không chỉ dừng ở quặng mỏ, Ukraine còn là vựa lúa mì, ngô và hướng dương của châu Âu. Một hệ thống hạ tầng đặc biệt, gồm các tuyến đường sắt xuyên biên giới, cảng xuất khẩu trên Biển Đen và mạng kho lạnh trải dài tới Ba Lan, Hungary và Romania, sẽ tạo ra một trục logistics nông sản mới. Khi những mạch khoáng sản, nông nghiệp và năng lượng hạt nhân dân sự được gắn chặt trong một cơ chế lợi ích dài hạn, an ninh không còn là khoản chi ròng, mà trở thành một chuỗi đầu tư tái tạo. Đó là cách duy nhất để học thuyết du kích trên không tránh khỏi số phận ngắn ngủi của những chiến lược chỉ dựa trên ngân sách quốc phòng. Nó tạo ra một vòng quay khép kín, trong đó chi phí răn đe được nuôi bằng lợi tức của tái thiết, còn tái thiết được bảo đảm bằng bóng che của răn đe.
Trong mọi học thuyết du kích, yếu tố tâm lý luôn đóng vai trò quyết định. Cá không thể sống ngoài nước, du kích không thể tồn tại nếu tách khỏi nhân dân. Từ Mao đến Giáp, sức mạnh của chiến tranh nhân dân chính là sự gắn bó máu thịt giữa những toán quân nhỏ và hậu phương quần chúng. Du kích trên không, nếu tách khỏi nguyên lý ấy, sẽ chỉ là một khái niệm trừu tượng. Hậu phương của nó không còn là những làng mạc, hạt gạo, dòng sông như trong thế kỷ XX, mà là khối NATO và 28 quốc gia châu Âu. Chính họ là nguồn nước nuôi dưỡng, vừa cung cấp an ninh chính trị, vừa bảo đảm nguyên liệu, nông sản, năng lượng và chỗ dựa xã hội cho một cuộc chiến kéo dài.
Trong chiến tranh tâm lý, hình ảnh này mang sức thuyết phục đặc biệt. Một khi người dân châu Âu cảm thấy bầu trời Ukraine cũng là lá chắn bảo vệ chính mình, họ sẽ chấp nhận chia sẻ gánh nặng kinh tế và tinh thần. Hậu phương ấy biến thành một mạng lưới niềm tin, nơi mỗi nhà máy điện hạt nhân, mỗi đoàn tàu ngũ cốc, mỗi cảng xuất khẩu đều được nhìn nhận như một phần của an ninh chung. Khi công luận châu Âu tin rằng việc giữ Ukraine đứng vững đồng nghĩa với giữ gìn hòa bình và phồn vinh cho chính họ, thì du kích trên không không chỉ có kho hậu cần, mà còn có hậu thuẫn tâm lý vững như thép.
Ở đây, du kích trên không không còn là những bóng máy bay ẩn hiện trên bầu trời, mà trở thành một biểu tượng, một dạng Zorro hay Robin Hood thế kỷ XXI. Nó không chiếm đất, không giành của cải cho riêng mình, mà tạo cảm giác trừng phạt kẻ mạnh để bảo vệ kẻ yếu, lấy nguồn lực chung để duy trì công lý tập thể. Hình tượng ấy đánh vào tâm lý quần chúng, gieo niềm tin rằng sức mạnh công nghệ và kinh tế của phương Tây có thể đứng về phía chính nghĩa. Trong một thế giới đầy bất định, chính hiệu ứng tâm lý ấy mới là nền tảng cho sự bền vững của học thuyết: khiến kẻ thù dè chừng, đồng minh tin tưởng, và nhân dân cảm thấy được che chở. Tiền lệ lịch sử giúp soi sáng nhưng không thể bê nguyên. Không ai có thể sao chép Rolling Thunder, cũng không thể lặp lại No-Fly Zone kiểu Balkan trong bối cảnh tranh chấp hạt nhân hiện đại. Bài học dùng hỏa lực áp đảo mà thiếu mục tiêu chính trị khả thi đáng để khắc sâu; bài học về vùng cấm bay thành công nhờ tương quan lực lượng vượt trội và đối thủ yếu ý chí cũng đáng để cân nhắc.
Du kích trên không của thế kỷ này phải lưu ý một khác biệt: đối thủ có năng lực đáp trả dài tay, có chiến tranh thông tin tinh vi, có khả năng gieo nghi ngờ vào lòng các xã hội dân chủ. Bởi vậy thước đo thành công không chỉ là số mục tiêu bị phá hủy, mà là số quyết định sai mà ta buộc đối thủ phải đưa ra, số lần họ phải phân tán một hệ thống đáng lẽ phải tập trung, số cơ hội chính trị bị họ bỏ lỡ vì e ngại một vệt bóng trên bầu trời.
Chỉ số và ngưỡng đỏ cần được viết bằng mực lạnh. Một học thuyết nghiêm túc không thể vận hành bằng linh cảm. Phải có những tham số mà khi chúng hội tụ, ta biết đã đến lúc tăng nhịp; khi chúng phân kỳ, ta biết phải lùi lại. Mật độ hoạt động của AWACS và tiếp dầu áp biên, độ dày của đường truyền dữ liệu an toàn giữa trung tâm hợp nhất mục tiêu và đơn vị bắn, thời gian quay vòng của phi vụ trong điều kiện thời tiết xấu, mức tiêu hao đạn thông minh trên một đơn vị mục tiêu giá trị cao, biên độ chịu đựng chính trị của các nghị viện đồng minh qua các kỳ bỏ phiếu ngân sách, độ đàn hồi của thị trường năng lượng trước các cú sốc…
Tất cả cần được theo dõi như các chỉ báo dẫn dắt. Bên cạnh đó là những vạch đỏ bất di bất dịch: không chấp nhận kịch bản va chạm trực tiếp giữa phi công Mỹ và Nga; không để một đòn răn đe vô tình phá vỡ cấu trúc pháp lý đang bảo vệ chính danh; không đẩy một thành phố dân sự vào khủng hoảng nhân đạo chỉ để chứng minh khả năng. Vạch đỏ rõ thì mạo hiểm sẽ có hình, và mạo hiểm có hình thì mới quản trị được.
Đối thoại không phải là sự đối nghịch của răn đe mà là sản phẩm của răn đe tốt. Du kích trên không, nếu đúng nghĩa, tạo ra khoảng lặng đủ dài để ngoại giao chen vào. Khoảng lặng ấy không tự nhiên sinh ra; nó là kết quả của nhịp áp lực có kiểm soát khiến bên kia muốn đổi không gian chiến sự lấy không gian thương lượng. Muốn tận dụng được khoảng lặng, phải chuẩn bị sẵn những gói hoán đổi: giới hạn tầm bắn của đòn tầm xa đổi lấy khôi phục một tuyến điện; dừng một dạng triển khai cảm biến đổi lấy giám sát quốc tế dày hơn; giảm tần suất bay áp biên đổi lấy thời biểu rút vũ khí khỏi một vành đai. Khi một nhịp đòn mở lối cho một nhịp thỏa thuận, học thuyết đã chứng minh được mục đích: làm chiến tranh ngắn đi bằng cách làm quyết định chính trị nhanh lên.
Kết luận chung
Du kích trên không không thay thế chiến lược tổng lực, càng không thay thế năng lực phòng thủ trên đất. Nó là nhịp vận hành trung gian giữa bất động và liều lĩnh, một cách sử dụng sức mạnh để tạo bất định ràng buộc đối thủ mà không khóa tay chính mình. Nó đứng vững khi ba điều kiện cùng đúng: pháp lý đủ để che mưa, liên minh đủ để chia gánh, kinh tế đủ để nuôi bền. Nó phát huy khi ba kỹ năng cùng sắc: chọn thời gian đúng khoảnh khắc mỏng, chọn không gian đúng điểm nối hệ thống, chọn cường độ vừa đủ để đối phương phải nghĩ lại mà đồng minh không rạn nứt. Nó thành công khi đạt được ba kết quả cùng lúc: đối thủ phạm sai lầm do lo sợ điều có thể xảy ra, đồng minh yên tâm vì thấy có lối xuống an toàn, và công chúng trong nước chấp nhận trả chi phí vì thấy lợi ích quay về.
Câu nói “không có lính bộ, nhưng có thể dùng không lực” chỉ có ý nghĩa khi được đặt vào một kiến trúc như vậy. Nếu chỉ là dọa suông, nó sẽ rơi vào quên lãng. Nếu biến thành bốc đồng, nó sẽ dẫn tới thảm họa. Trong một kỷ nguyên mà hỏa lực, dữ liệu và hình ảnh đan vào nhau, sức mạnh không còn ở tiếng nổ lớn nhất mà ở khả năng buộc người khác phải tự thay đổi kế hoạch. Du kích trên không là nghệ thuật của nhát cắt hiếm nhưng trúng, của bóng mờ đủ dài để làm người khác chùn tay, của một bầu trời mở ra những cánh cửa thương lượng thay vì đóng sập chúng lại. Khi nghệ thuật ấy được vận hành với kỷ luật thép và trí tuệ lạnh, nó không chỉ phòng ngừa chiến tranh lớn hơn, mà còn cho phép chính trị tìm lại mục tiêu cuối cùng của nó: bảo toàn sinh mạng và trật tự trong một thế giới càng ngày càng dễ cháy.